Tất tần tật các dạng so sánh trong tiếng Anh và cách dùng của nó 

Các dạng so sánh trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc hay gặp nhất trong lúc học tiếng Anh. Vậy cách dùng của nó như thế nào? Hãy cùng HỌC IELTS khám phá tất cả các dạng so sánh trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh (comparisons) là câu dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng để phân biệt sự khác nhau hoặc tương đồng giữa chúng. Các câu so sánh thường bao gồm các từ so sánh (comparative) hoặc tối đa (superlative) để so sánh độ lớn, độ cao, độ nhiều, độ ít, độ tốt, độ xấu của các đối tượng.

Ví dụ:

  • Huy is taller than Nam. (Huy cao hơn Nam)
  • The blue shirt is more expensive than the red one. (Áo sơ mi màu xanh đắt hơn áo màu đỏ)
  • This is the biggest cake I have ever seen. (Đây là cái bánh to nhất mà tôi từng thấy)

Câu so sánh trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như miêu tả vật phẩm, người hoặc sự việc, so sánh hiệu suất của hai sản phẩm, so sánh độ phổ biến của hai sự kiện và nhiều hơn nữa.

2. Các dạng so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có ba dạng so sánh chính là: so sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative), và so sánh bằng (equal comparison). Dưới đây là một số ví dụ cho mỗi dạng so sánh:

2.1. So sánh nhất

So sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất (superlative): được sử dụng để so sánh một đối tượng với một nhóm đối tượng khác.

Cấu trúc: the + tính từ/ trạng từ + est

Ví dụ:

  • The Empire State Building is the tallest building in New York City. (Tòa nhà Empire State là tòa nhà cao nhất ở thành phố New York)
  • Mary is the smartest person in her class. (Mary là người thông minh nhất trong lớp)
  • This is the most delicious food I’ve ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng thử)

2.2. So sánh hơn

So sánh hơn (comparative): được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau.

Cấu trúc: more + tính từ/ trạng từ + than

Ví dụ:

  • My house is more spacious than your house. (Nhà tôi rộng hơn nhà bạn)
  • John runs more quickly than Tom. (John chạy nhanh hơn Tom)
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia)

2.3. So sánh bằng

 So sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh bằng trong tiếng Anh

So sánh bằng (equal comparison): được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và cho biết chúng có tính chất, đặc điểm, hoặc số lượng giống nhau.

Cấu trúc: as + tính từ/ trạng từ + as

Ví dụ:

  • The population of New York City is as large as the population of Los Angeles. (Dân số của thành phố New York bằng với dân số của Los Angeles)
  • My car is as expensive as your car. (Xe tôi đắt giá bằng xe bạn)
  • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị bằng cuốn kia)

3. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển dạng so sánh

Các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh cũng là một trong những tips nên chú ý khi quan tâm đến cấu trúc này. Dưới đây là một vài trường hợp về chuyển dạng so sánh như sau:

Các trường hợp đặc biệt khi chuyển dạng so sánh
Các trường hợp đặc biệt khi chuyển dạng so sánh

3.1. So sánh “danh từ”

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể so sánh cả hai danh từ và chỉ sử dụng tính từ so sánh hơn hoặc nhất với danh từ đó. Chúng ta cũng có thể sử dụng “more” hoặc “most” trước danh từ để tạo ra dạng so sánh hơn hoặc nhất.

Ví dụ:

  • My cat is cuter than my dog. (Mèo của tôi đáng yêu hơn chó của tôi.)
  • The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là điểm định hướng nổi tiếng nhất ở Paris.)

3.2. So sánh “gấp bao nhiêu lần”

So sánh “gấp bao nhiêu lần”:

Để so sánh “gấp bao nhiêu lần”, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “times as (adj/adv) as” hoặc “times (number) (adj/adv) as” với “as” được sử dụng để so sánh.

Ví dụ:

  • My car is twice as fast as yours. (Xe của tôi nhanh gấp đôi xe của bạn.)
  • This building is three times taller than the one next to it. (Tòa nhà này cao gấp ba lần so với tòa nhà bên cạnh.)

Xem thêm các bài viết khác:

Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh

Phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

3.3. So sánh “kép”

Trong tiếng Anh, so sánh kép được sử dụng khi chúng ta muốn so sánh một đối tượng với chính nó. Chúng ta sử dụng tính từ hoặc trạng từ kép để biểu thị sự giống nhau giữa hai tính chất hoặc hành động.

Ví dụ:

  • The cake is as sweet as it is delicious. (Bánh ngọt như nó thơm ngon.)
  • He works as hard as he plays. (Anh ta chơi bằng cách anh ta làm việc chăm chỉ.)

4. Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh

Trong câu so sánh, các trạng từ và tính từ đặc biệt được sử dụng để so sánh mức độ của hai hoặc nhiều thứ khác nhau. Dưới đây là một số trạng từ và tính từ đặc biệt thường được sử dụng trong câu so sánh:

  • More (hơn): Sử dụng để so sánh mức độ của hai thứ. 

Ví dụ: “She is more intelligent than her brother.”

  • Less (ít hơn): Sử dụng để so sánh mức độ của hai thứ. 

Ví dụ: “The weather is less hot than yesterday.”

  • Most (nhất): Sử dụng để so sánh mức độ của ba hoặc nhiều hơn các thứ. Ví dụ: “He is the most handsome guy in the room.”
  • Least (ít nhất): Sử dụng để so sánh mức độ của ba hoặc nhiều hơn các thứ. 

Ví dụ: “That is the least expensive car on the lot.”

  • Better (tốt hơn): Sử dụng để so sánh hai thứ. 

Ví dụ: “My new phone is better than my old one.”

  • Worse (tệ hơn): Sử dụng để so sánh hai thứ. 

Ví dụ: “I’m feeling worse today than yesterday.”

  • Best (tốt nhất): Sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các thứ. 

Ví dụ: “The best thing about summer is the warm weather.”

  • Worst (tệ nhất): Sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các thứ. 

Ví dụ: “This is the worst movie I’ve ever seen.”

5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh:

Không sử dụng “than” hoặc “as”: Khi so sánh hai thứ, cần sử dụng từ “than”. Khi so sánh tính chất giống nhau, cần sử dụng từ “as”. 

  • Ví dụ sai: “He runs faster her.” 
  • Nên viết đúng: “He runs faster than her.”

Sử dụng sai cấu trúc câu so sánh: Cần phải sử dụng cấu trúc câu so sánh đúng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. 

  • Ví dụ sai: “She is more intelligent than her brother is.” 
  • Nên viết đúng: “She is more intelligent than her brother.”

Sử dụng sai tính từ so sánh hơn nhất hoặc ít nhất: Cần chú ý đến cấu trúc và tính từ được sử dụng để so sánh, đảm bảo rằng chúng phù hợp với ngữ cảnh. 

  • Ví dụ sai: “She is the bestest player on the team.” 
  • Nên viết đúng: “She is the best player on the team.”

Không sử dụng hình thức phủ định đúng trong câu so sánh: Khi sử dụng hình thức phủ định trong câu so sánh, cần chú ý đến vị trí của từ “not” để tránh gây hiểu nhầm. 

  • Ví dụ sai: “He is less not talented than his sister.” 
  • Nên viết đúng: “He is not less talented than his sister.”

Sử dụng sai trạng từ so sánh: Trong câu so sánh, cần phải sử dụng đúng trạng từ so sánh để truyền đạt ý nghĩa chính xác. 

  • Ví dụ sai: “I sing more beautifully than she.” 
  • Nên viết đúng: “I sing more beautifully than her.” hoặc “I sing more beautiful than she does.”

6. Bài tập sử dụng các dạng so sánh trong tiếng Anh

  1. She is _____ (intelligent) than her sister.
  2. This book is _____ (interesting) than the one I read last week.
  3. My car is _____ (fast) than your car.
  4. The weather today is _____ (bad) than yesterday.
  5. She sings _____ (beautifully) than anyone else in the choir.
  6. This restaurant is _____ (expensive) than the one we went to last week.
  7. This exam is _____ (difficult) than the last one we took.
  8. My sister is _____ (old) than me.
  9. This city is _____ (crowded) than the one I visited last month.
  10. This dress is _____ (pretty) than the one I saw in the store yesterday.

Đáp án:

  1. She is more intelligent than her sister.
  2. This book is more interesting than the one I read last week.
  3. My car is faster than your car.
  4. The weather today is worse than yesterday.
  5. She sings more beautifully than anyone else in the choir.
  6. This restaurant is more expensive than the one we went to last week.
  7. This exam is more difficult than the last one we took.
  8. My sister is older than me.
  9. This city is more crowded than the one I visited last month.
  10.  This dress is prettier than the one I saw in the store yesterday.

Trên đây là toàn bộ các thông tin về các dạng so sánh trong tiếng Anh mà Học IELTS đã tổng hợp và mang đến cho bạn. Hy vọng sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Have a nice day!

Bình luận