Nếu bạn vẫn đang băn khoăn làm thế nào để khiến bài viết của bạn trở nên logic và mạch lạc hơn nhưng không bị cứng nhắc thì việc sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 2 chính là giải pháp cho bạn. Cùng Học IELTS điểm qua ngay những phương pháp học từ nối hay nhất cũng như bộ các từ nối trong Writing task 2 thường được sử dụng nhiều nhất hiện nay trong bài viết này nhé!
1. Từ nối trong IELTS Writing Task 2 là gì?
Từ nối (linking words) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để nối các câu, đoạn văn lại với nhau, tạo nên một mạch văn logic và trôi chảy. Những từ nối trong Writing IELTS Task 2 đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người viết thể hiện rõ ràng và mạch lạc các ý tưởng của mình. Đồng thời việc thí sinh sử dụng các từ nối trong Writing Task 2 sẽ khiến bài văn có một sự logic xuyên suốt và liên kết các ý lại với nhau.
2. Cách học những từ nối trong Writing IELTS Task 2 tốt nhất
Có hai cách học các từ nối trong Writing IELTS Task 2 hiệu quả nhất: Học những từ nối trong Writing IELTS Task 2 theo chức năng nhóm và tham khảo các bài viết có band điểm cao. Việc lựa chọn cách học sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và trình độ hiện tại của mỗi người, nhưng cách tốt nhất để tối ưu cả 2 cách trên là kết hợp vừa học các từ nối vừa tham khảo các bài viết để có thể tham khảo các cách dùng từ nối khéo léo của những người đi trước.
2.1. Học những từ nối trong Writing IELTS Task 2 theo chức năng nhóm
Có 9 nhóm từ nối chính trong IELTS Writing Task 2, mỗi nhóm có một chức năng riêng. Việc học theo nhóm sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ nối một cách chính xác.
2.2. Tham khảo các bài viết có band điểm cao
Các bài viết có band điểm cao thường sử dụng các từ nối trong Writing Task 2 một cách hiệu quả. Người học có thể tham khảo các bài viết này để học hỏi cách sử dụng từ nối trong bài viết của mình.
3. Tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 2
Nếu bạn chưa hình dung được từ nối là những từ nào và chưa rõ cách sử dụng chúng thì dưới đây là tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 2 được sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các nhóm chức năng riêng:
3.1. Đưa ra ý kiến
- Chắc chắn: certainly, definitely, no doubt, of course, undoubtedly, without any doubt,…
- Không chắc chắn: possibly, perhaps, maybe, it is possible that, it is likely that,..
- Chủ quan: in my opinion, I believe, I think, I feel,..
- Khách quan: it is clear that, it is evident that, it is obvious that, it is apparent that,…
Ví dụ: “Possibly, the new technology will solve some of our problems.”
“Maybe, we should try a different approach.”
“In my opinion, smart devices lead people to higher standards.”
“It is obvious that the number of people living in poverty is increasing.”
3.2. Agree/ Disagree
- Đồng ý: I agree with, I concur with, I support, I endorse, I subscribe to,…
- Không đồng ý: I disagree with, I do not agree with, I object to, I oppose, I refuse,…
Ví dụ: “I concur with the statement that climate change is a man-made problem.”
“I disagree with the government’s decision to cut funding for education.”
3.3. Giving Examples:
- Ví dụ cụ thể: for example, to illustrate, for instance, specifically,…
- Ví dụ tổng quát: in general, generally speaking, as a rule, as a general rule,…
Ví dụ: “To illustrate, the new technology could be used to develop new medical treatments.”
“In general, education is important for everyone.”
3.4. Listing Points:
- Danh sách liệt kê: first, second, third, fourth, fifth, in conclusion, to summarize, to conclude,…
- Danh sách tương tự: similarly, likewise, in the same way, in the same vein,…
- Danh sách đối lập: on the other hand, however, nevertheless, yet, still,…
Ví dụ: “Likewise, the government should do more to protect the environment.”
“On the other hand, some people believe that education is not as important as other things, such as family and friends.”
3.5. Reasons and Causes:
- Nguyên nhân: because, since, for the reason that, due to, as a result of,…
- Kết quả: consequently, hence, therefore, thus, as a result,…
Ví dụ: “Consequently, the economic bubbles could cause certain influences on customer’s decision.”
3.6. Adding Information:
- Thêm thông tin: moreover, furthermore, in addition, besides, also, too,…
- Thêm chi tiết: in fact, as a matter of fact, to be more specific, to be more precise,…
Ví dụ: “Moreover, the residential buildings could help to solving the problem of land scarcity.”
3.7. Từ nối chỉ kết quả, hậu quả:
- Kết quả: therefore, hence, thus, as a result, consequently, as a consequence,…
- Hậu quả: as a result of, due to, because of, owing to, on account of,…
Ví dụ: “ Therefore, the government now is facing with huge problems associated with taxes.”
3.8. Từ nối thể hiện thời gian:
- Trước: before, previously, earlier, formerly, in the past,…
- Sau: after, afterward, later, subsequently, since,…
- Đồng thời: at the same time, simultaneously, concurrently,…
- Lặp đi lặp lại: repeatedly, again and again, over and over again,…
Ví dụ: “Previously, the natural habitat in this province was much better than the present.”
3.9. Từ nối nhấn mạnh, làm nổi bật:
- Nhấn mạnh: indeed, in fact, in truth, to be sure, without a doubt,…
- Làm nổi bật: in particular, especially, particularly, notably, specifically,…
Ví dụ: “Especially, residents in this area have no longer suffered from hair diseases.”
3.10. Từ nối đối lập:
- Trái ngược: on the other hand, however, nevertheless, yet, still,…
- Ngược lại: conversely, on the contrary, in contrast, instead, alternatively,…
Ví dụ: “In contrast, AI can lead to the phenomenon of lacking creativity.”
3.11. Linking words dùng để so sánh:
- So sánh tương đồng: similarly, likewise, in the same way, in the same vein,…
- So sánh tương phản: on the other hand, however, nevertheless, yet, still,…
Ví dụ: “In the same way, artifacts also need reservations from experts like old paintings.”
3.12. IELTS Writing Task 2 linking words dành cho phần Conclusion:
- Tóm tắt ý chính:
in conclusion, to summarize, to conclude
in short, to sum up, to recap
to put it briefly, to put it simply
on the whole, all in all, in general
- Nhấn mạnh kết luận:
it is clear that, it is evident that, it is obvious that, it is apparent that,
therefore, hence, thus, as a result, consequently
in other words, to put it another way
to sum up, to conclude, in conclusion
- Trình bày ý kiến hoặc lời khuyên:
I believe that, I think that, in my opinion
it is important to, it is necessary to, it is essential to
I recommend that, I suggest that, I advise that
- Kết thúc bài viết:
I hope that this essay has been helpful,…
I hope that you have found this essay informative,…
I hope that you have enjoyed reading this essay.
Xem thêm các bài viết liên quan:
4. Kết luận
Những từ nối trong IELTS Writing Task 2 là một công cụ quan trọng giúp người viết thể hiện rõ ràng và mạch lạc các ý tưởng của mình. Việc sử dụng từ nối một cách hiệu quả sẽ giúp bài viết của bạn trở nên trôi chảy, logic và thuyết phục hơn. Học IELTS mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được nhiều thêm kiến thức cũng như kỹ năng viết IELTS Writing và đạt được kết quả thật tốt nhé!