Bạn đã bao giờ gặp phải các cụm từ như “learn to swim” hay “learning English” và tự hỏi tại sao lại có sự khác biệt về cấu trúc của chúng? Vậy thì hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng các giới từ trong câu khi nói đến động từ “learn”, learn to v hay ving và một số bài tập củng cố ở bài viết dưới đây.
1. Learn là gì?
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ liên quan đến “learn”, chúng ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từ “learn”. Theo từ điển Oxford, “learn” có nghĩa là “học hỏi hoặc thu nhận thông tin để hiểu và có thể sử dụng sau này”. Điều quan trọng cần lưu ý là “learn” là một động từ, có thể được dùng với nhiều cấu trúc câu và giới từ khác nhau để thể hiện ý nghĩa khác nhau.
2. Learn to V hay Ving
Khi sử dụng động từ “learn”, chúng ta thường gặp hai cấu trúc câu phổ biến: “learn + Ving” và “learn + to V”. Vậy hãy cùng Học IELTS tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng.
2.1. Learn + Ving
Cấu trúc “learn + Ving” thường được sử dụng để diễn tả hành động học hỏi một kỹ năng hoặc hành vi nào đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của động từ “learn” và thường đi kèm với các giới từ như “about” hoặc “how” để chỉ rõ về nội dung của việc học.
Ví dụ:
- I’m learning about different cultures. (Tôi đang học về các nền văn hoá khác nhau.)
- She learned how to ride a bike when she was five years old. (Cô ấy đã học cách đi xe đạp khi cô ấy năm tuổi.)
2.2. Learn + to V
Trái với cấu trúc ở trên, cấu trúc “learn + to V” thường được sử dụng để diễn tả mục tiêu hoặc một kỹ năng mong muốn học được trong tương lai. Nó có nghĩa là bạn chưa biết điều gì đó trước đây, nhưng bây giờ bạn sẽ học để có thể làm được nó.
Ví dụ:
- He needs to learn how to cook if he wants to survive living alone.
Anh ấy cần phải học cách nấu ăn nếu muốn tồn tại khi sống một mình.
- I’m learning to play the guitar.
Tôi đang học chơi đàn guitar.
Các giới từ liên quan đến động từ “learn” trong cấu trúc này thường là “how” hoặc “to”, tuy nhiên cũng có thể sử dụng các giới từ khác như “for” hay “in order to” để thể hiện mục đích của việc học.
Ví dụ:
- I’m learning for my future career.
Tôi đang học cho tương lai nghề nghiệp của mình.
3. Các giới từ liên quan đến learn
Ngoài hai cấu trúc đã đề cập ở trên, chúng ta còn có thể sử dụng các giới từ khác để diễn đạt nghĩa của động từ “learn” một cách đầy đủ và chính xác hơn. Dưới đây là một số giới từ thông dụng liên quan đến động từ “learn”:
- about: học về điều gì đó
- from: học từ ai hoặc nguồn gốc của điều gì đó
- through: học qua phương tiện hoặc bằng cách nào đó
- by: học bằng cách nào đó
- with: học cùng ai đó
- of: học thuộc về ai hoặc gì đó
Ví dụ:
- She learned a lot about history from her teacher.
Cô ấy đã học được rất nhiều về lịch sử từ giáo viên của mình.
- I learned Spanish through online courses.
Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha qua các khóa học trực tuyến.
- He learned how to cook by watching cooking shows.
Anh ấy đã học cách nấu ăn bằng cách xem các chương trình nấu ăn.
- They learned French with their classmates.
Họ đã học tiếng Pháp cùng với bạn cùng lớp.
- We learned a lot of useful information from the internet.
Chúng tôi đã học được rất nhiều thông tin hữu ích từ internet.
4. Thành ngữ – learn
Ngoài cách sử dụng “learn” như một động từ thông thường, chúng ta còn có thể gặp phải các thành ngữ liên quan đến động từ này trong văn nói và viết, ví dụ như:
- learn by heart: học thuộc lòng
- learn the ropes: học cách làm việc một cách hiệu quả
- learn the hard way: học bằng cách tự mình trải nghiệm
- learn from experience: học từ kinh nghiệm
Ví dụ:
- I learned English by heart when I was in high school.
Tôi đã học tiếng Anh thuộc lòng khi còn học trung học.
- It takes time to learn the ropes when you start a new job.
Bạn sẽ mất thời gian để học cách làm việc hiệu quả khi bắt đầu công việc mới.
- She learned the hard way that lying is never a good idea.
Cô ấy đã học bằng cách tự trải nghiệm rằng nói dối không bao gi là ý tưởng tốt.
- We should learn from experience to avoid making the same mistake again.
Chúng ta nên học từ kinh nghiệm để tránh mắc phải lỗi tương tự.
Xem thêm các bài viết liên quan
- Risk to V hay Ving
- Want ving hay to v
- Hope to V hay Ving
- Fancy to V hay Ving
- Prepare to v hay ving
- Sau like dùng to V hay V-ing
5. Cách chia động từ learn
Để sử dụng đúng cấu trúc câu khi nói về “learn”, bạn cũng cần phải biết cách chia động từ này cho đúng. Dưới đây là các thì và các cấu trúc câu đặc biệt có thể gặp liên quan đến động từ “learn”.
5.1. Đối với các thì
- Hiện tại đơn: learn/learns
- Hiện tại tiếp diễn: am/is/are learning
- Quá khứ đơn: learned (hoặc learnt)
- Quá khứ tiếp diễn: was/were learning
- Tương lai đơn: will learn
- Tương lai tiếp diễn: will be learning
Ví dụ:
- She learns English every day.
Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.
- They are learning how to cook.
Họ đang học cách nấu ăn.
- I learned Spanish last year.
Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha năm ngoái.
- He was learning how to swim when he got an injury.
Anh ấy đang học bơi khi bị chấn thương.
- We will learn how to play guitar next month.
Chúng tôi sẽ học cách chơi đàn guitar vào tháng tới.
- She will be learning French for her trip to Paris.
Cô ấy sẽ học tiếng Pháp để đi du lịch Paris.
5.2. Đối với các cấu trúc câu đặc biệt
- Câu phủ định:
Do/does + not + learn
- Câu nghi vấn:
Do/Does + subject + learn?
Ví dụ:
- They do not learn from their mistakes.
Họ không học từ những lỗi của mình.
- Does she learn Spanish at school?
Cô ấy có học tiếng Tây Ban Nha ở trường không?
6. Bài tập learn to V hay Ving
Để kiểm tra lại kiến thức đã học, hãy làm hai bài tập sau đây:
6.1. Bài tập 1
Điền giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I’m _ a lot _ different cultures.
- She learned _ to play the piano from her mother.
- We learned _ the answer _ our teacher.
- He’s learning _ programming skills _ online courses.
- They should learn _ their mistakes _ they make them again.
6.2. Bài tập 2
Thay đổi cấu trúc của câu để có nghĩa giống nhau.
- She learns how to dance every week.
- I learned a new language last summer.
- They will learn how to cook for the party.
- He learned how to speak French from his grandmother.
- We are learning about different cultures in school.
6.3. Đáp án bài tập 1
- learning / about
- how / to
- from / about
- through / with
- from / before
6.4. Đáp án bài tập 2
- She learns to dance every week.
- I learned Spanish last summer.
- They will learn to cook for the party.
- He learned French from his grandmother.
- We are learning English at school.
Với những kiến thức về cách sử dụng các giới từ liên quan đến động từ “learn” cùng các cấu trúc câu và thành ngữ phổ biến, Học IELTS hy vọng bạn đã có thể áp dụng động từ “learn” khi dùng tiếng Anh nhé!