Trong tiếng Anh, động từ “Give” là một trong những động từ quan trọng và phổ biến, thể hiện hành động chia sẻ, trao tặng, hay đưa cho một người hoặc một vật cái gì đó. Khi sử dụng “Give”, chúng ta thường kết hợp nó với một giới từ để chỉ mục đích hoặc đối tượng. Hãy cùng theo dõi bài viết này để biết xem give đi với giới từ gì.
1. Give là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ “give” là một động từ. Nó thể hiện hành động trao tặng, chia sẻ, hay đưa cho một người hoặc một vật cái gì đó. “Give” cũng có nghĩa là cung cấp, ban cho ai đó, hoặc chuyển giao cái gì đó cho người khác. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.
2. Cấu trúc Give
Cấu trúc cơ bản của động từ “give” trong tiếng Anh có thể được mô tả như sau:
Give + something + to + someone
Ví dụ:
Give a gift to your friend.
Give the book to me.
Give some money to charity.
Give + someone + something
Ví dụ:
Give me a pen, please.
Give your sister the keys.
Give the students their assignments.
Give + something
Give it a try.
Give your best effort.
Give a warm welcome.
Give + oneself + to + something/someone
Give yourself to your passion.
Give yourself to the cause.
Give yourself to your loved ones.
Give + inanimate object + a characteristic/quality
Give the room a fresh coat of paint.
Give the cake a nice decoration.
Give the car a thorough cleaning.
Give + someone + a break/chance
Give him a break, he’s doing his best.
Give yourself a chance to succeed.
Give the team a fair opportunity.
Give + someone + a hand
Give her a hand with carrying the boxes.
Give him a hand in fixing the computer.
Give them a hand to organize the event.
Xem thêm các bài viết khác:
- Bring đi với giới từ gì?
- Aware đi với giới từ gì?
- Anxious đi với giới từ gì?
- Crowded đi với giới từ gì?
3. Give đi với giới từ gì
Động từ “give” có thể kết hợp với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà chúng ta muốn truyền đạt. Dưới đây sẽ là một số giới từ đi với give trong tiếng Anh.
Give + to
Give the book to me.
Give flowers to your mother.
Give a gift to your friend.
Give + from
Give a present from me.
Give a donation from our organization.
Give a message from the CEO.
Give + for
Give money for charity.
Give support for a cause.
Give advice for the situation.
Give + up
Give up smoking.
Give up a bad habit.
Give up control.
Give + back
Give the book back to the library.
Give the money back to the owner.
Give the keys back to your friend.
Give + away
Give away old clothes to charity.
Give away free samples.
Give away prizes in a contest.
Give + in
Give in your homework.
Give in your resignation.
Give in to temptation.
4. Một số lưu cần nắm khi dùng give
Khi sử dụng động từ “give” trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nắm:
Giới từ phải được sử dụng chính xác: Khi sử dụng “give” với giới từ, hãy chắc chắn sử dụng giới từ phù hợp với ý nghĩa và cấu trúc câu. Một số giới từ thường được sử dụng là “to”, “from”, “for”, “up”, “back”, “away”, “in”, tuy nhiên, có thể có những giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Đối tượng và mục đích của sự trao tặng: Xác định rõ đối tượng (người hoặc vật) mà bạn muốn trao tặng và mục đích của việc cho đi. Điều này giúp truyền đạt ý nghĩa chính xác trong câu.
Thứ tự động từ và giới từ: Khi sử dụng “give” với giới từ, thường ta đặt giới từ sau động từ.
Ví dụ: Give the book to me.
Thứ tự này giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Một số cụm từ cố định: Có một số cụm từ cố định với động từ “give” mà bạn nên nắm vững.
Ví dụ: give up (từ bỏ), give in(đầu hàng), give back (trả lại), give away (tặng, cho đi miễn phí).
Ý nghĩa đa dạng của “give”: Động từ “give” có nhiều ý nghĩa và sử dụng rộng rãi. Ngoài việc trao tặng vật phẩm, nó còn có thể ám chỉ trao đổi, cung cấp, nhượng bộ, trao quyền, và nhiều ý nghĩa khác. Hãy xác định rõ ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt trong câu.
Xem thêm các bài viết khác:
5. Bài tập vận dụng có đáp án
Để tự kiểm tra xem bạn đã hiểu xem give đi với giới từ gì hay chưa. Hãy cùng làm một số câu trắc nghiệm đơn giản dưới đây.
- Please give this book __________ the library.
a) in
b) to
c) up
d) for
- He gave a beautiful necklace __________ his girlfriend.
a) up
b) for
c) from
d) to
- Can you give me a hand __________ this heavy box?
a) in
b) to
c) for
d) with
- They gave __________ their old clothes to charity.
a) in
b) away
c) up
d) from
- I need to give this document __________ my boss.
a) in
b) to
c) for
d) up
- She gave me a piece of advice __________ my career.
a) in
b) for
c) to
d) up
- The teacher gave the students a break __________ the long exam.
a) up
b) for
c) to
d) in
- He gave the keys __________ his neighbor while he was on vacation.
a) up
b) in
c) away
d) to
- The company gave a bonus __________ its employees for their hard work.
a) up
b) in
c) to
d) for
- They gave __________ their seats to the elderly passengers on the bus.
a) in
b) away
c) to
d) up
Đáp án:
- b) to
- d) to
- d) with
- b) away
- b) to
- b) for
- c) to
- d) to
- c) to
- c) to
Xem thêm các bài viết khác:
Chắc hẳn bạn đã hiểu và nắm chắc về ngữ pháp give đi với giới từ gì mà Học IELTS chia sẻ. Hy vọng bạn có thể áp dụng và sử dụng về loại cấu trúc câu này trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hằng ngày.