Cũng giống như So far, For a while là cụm thành ngữ về thời gian xuất hiện rất nhiều trong hội thoại hàng ngày. Vừa giúp câu nói được trơn tru, tự nhiên, vừa tránh nhàm chán trong giao tiếp. Bởi vậy, việc hiểu được nó rất quan trọng.
Hãy để Học IELTS giúp bạn hiểu For a while là gì? Và sử dụng thành thạo cụm thành ngữ này nhé.
1. For a while là gì?
Trong tiếng Việt, For a while được dịch ra là “một chút, một lúc, một khoảng thời gian ngắn”.
Nói chung, đây là một cụm từ được dùng để chỉ một quãng thời gian ngắn ngủi.

2. Cách dùng For a while trong câu
For a while được đặt ở giữa câu và cuối câu. Tùy trường hợp mà ta sẽ quyết định có nên thêm dấu phẩy sau For a while hay không.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn, hãy tham khảo các ví dụ sau.
Ví dụ
- Please wait for me for a while. – (Vui lòng đợi tôi một chút.)
- He’s been there for a while, so they must have some opinion of him. – (Anh ấy đã ở đó một thời gian, vì vậy họ hẳn là phải có một số ý kiến về anh ấy.)
- Could you hold me for a while? – (Anh ôm em một lúc được không?)
Xem thêm các bài viết khác:
3. Phân biệt A while và Awhile
Cụm từ Awhile và cụm A while giống nhau ở chỗ đều dùng để chỉ một quãng thời gian ngắn.
Tuy nhiên, “A while” là một cụm danh từ. Có thế đi sau các giới từ như in, for.
Ví dụ:
- Bitcoin has been around for a while, so most governments have had enough time to decide on its legality. – (Bitcoin đã xuất hiện được một thời gian, vì vậy hầu hết các chính phủ đã có đủ thời gian để quyết định tính hợp pháp của nó.)
- I wanted to forget about everything for a while, so I went to watch a movie with BEAST’s Yoon Doo Joon. – (Tôi muốn quên đi mọi thứ trong một thời gian, vì vậy tôi đã đi xem một bộ phim với Yoon Doo Joon của BEAST.)
Còn “Awhile” lại là một cụm trạng từ, do đó nó không thể kết hợp với các giới từ được.
Ví dụ:
- I’d like to rest awhile before we continue. – (Tôi muốn nghỉ ngơi một lúc trước khi chúng ta tiếp tục.)
4. Cách dùng while một cách chi tiết
Meaning 1: While được dùng giống như “during”, “throughout the time that”, đóng vai trò làm liên từ liên kết các cụm trong câu với nhau.
Ví dụ:
- I play games while my dad reads the newspaper. – (Tôi chơi game trong khi bố tôi đọc báo.)
- While Jack is doing the homework, Amy is hanging out with her friends. – (Trong khi Jack đang làm bài tập về nhà thì Amy đang đi chơi với bạn của cô ấy.)
- While my mother is sleeping, my father is preparing breakfast. – (Trong khi mẹ tôi đang ngủ, bố tôi đang chuẩn bị bữa sáng.)
Meaning 2: Làm động từ, có nghĩa “làm thời gian trôi đi một cách nhẹ nhàng, thoải mái, không nặng nề.”
Ví dụ: She whiled hours in the library thinking and preparing for the midterm exam. – (Cô dành hàng giờ trong thư viện để suy nghĩ và chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ.)

5. Một số cụm từ về thời gian khác
on time | đúng giờ |
for a long time | một khoảng thời gian dài |
time after time | lần này đến lần khác |
pressed for time | không có nhiều thời gian |
run out of time | không còn thời gian |
no time to lose | không có thời gian để lãng phí |
take your time | bình tĩnh |
make good time | làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ |
just in time | vừa kịp lúc |
high time | đúng thời điểm |
keep time | đúng giờ |
behinds the time | chậm tiến độ, đi sau thời đại |
overtime | tiền làm thêm ngoài giờ |
time zone | múi giờ |
in your own time | làm điều gì mà không cần lo về thời gian |
time on your side | trẻ và còn nhiều thời gian ở phía trước |
a long time ago | rất lâu trước đây |
in the nick of time | vừa kịp giờ, chỉ một chút nữa là trễ giờ |
the first/second/third/hundredth time(s) | lần thứ một/hai/ba/một trăm |
at that time | vào thời điểm đó (dùng trong quá khứ) |

Xem thêm các bài viết khác:
Vậy là các bạn đã nắm rõ khái niệm For a while là gì rồi. Hy vọng các bạn sẽ thành thạo sử dụng For a while linh hoạt theo mục đích của mình. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết khác của Học IELTS nhé.