Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Offer

Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra lời mời, lời đề nghị hoặc lời chào hàng,… chúng ta sẽ dùng cấu trúc Offer. Offer là một cấu trúc đơn giản và sử dụng rất thường xuyên trong đời sống hằng ngày. Vì thế hãy cùng Học IELTS tìm hiểu ngay cấu trúc này để dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Định nghĩa Offer

Trong tiếng Anh, Offer vừa là một danh từ vừa là một động từ.

Đối với danh từ Offer có nghĩa như sau:

  • Là lời đề nghị giúp đỡ
  • Là lời đề nghị, lời hứa hẹn
  • Là sự trả giá, chào giá, bỏ thầu
  • Là sự giảm giá, sự khuyến mãi
Định nghĩa Offer
Định nghĩa Offer

Ví dụ:

–  I must say the offer of three weeks in London is very tempting.

(Tôi phải nói là lời đề nghị 3 tuần ở London rất hấp dẫn.)

– She took up my offer of help with her presentation

(Cô ấy đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của tôi với bài thuyết trình của cô ấy.)

– He was asking $200,000 for the apartment, so I put in an offer of $1800,000.

(Anh ấy yêu cầu  200.000 đô la cho căn hộ, vì vậy tôi đã đưa ra mức giá 180.000 đô la)

  • Don’t miss out on our latest offer.

Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

Đối với động từ, Offer có nghĩa như sau:

  • Là đưa ra, đề nghị
  • Là đưa ra lời mời 
  • Là đem lại, tạo cơ hội
  • Là trả giá, chào bán
  • Là cung cấp một sản phẩm/ dịch vụ
  • Là trình bày, đưa ra bán
  • Là dâng hiến, tặng, biếu

Ví dụ:

– Jennie was offered a job in London.

(Jennie đã được đề nghị một công việc ở London.)

– Can I offer you a cup of milk tea?

(Tôi có thể mời bạn một ly trà sữa được không?)

– This is an organization that offers free legal advice to people on low incomes.

(Đây là một tổ chức cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người có thu nhập thấp)

Xem thêm các bài viết khác:

2. Cấu trúc offer và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc offer và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc offer và cách dùng trong tiếng Anh

2.1. Khi Offer đóng vai trò là danh từ

Khi “offer” đóng vai trò là một danh từ trong câu, thông thường sẽ có 3 cấu trúc thường gặp như sau:

Offer + of + something 

Cấu trúc này thường sử dụng trong trường hợp để chỉ việc chủ đề nhận được đề nghị của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

– Thank you for kind offer of help

(Cảm ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn)

2.1.2. Offer for

Offer + for + something

Cấu trúc này thường sử dụng trong trường hợp dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn gì đó.

Ví dụ:

  • The property will have an offer for sale by auction on July 03.

Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 03 tháng 7. 

2.1.3. Offer to V

Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) 

Cấu trúc này thường sử dụng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.

Chú ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” được tạo bởi “offer” và giới từ “to”. Mà trong cấu trúc này “offer” đóng vai trò là một danh từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).

Ví dụ:

Peter refused all offers to negotiate.

(Peter từ chối mọi lời đề nghị thương lượng.)

2.2. Khi Offer đóng vai trò là động từ

Tương tự, chúng ta cũng sẽ bắt gặp khá nhiều cấu trúc mà “offer” làm động từ trong câu. Mỗi cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt trong cách sử dụng:

2.2.1. Offer to V

Offer (chia thì) + to infinitive

Cấu trúc “Offer to V” sẽ gần tương tự với “Offer + to infinitive” khi “offer” là một danh từ. Nhưng khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (cần phải có động từ trước offer), còn đối với trường hợp này, thì bản thân offer đã là một động từ và không cần phải có một động từ đứng trước nữa.

Ví dụ:

– My mother offered to take us to the airport.

(Mẹ của tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.)

2.2.2. Offer something 

Offer (chia thì) + noun

Cấu trúc này dùng trong trường hợp đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)

Ví dụ:

– Your mommy should be able to offer advice on diet.

(Mẹ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng.) 

2.2.3. Offer someone something 

Offer (chia thì) + someone + something

Cấu trúc được dùng trong trường hợp đề nghị ai đó điều gì đó.

Ví dụ:

– My boss offered me a key role on the project.

(Sếp của tôi đã đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.)

2.2.4. Offer something to someone 

Offer (chia thì) + something + to + someone

Cấu trúc này sử dụng trong trường hợp đề nghị, đưa đến, mang đến điều gì đến ai đó.

Ví dụ:

– Anna did what she could to offer comfort to the family. 

(Anna đã làm những gì có thể để mang lại sự thoải mái cho gia đình.)

2.2.5. Offer money for something 

Offer (chia thì) + money + for something

Cấu trúc này sử dụng trong trường hợp diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.

Ví dụ:

– They offer $300,000 for this car.

(Bọn họ trả giá $300,000 cho chiếc ô tô này.) 

3. Những thành ngữ với Offer

Sau đây là những thành ngữ có chứa Offer được sử dụng trong giao tiếp:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Make an offerTrả giá,cho một sản phẩm hoặc tài sảnHe made an offer on our car.Anh ấy trả giá cho chiếc xe của chúng tôi
Offer one’s handĐưa tay ra, bắt tayI offered my hand and she shook it gladly, smiling brightly at me.  Tôi đưa tay ra và cô ấy vui vẻ giật nó, cười rạng rỡ với tôi.
On offerCó sẵnActivities on offer include sailing, rowing, and canoeing. Các hoạt động sẵn có bao gồm lướt thuyền buồm,chèo thuyền,và đua ca nô
On special offerGiá ưu đãi, thấp hơn giá thông thườngWaterstone’s offered it last week on a special offer for $9.40.Waterstone đã chào bán nó vào tuần trước với giá ưu đãi đặc biệt với giá $9.40.
Take up an offerNhận lời aiKen agreed to take up the offer.Ken đã đồng ý nhận lời đề nghị. 
To turn down an offerTừ chối một đề nghịThey turn down the offer of a loan with the commitment to pay $20 million in the spring.Họ từ chối đề nghị cho vay với cam kết trả 20 triệu đô la vào mùa xuân này

4. Những cấu trúc tương đương với Offer

4.1. Với ý nghĩa là lời mời, xin phép, yêu cầu

Có những cấu trúc như sau mà bạn có thể sử dụng:

Would you like…?
Can / Could / you…?
Can/ Could/ May I …?

Ví dụ:

– Would you like a cup of tea?

(Bạn uống một ly trà nhé?)

– Can you wait a moment, please?

Bạn vui lòng đợi một chút nhé?

– Could you please quiet? I’m trying to concentrate

(Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Tôi đang cố tập trung)

4.2. Với ý nghĩa yêu cầu, đề nghị

TừCấu trúcÝ nghĩa
Offeroffer + somebody + somethingoffer + something + to somebodyoffer +  to infinitiveoffer + nounĐề nghị, mời, mang lại cho ai đó (khi dùng “offer”, bạn muốn hỏi họ có muốn có hoặc sử dụng cái đó không)
Give give + noungive + somebody + somethinggive + something + to somebodyCho, tặng, trao cho ai đó (bạn tin rằng họ sẽ nhận)
Provideprovide  + withprovide + forprovide + that clauseCung cấp, chu cấp, lo liệu (nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình có với số lượng bất kỳ)
Supply supply somebody/somethingsupply sth + to somebody/sthsupply somebody/sth + with sth Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (thường dùng với sản phẩm, hàng hóa… được cung ứng với số lượng lớn)

Ví dụ:

– Peter offered me chocolate. I shook my head.

(Peter đưa sô cô la cho tôi. Tôi lắc đầu.)

– Jim gave me a red jewelry box.

(Jim ấy cho tôi một hộp đồ trang sức màu đỏ.)

– Workers were provided  with gloves for protection.

(Công nhân được cung cấp găng tay bảo vệ.)

– We have an unlimited supply of air to breathe.

(Chúng ta có nguồn cung cấp không khí không giới hạn để thở.)

4.3. Với gợi ý, đề xuất

TừCấu trúcÝ nghĩa
Offeroffer + somebody + somethingoffer + something + to somebodyoffer + to infinitiveoffer + nounĐưa ra đề nghị, đề xuất với ai đó (mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối)
Propose propose + to infinitivepropose + verb-ingpropose + nounĐề xuất một điều gì (để người khác cân nhắc – ví dụ một ý tưởng hay kế hoạch)
Suggest suggest + noun/phrase nounsuggest + that clausesuggest + verb-ingGợi ý, đề xuất, người nói muốn cho người khác biết ý kiến của họ

Ví dụ:

Lisa: Hey guys, I’m starving. Any ideas?

Peter: Yeah, I suggest we order it. How about Dominos?

Lisa: Great idea! I saw an ad on Instagram where they are offering a 10% discount on delivery!

Jim:No, it’s still too expensive. Remember we went grocery shopping yesterday? propose we cook something at home.

Lisa: Này các bạn, tôi đói rồi. Có ý tưởng ​​gì không?

Peter: Ừ, tôi đề nghị chúng ta nên đặt giao hàng Domino thì sao?

Lisa: Ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã thấy một quảng cáo trên Instagram nơi họ đang giảm giá 20% phí giao hàng!

Jim: Không, nó vẫn còn quá đắt. Có nhớ chúng ta đã đi mua đồ ăn ngày hôm qua không? Tôi đề nghị chúng ta nấu gì đó ăn ở nhà.

Suggest: Trong đoạn đối thoại này, ta thấy suggest dùng cho ý kiến của Peter – anh ấy gợi ý họ nên đặt hàng Domino vì anh ấy thích nó. Ý kiến này để đáp ứng yêu cầu của Lisa về kế hoạch ăn tối.

Offer: Lisa có vẻ thích ý tưởng của Peter vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của Domino đang đưa ra giảm giá (offering) 20%. 

Propose: Jim không đồng ý với Peter và Lisa vì một lý do chính đáng (họ vừa mới mua thực phẩm). Do đó anh ấy đề xuất (propose) (đưa ra một kế hoạch thay thế) là họ sẽ nấu ăn tại nhà và cũng nêu lý do tại sao họ nên hành động theo anh ấy (họ sẽ tiết kiệm được tiền).

Xem thêm các bài viết khác:

5. Bài tập cấu trúc Offer

Bài tập cấu trúc Offer
Bài tập cấu trúc Offer

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Offer

  1. Henry ta trả giá 20 ngàn đô la cho chiếc xe hơi hạng sang. 
  2. Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối.
  3. Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 26 tháng 7. 
  4. Bạn đang có (mời chào) những dịch vụ nào? 
  5. Anh ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi. 

Đáp án:

  1. Henry made a $20,000 offer for the luxury car. = He offered $20,000 for the luxury car.
  2. I am going to make an offer she can’t refuse.
  3. The offer ends on the day of July 26. 
  4. What services do you offer?
  5. He offers to go to buy food for mae. 

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc Offer rồi đúng không. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập và áp dụng cấu trúc offer vào trong cuộc sống để có thể sử dụng cấu trúc này thành thạo. Theo dõi Học IELTS để học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh bạn nhé.

Bình luận