It is said that là gì? Cách dùng cấu trúc It is said that trong tiếng Anh

Cụm từ “It is said that” thường được sử dụng khi người nói muốn giới thiệu hoặc đề cập đến một tin tức, thông tin đã được lan truyền trong cộng đồng hoặc được nghe từ nguồn đáng tin cậy, nhưng không thể xác nhận rõ ràng. Cùng tìm hiểu các thông tin liên quan về cấu trúc It is said that trong bài viết dưới đây nhé!

1. It is said that là gì?

Đây là một cấu trúc được sử dụng để giới thiệu một thông tin, tin đồn hoặc sự kiện được cho là đúng. Nhưng không nhất thiết phải do người nói chính mình trực tiếp xác nhận. Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra thông tin chưa được xác thực, và thể hiện sự ngần ngại, không chắc chắn về tính chính xác của thông tin.

 It is said that là gì?
It is said that là gì?

Ví dụ về cấu trúc “It is said that”:

  • It is said that the new restaurant in town has the best sushi in the city.

(Tin đồn rằng nhà hàng mới mở ở thành phố có món sushi ngon nhất)

  • It is said that he is the most talented musician in the country.

(Tin đồn rằng anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất trong cả nước)

  • It is said that the company is going to lay off some of its employees.

(Tin đồn rằng công ty sẽ sa thải một số nhân viên của mình)

  • It is said that the government is planning to raise taxes next year.

(Tin đồn rằng chính phủ đang lên kế hoạch tăng thuế vào năm sau)

  • It is said that the new movie is going to be a blockbuster hit.

(Tin đồn rằng bộ phim mới sẽ là một tác phẩm bom tấn)

2. Cách dùng cấu trúc it is said that

Cách dùng cấu trúc It is said that cũng khá đơn giản. Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu các thông tin, tình tiết được người khác kể lại hoặc đồn đại, thông qua cách sử dụng các động từ như “say,” “believe,” “rumor,” “report,” và “think.”

Ví dụ:

  • It is said that he is the richest man in the country.

(Người ta nói rằng ông ấy là người đàn ông giàu nhất đất nước.)

  • It is believed that regular exercise can improve your overall health.

(Người ta tin rằng tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.)

  • It is rumored that they are getting married next month.

(Người ta đồn đại rằng họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)

  • It is reported that the company will be laying off hundreds of workers.

(Người ta báo cáo rằng công ty sẽ sa thải hàng trăm nhân viên.)

Cấu trúc “It is said that” cũng thường được sử dụng để diễn đạt các suy đoán, giả thuyết về tình huống hoặc sự việc nào đó, khi không có bằng chứng cụ thể để xác nhận.

Ví dụ:

  • It is said that if you work hard, you will eventually achieve your goals.

(Người ta nói rằng nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

  • It is thought that the new policy will lead to an increase in productivity.

(Người ta cho rằng chính sách mới sẽ dẫn đến tăng năng suất.)

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc It is said that

Dưới đây là một số lưu ý khi dùng cấu trúc  It is said that:

3.1. Chia thì mệnh đề sau cấu trúc It is said that

Mệnh đề sau cấu trúc “It is said that” thường được chia ở thì hiện tại đơn, bởi vì chúng ta đang nói về một thông tin hiện tại mà người ta đang tin tưởng hoặc đồn đại về nó.

Ví dụ:

  • It is said that she is a great cook. (Người ta nói rằng cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
  • It is said that he speaks five languages fluently. (Người ta nói rằng anh ấy nói được năm ngôn ngữ trôi chảy.)

Trong một số trường hợp, mệnh đề sau cấu trúc “It is said that” có thể được chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành đơn, tùy thuộc vào thời điểm xảy ra sự việc mà người ta đang đề cập đến.

Ví dụ:

  • It is said that he won the championship last year. (Người ta nói rằng anh ấy đã giành được chức vô địch năm ngoái.) – ở thì quá khứ đơn
  • It is said that they have been dating for two years. (Người ta nói rằng họ hẹn hò được hai năm rồi.) – ở hiện tại hoàn thành đơn

Cần lưu ý rằng khi chia thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành đơn, cấu trúc này sẽ thường được kèm với các từ như “had,” “was,” “were,” “have,” “has,” hoặc “been,” để đưa ra thông tin về thời gian hoặc thể của động từ.

Xem thêm các bài viết khác:

3.2. Chia động từ “say”

Động từ “say” sau cấu trúc “It is said that” sẽ được chia theo ngôi và thì của mệnh đề phía sau.

Nếu mệnh đề phía sau được chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành đơn, thì động từ “say” sẽ được chia như sau:

  • Đối với ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít: “says”

Ví dụ: It is said that she says he is a great boss.

  • Đối với các ngôi khác và danh từ số nhiều: “say”

Ví dụ: It is said that they say the concert was amazing.

Nếu mệnh đề phía sau được chia ở thì quá khứ đơn, thì động từ “say” sẽ được chia là “said”.

Ví dụ: It is said that he said he would come back soon.

Nếu mệnh đề phía sau được chia ở thì hiện tại hoàn thành đơn, thì động từ “say” sẽ được chia là “has said”.

Ví dụ: It is said that she has said she will resign from her job.

4. Một số cấu trúc tương tự It is said that

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc It is said that
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc It is said that

Một số cấu trúc tương tự “It is said that” mà có thể được sử dụng để giới thiệu thông tin được đồn đại hoặc tin tức được cho là đúng là:

  • It is rumored that: Cấu trúc này cũng có nghĩa tương tự như “It is said that”, nhưng thường được sử dụng để giới thiệu thông tin không chắc chắn hoặc có tính đồn đại cao hơn.

Ví dụ: It is rumored that the company is going to lay off a large number of employees.

  • It is believed that: Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin mà người nói tin tưởng hoặc tin rằng nó đúng.

Ví dụ: It is believed that regular exercise can help prevent many diseases.

  • It is reported that: Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin được đăng tải hoặc phát sóng trên các phương tiện truyền thông.

Ví dụ: It is reported that the president will hold a press conference tomorrow.

  • It is said to be that: Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin mà người nói đã nghe được từ người khác, nhưng không chắc chắn về tính chính xác của nó.

Ví dụ: It is said to be that the new restaurant in town serves the best sushi.

5. Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án

Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án
Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. It is ____ that he is the richest man in the world.

a. said

b. saying

c.  says

Đáp án: a. said

  1. It is ____ that she has been promoted to manager.

a. said

b. saying

c. says

Đáp án: a. said

  1. It is ____ that they are going to get married next month.

a. said

b. saying

c. says

Đáp án: a. said

  1. It is ____ to be the largest building in the city.

a. believed

b. believing

c. believes

Đáp án: a. believed

  1. It is ____ that the company is planning to expand its operations.

a. rumored

b. rumoring

c. rumors

Đáp án: a. rumored

6. It is ____ that the concert was sold out in less than an hour.

a. reported

b. reporting

c. reports

Đáp án: a. reported

  1. It is ____ to be the best restaurant in town.

a. said

b. saying

c. says

Đáp án: a. said

  1. It is ____ that she has won the Nobel Prize in Physics.

a. believed

b. believing

c. believes

Đáp án: a. believed

  1. It is ____ that the new product will be released next week.

a. rumored

b. rumoring

c. rumors

Đáp án: a. rumored

  1.  It is ____ that the team will win the championship this year.

a. expected

b. expecting

c. expects

Đáp án: a. expected

Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về It is said that là gì và cách sử dụng cụm từ It is said that như thế nào. Hy vọng những thông tin trong bài viết này của Học IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Bình luận