Chủ ngữ giả là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm và cách sử dụng. Trong bài viết này, Học IELTS sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cấu trúc chủ ngữ giả và cách sử dụng chúng.
1. Tìm hiểu về chủ ngữ giả và cách sử dụng trong tiếng Anh
1.1. Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả (fake subject) là một từ hay cụm từ trong câu, được đặt trước động từ để giúp câu trở nên hoàn chỉnh. Chủ ngữ giả không phải là chủ ngữ thật sự của câu, mà chỉ là một từ hay cụm từ giả tạo ra để đáp ứng yêu cầu ngữ pháp của câu.
1.2. Tầm quan trọng của chủ ngữ giả
Chủ ngữ giả là một trong những cấu trúc quan trọng để giúp các câu tiếng Anh trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu. Chúng ta thường sử dụng chủ ngữ giả trong các trường hợp như: diễn tả thời tiết, thời gian, địa điểm, tình trạng của một vật, hiện tượng tồn tại, …
2. Cấu trúc chủ ngữ giả
2.1. Cấu trúc chủ ngữ giả với “it”
It + be + adj + to V
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về một điều gì đó có tính chất hoặc tính chất tốt xảy ra khi thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: It is important to eat a healthy diet.
It + be + adj + of sb + to V:
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc phẩm chất của người nói hoặc người khác.
(Điều quan trọng là ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Ví dụ: It is kind of you to offer me a ride home.
(Bạn thật tốt khi đưa tôi về nhà.)
It + be + adj + that + S + (should) + V(bare)
:Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ một ý kiến hoặc lời khuyên.
Ví dụ: It is important that you arrive on time for the meeting.
(Rất quan trọng là bạn đến đúng giờ cho buổi họp.)
It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare)
:Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa của một danh từ cụ thể.
Ví dụ: It seems like a good idea to take a break.
(Dường như nghỉ ngơi là một ý tưởng tốt.)
It + be + believed/said/thought/… + that + ...
Cấu trúc này được sử dụng để trích dẫn một thông tin hay suy đoán của người khác.
Ví dụ: It is believed that he will arrive tomorrow.
(Người ta tin rằng anh ta sẽ đến vào ngày mai.)
It + be + weather condition/date/time/distance/…
cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ thời gian, khoảng cách, thời tiết, v.v.
Ví dụ: It is raining heavily outside.
(Trời đang mưa to bên ngoài.)
It + takes/took + S + N + to V
cấu trúc này được sử dụng để miêu tả thời gian, công sức, hoặc khả năng để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: It takes me 30 minutes to get to work.
(Tôi mất 30 phút để đến nơi làm việc.)
It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare)
cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ một lời khuyên hoặc đề xuất.
Ví dụ: It is suggested that you should wear comfortable shoes for the hike.
(Đề nghị bạn nên mang giày thoải mái để đi bộ đường dài.)
2.2. Cấu trúc chủ ngữ giả với “there”
There + be + noun
- There is a book on the desk – Có một quyển sách trên bàn.
- There are two cars in the garage – Có hai chiếc xe hơi trong gara
- There was a mistake in the report – Có một sai sót trong báo cáo
- There are no more tickets left for the concert – Không còn vé nào cho buổi hòa nhạc
- There is a spider in the corner of the room – Có một con nhện ở góc phòng
There + (V) + noun
- There stands a tall building in the city center. (Có một tòa nhà cao đứng giữa trung tâm thành phố.)
- There runs a small river behind my house. (Có một con sông nhỏ chảy phía sau nhà tôi.)
- There grows a variety of flowers in the garden. (Có nhiều loại hoa mọc trong vườn.)
- There sits a cat on the windowsill. (Có một con mèo ngồi trên mép cửa sổ.)
- There walks a man with a dog in the park. (Có một người đàn ông đi dạo với một con chó trong công viên.)
Xem thêm các bài viết khác:
3. Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả
Khi sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh, cũng giống như trong tiếng Việt, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
Chủ ngữ giả phải được kết hợp với động từ số ít và thường ở dạng nguyên thể.
- Ví dụ: “There is someone waiting for you at the door” (Có một người đang đợi bạn ở cửa) hoặc “If there is a problem, please let me know” (Nếu có vấn đề gì, xin vui lòng cho tôi biết).
Khi sử dụng chủ ngữ giả, cần chú ý đến các đại từ chỉ người như “someone”, “anyone”, “everyone” hoặc các đại từ chỉ vật như “something”, “anything”, “everything”.
- Ví dụ: “Something is wrong with the computer” (Có điều gì đó không ổn với máy tính).
Khi sử dụng chủ ngữ giả trong câu điều kiện loại 1, bạn có thể sử dụng cấu trúc “if/when + present simple” để diễn tả điều kiện hoặc sự việc chưa chắc chắn.
- Ví dụ: “If anyone calls, tell them I’m in a meeting” (Nếu có ai đó gọi, nói với họ rằng tôi đang trong cuộc họp).
Ngoài ra, khi sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh, bạn cần phải đảm bảo rằng cấu trúc và ngữ pháp của câu đúng, không gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.
4. Bài tập chủ ngữ giả
Hãy hoàn thành các câu sau với chủ ngữ giả thích hợp:
_____ is important to exercise regularly. (It)
_____ are many books on the shelf. (There)
_____ was a loud noise last night. (There)
_____ is difficult to learn a new language. (It)
_____ are a lot of people at the party. (There)
Tham khảo thêm các bài viết liên quan:
5. Kết luận:
Chủ ngữ giả là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu trở nên hoàn chỉnh hơn. Chúng ta cần phải hiểu rõ về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng chủ ngữ giả để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách thực hiện các bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả trong tiếng Anh.