Blame là một từ tương đối gần gũi với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có không ít bạn gặp vấn đề trong việc sử dụng cấu trúc Blame. Thông qua bài viết này, Học IELTS sẽ chia sẻ đến bạn các cấu trúc thông dụng cùng những collocation hữu ích một cách chi tiết nhất, từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng dễ dàng hơn.
1. Blame có nghĩa là gì?
Nếu bạn chưa từng bắt gặp cấu trúc Blame, bạn sẽ đặt ra câu hỏi Blame có nghĩa là gì? Blame đi chung với giới từ nào?…Để giải quyết các thắc mắc này, hãy cùng Học IELTS tìm hiểu ngay sau đây.
2. Cấu trúc Blame được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?
Học IELTS xin chia sẻ cách sử dụng cấu trúc Blame thông dụng mà bạn cần nắm rõ như sau:
- Blame somebody/something for something
Sau động từ Blame là một từ chỉ người hay vật, theo sau là giới từ for đi kèm danh từ chỉ vật. Cấu trúc đầu tiên này mang nghĩa đổ lỗi cho ai đó hoặc việc gì vì việc gì.
- Blame somebody/something for doing something
Tương tự cấu trúc đầu tiên, sau động từ Blame cũng là từ chỉ người hoặc vật và theo sau đó là giới từ for, tuy nhiên giới từ for là động từ thêm-ing. Cấu trúc này mang nghĩa đổ lỗi cho ai hoặc việc gì vì làm việc gì đó.
- Blame something on somebody/something
Khác với 2 cấu trúc trên, ở cấu trúc này sau động từ blame là từ chỉ vật và có giới từ on theo sau, đi kèm với từ chỉ người hoặc chỉ vật. Cấu trúc này có nghĩa đổ lỗi việc gì đó cho một ai đó hoặc việc gì đó.
- Blame somebody/something
Ở cấu trúc Blame sb này thì theo sau động từ Blame là từ chỉ người hoặc vật, có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó hay thứ gì đó.
3. Cấu trúc Blame mở rộng
Bên cạnh việc ghi nhớ và hiểu các dạng công thức Blame như đã trình bày ở trên, bạn cũng cần lưu ý thêm một số cách sử dụng cấu trúc với Blame phổ biến sau đây:
- Don’t blame me
“Don’t blame me” mang nghĩa đừng đổ lỗi, trách cứ tôi nhé. Cách dùng Blame này để khuyên một ai đó làm gì nhưng khi có hậu quả xấu thì muốn trốn tránh trách nhiệm.
- Have oneself to blame
Cách dùng Blame này thường xuất hiện trong văn phong nói. Cụm từ này mang nghĩa “chỉ có thể trách chính bản thân mình”.
S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame
- Be to blame (for something)
Be to blame mang nghĩa “chịu trách nhiệm cho việc gì, cái gì đó”.
S + be to blame (for something)
Xem thêm các bài viết khác:
4. Phân biệt fault/ blame for/ accuse of
Có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều thể hiện nghĩa lỗi lầm. Chính vì vậy, có khá nhiều bạn mắc sai lầm khi không phân biệt được cách dùng của 3 từ này. Học IELTS sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể và dễ phân biệt hơn qua những chia sẻ bên dưới đây:
- Fault
Fault là Danh từ, mang nghĩa khuyết điểm, lỗi hay thiếu sót của người hay vật.
- Blame for
Blame vừa là danh từ, vừa là động từ. Ở động từ sẽ mang nghĩa đổ lỗi, chê trách, trách mắng; còn đối với danh từ sẽ thể hiện cho sự đổ lỗi, quy trách nhiệm.
- Accuse of
Accuse of là cụm động từ (Phrasal Verb) và mang nghĩa kết tội.
5. Diễn đạt ý nghĩa nguyên nhân bằng idiom “be to blame for”
Theo từ điển Cambridge “be to blame for” mang nghĩa là nguyên nhân của điều gì đó không tốt. Để diễn đạt nguyên nhân cho sự việc nào đó, thông thường sẽ sử dụng những liên từ như: because, because of, due to,… hoặc danh từ như: the cause, the reason,…Thay vào đó, bạn có thể áp dụng “be to blame for” để diễn đạt ý nghĩa tương đương.
Việc sử dụng “be to blame for” để biểu đạt ý nghĩa sẽ giúp bạn làm giàu thêm khả năng diễn đạt của mình. Cụm thành ngữ này cũng đã được từ điển Cambridge phân loại ở trình độ C1, vì vậy khi áp dụng vào các kỳ thi tiếng Anh sẽ giúp cho bạn cải thiện điểm số ở các tiêu chí liên quan đến từ vựng.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý sử dụng cụm thành ngữ này vào ngữ cảnh thích hợp, vì “be to blame for” dùng để diễn tả nguyên nhân cho một sự việc nào đó không tốt. Vì vậy, nếu bạn sử dụng cụm thành ngữ này để diễn tả nguyên nhân của một sự việc trung lập hoặc có xu hướng tích cực thì sẽ không hợp với ngữ cảnh.
6. Bài tập về cấu cấu trúc Blame
Bài tập: hãy chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống
1. I don’t blame her ………(on/for) not supporting me on my project.
2. John is blaming the traffic collision …….(on/for) dangerous driving.
3. The fuel industry will have to……. (put/take) the blame for the energy crisis.
4. Health officials…..(put/take) the blame for the Covid-19 pandemic on the carelessness of the public.
Đáp án:
1. For
2. On
3. Take
4. Put
Tham khảo thêm các bài viết khác:
Học IELTS hy vọng qua những chia sẻ về cấu trúc blame ở trên cùng các bài tập vận dụng sẽ phần nào giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này và áp dụng một cách tốt nhất trong quá trình học tập lẫn cuộc sống của mình.