Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất 

Số thập phân là dạng số không còn xa lạ trong toán học. Tuy nhiên khi áp dụng chúng trong tiếng Anh thì lại không phải điều dễ dàng thậm chí là rất khó nhớ. Chính vì thế trong bài viết dưới đây hãy cùng tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ ngắn gọn mà vô cùng dễ nhớ nhé.

1. Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh số thập phân có nghĩa là decimal. Chúng được sử dụng trong nhiều trường hợp, hoàn cảnh khác nhau như trong một bài toán, dùng để xây dựng biểu đồ hoặc ngay cả trong cuộc sống hàng ngày để tính toán chi tiêu,…

Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh
Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • 20.1 = twenty point one
  • 19.5 = nineteen point five

Trong toán học, số thập phân được ngăn cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên trong tiếng Anh bạn chỉ được dùng dấu chấm “.”.  Chính vì vậy bạn cần lưu ý điều này để tránh gặp sai sót khi làm bài. 

2. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

2.1. Cách đọc số thập phân thông thường

Đối với cách đọc số thập phân thông thường. Bạn chỉ cần áp dụng theo các quy tắc sau:

Phần nguyên: Đọc như đọc số đếm 

Dấu chấm: Đọc là “point” /pɔɪnt/

Phần thập phân: Cũng đọc như số đếm, đọc từng số một.

Đối với số 0: Nếu đứng trước dấu chấm thập phân sẽ đọc là “zero”. Còn đứng sau dấu thập phân sẽ đọc là “oh”. 

Ví dụ: 

  • 60.74 = sixty point eight three
  • 92.02 = ninety- two point oh two
  • 73.652 = seventy – three point six five two

Đối với những số thập phân lớn hơn, bạn cần kết hợp cách đọc số thập phân thông thường như trên và cả cách đọc số đếm lớn thuộc các hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng tỷ. 

Ví dụ: 

  • 802,544.34 = Eight hundred and two thousand, five hundred and forty-four point three four. 
  • 2,567.54 = Two thousand, five hundred and sixty-seven point five four. 
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

2.2. Cách đọc số thập phân biểu thị giá tiền 

Trong tiếng Anh có rất nhiều đơn vị biểu thị lượng tiền có thể kể đến như dollar, cent, pound, pence. Chính vì thế cách đọc số thập phân trong tiếng anh biểu thị giá tiền sẽ có sự khác biệt so với cách đọc số thập phân thông thường. 

Trước khi đọc đúng số thập phân bạn cần hiểu: 

  • 1 dollar (đô-la) = 100 cents
  • 1 euro (đồng Euro) = 100 cents
  • 1 pound (bảng Anh) = 100 pences

Cấu trúc đọc số thập phân biểu thị giá tiền như sau:  

Đọc phần nguyên + dollar/ pound/ euro + đọc phần thập phân (đọc như số đếm hoặc + cent/pence) 

Ví dụ: 

  • $17.22 = seventeen dollars, twenty-two cents
  • £2.50 =  Two pounds fifty (pences)
  • $1,345.23 = One thousand, three hundred and forty five dollars, twenty-three (cents)

Xem thêm bài viết khác:

2.3. Các trường hợp đặc biệt khác

Bên cạnh hai trường hợp đọc phân số trên, đôi khi sẽ có một số trường hợp đặc biệt hơn bạn cần lưu ý:

  • 0.2 = nought point two
  • 0.03 = nought point oh three
  • 5.3333333 = five point three recurring

3. Bài luyện tập cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Viết bằng chữ cách đọc của các số thập phân dưới đây 

70.56 = …….

23.54 =……..

43.57 =……

46.754 =…….

$19.21 = …….

5,432.64 = …..

4. Đáp án

seventy point fifty-six

twenty-three point fifty- four

forty -three point fifty-seven

forty-six point seven five four

nineteen dollars, twenty – two cents

five thousand, four hundred and thirty-two point six four

Trên đây là tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất mà bạn có thể áp dụng được ngay. Hy vọng rằng bài viết mà Học IELTS mang tới cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng trình tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé. 

Bình luận