Học bổng hè 226 triệu

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức hết sức cơ bản và là nền tảng bắt buộc bất cứ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Để có thể chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn, hãy cùng Học IELTS tìm hiểu rõ hơn về các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh nhé!

1. Tổng quan về đại từ nhân xưng 

1.1. Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được hiểu là đại từ xưng hô. Chúng là những từ được sử dụng để thay thế, đại diện cho một danh từ chỉ người, vật hay sự việc. Ta sử dụng các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh để tránh việc lặp đi lặp lại quá nhiều lần các danh từ đó trong câu.

1.2. Phân loại đại từ nhân xưng 

Bảng đảng từ nhân xưng được Học IELTS phân loại theo số ngôi:

Đại từ nhân xưngNgôi/ số trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
INgôi thứ nhất/ số ítTôi, mình, tớ
WeNgôi thứ nhất/ số nhiềuChúng tôi, chúng mình
YouNgôi thứ hai/ số ít và số nhiềuBạn, cậu, đằng ấy
HeNgôi thứ ba/số ítAnh ấy
SheNgôi thứ ba/số ítCô ấy
ItNgôi thứ ba/ số ít
TheyNgôi thứ ba/ số nhiềuHọ, bọn họ, chúng
Phân loại đại từ nhân xưng
Phân loại đại từ nhân xưng

2. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được sử dụng rất rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Chúng đảm nhận 2 chức năng chính là làm chủ ngữ và tân ngữ.

  • Đại từ làm chủ ngữ: I, you, we, they, it, she, he.
  • Đại từ làm tân ngữ: me, you, them, it, her, him
Ngôi của đại từ nhân xưngChủ ngữTân ngữ
Ngôi thứ 1IMe
WeYou
Ngôi thứ 2YouYou
Ngôi thứ 3TheyThem
ItIt
HeHim
SheHer

VD: 

  • I go to school by bike.🡪 “I” ở câu này có vai trò là chủ ngữ của câu.
  • They advise me to meet you and ask for your help. 🡪 “I” trong câu này sẽ được viết dưới dạng “me” và làm tân ngữ trực tiếp của động từ “advise”

Ngoài những đại từ nhân xưng, tiếng Anh còn có các đại từ phẩn thân, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

  • Đại từ phản thân trong tiếng Anh: myself, yourself (số ít) hoặc yourselves (số nhiều), himself, herself, itself, ourselves và themselves.
  • Đại từ sở hữu trong tiếng Anh: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.
  • Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: my, your, his, her, its, our, their.
Đại từ phản thânĐại từ sở hữuTính từ sở hữu
MyselfMyMine
Yourself, YourselvesYourYours
Himself, herself, itselfHis, her, itHis, hers, its
OurselvesOurours
ThemselvesThemtheir

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

3. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh 

Cùng Học IELTS tìm hiểu cách dùng đại từ nhân xưng mà chúng ta vừa học nhé!

3.1. Sử dụng làm chủ ngữ trong câu 

Đây là một trong những cách sử dụng chính và quan trọng nhất của đại từ nhân xưng, đó là làm chủ ngữ trong câu.

VD: I love you so much. 🡪 Đại từ “I” đặt ở đầu câu và trước động từ chính làm chủ ngữ trong câu.

3.2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp của động từ

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh thường xuyên làm tân ngữ trong câu. Đó là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc cũng có thể là tân ngữ cho giới từ.

VD: I meet her at the pagoda. 🡪 Đại từ nhân xưng “her” được đặt ở ngay sau động từ chính, lúc này nó đóng vai trò tân ngữ trực tiếp của động từ.

3.3. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ 

VD: I send him a cake as a birthday gift. 🡪 Đại từ “him” ở đây đóng vai trò tân ngữ gián tiếp cho động từ “send”, nó được đặt sau động từ và đứng trước danh từ.

3.4. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ 

VD: I can’t live without you. 🡪 “you” ở đây chính là đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ “without”, nó đứng ngay sua giới từ và bổ nghĩa cho giới từ đó.

4. Bài tập đại từ nhân xưng

Bài 1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống

  1. ______ am sitting on the chair.
  2. ______ are listening to the radio.
  3. Are ______ from Australia?
  4. ______ is going to school.
  5. ______ are cooking dinner.
  6. ______ was a nice day yesterday.
  7. ______ are watching TV.
  8. Is ______ Mary’s sister?
  9. ______ are playing in the room.
  10.  Are ______ in the supermarket?

Keys:

  1. I
  2. We
  3. You
  4. He
  5. They
  6. It
  7. We
  8. She
  9. You
  10. They
Bài tập đại từ nhân xưng
Bài tập đại từ nhân xưng

Bài 2: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc

  1. ______ is dancing. (John)
  2. ______ is blue. (the car)
  3. ______ are on the table. (the books)
  4. ______ is drinking. (the cat)
  5. ______ are cooking a meal. (my mother and I)
  6. ______ are in the garage. (the motorbikes)
  7. ______ is riding his motorbike. (Nick)
  8. ______ is from England. (Jessica)
  9. ______ has a sister. (Diana)
  10. Have ______ got a bike, Marry?

Keys:

  1. He
  2. It
  3. They
  4. It
  5. We
  6. They
  7. He
  8. She
  9. She
  10. You

Xem thêm các bài viết khác:

Những kiến thức cơ bản và cần thiết về các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh đã được Học IELTS tổng hợp trong bài viết trên, bạn học cần làm thêm nhiều hơn nữa những bài tập về đại từ nhân xưng để nắm chắc hơn về các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh bạn. Học IELTS hy vọng bạn đã có trải nghiệm học tập thật bổ ích ngày hôm nay nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc xoay quanh vấn đề học tiếng Anh thì hãy cho Học IELTS biết ngay nhé!

Bình luận