Tổng hợp các cách nói giờ trong tiếng Anh  

Giờ là một trong những đơn vị quan trọng mà mọi người thường hay hỏi trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng là biết cách nói giờ trong tiếng anh chuẩn xác. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các cách nói giờ trong tiếng Anh mà bạn nên biết để có thể giao tiếp thành thạo như người bản xứ. 

1. Các cách hỏi về thời gian trong tiếng Anh

Các mẫu câu hỏi giờ trong tiếng anh có thể được hỏi theo nhiều phong cách trạng thái khác mà bạn có thể tham khảo như sau: 

Các cách hỏi về thời gian trong tiếng Anh
Các cách hỏi về thời gian trong tiếng Anh

Các cách hỏi về thời gian trong tiếng Anh

Thân mật, gần gũi. 

  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)
  • What is the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Do you know what time it is? (Bạn biết mấy giờ rồi không?)
  • Do you have the time? (Bạn biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • Have you got the time? (Bạn có biết bây giờ là giờ nào không?)

Lịch sự

  • Could you tell me the time, please? (Làm ơn, bạn có thể nói cho tôi biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)

Dành cho sự việc, sự kiện diễn biến 

Công thức:

What time/When + do/does + S + Vo + ….

Ví dụ:

  • What time does your mother come here? (Mấy giờ thì mẹ của bạn về nhà?)
  • When do you go to the university? (Khi nào bạn đi đến trường đại học?)

Xem thêm các bài viết khác:

2. Các cách nói giờ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách nói giờ trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo như sau: 

Các cách nói giờ trong tiếng Anh
Các cách nói giờ trong tiếng Anh

2.1. Cách nói/đọc giờ chẵn trong tiếng Anh

Giờ chẵn được gọi là giờ đúng trong tiếng Anh và được sử dụng trong công thức nói giờ chẵn giúp bạn trả lời các mẫu câu hỏi phía trên hiệu quả.

Công thức:

It is + giờ +o’clock

Ví dụ: 

  • It is 8 o’clock (Bây giờ là 8 giờ sáng).
  • It is seventeen o’clock in the afternoon (Bây giờ là 15 giờ chiều)

Lưu ý: Nếu bạn đang giao tiếp thân mật với những người thân thì có thể bỏ từ o’clock đi và chỉ cần trả lời “ It is 8”. 

2.2. Cách nói giờ hơn

Dưới đây là cách nói giờ vào thời điểm bạn được hỏi khi đồng hồ chỉ giờ hơn. Công thức trả lời giờ hơn trong tiếng Anh cụ thể như sau: 

  • Giờ + phút (đọc bằng số đếm bình thường) 
  • Số phút + past + giờ (áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút).

Ví dụ: 

  • It is six twenty (Bây giờ là 6 giờ 20 phút).
  • It is 07:20 = twenty past seven. (Bây giờ là 7 giờ 20 phút)

2.3. Cách nói/đọc giờ kém trong tiếng Anh

Để trả lời giờ kém, chúng ta sử dụng cấu trúc về cách nói giờ trong tiếng Anh – giờ kém cụ thể dưới đây: 

Phút + to + giờ ( dùng khi hơn 30 phút) 

Ví dụ: 

  • It is fifty-five to five (5:55) (Bây giờ là 5 giờ 55phút).
  • 2:40 – It is forty to two (Bây giờ là 2 giờ 40 phút).

2.4. Các trường hợp đặc biệt khi nói về thời gian

Bên cạnh cách nói giờ đúng, giờ hơn, giờ kém phía trên, nắm vững các trường hợp đặc biệt về cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây:

Đúng 15 phút với công thức: (a) quarter past/to

  • a quarter past: hơn 15 phút
  • a quarter to: kém 15 phút

Ví dụ:

  • 10:15 – It is (a) quarter past ten
  • 9:45 – It is (a) quarter to one nine

Đúng 30 phút với công thức half past

Ví dụ: 2:30 – It’s half past two

Cách đọc chung của giờ hơn và kém: số giờ + số phút + số giây

Ví dụ: It’s three thirty four (3:34)

3. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ

Bên cạnh cách nói giờ đúng, giờ hơn, giờ kém phía trên, nắm vững các trường hợp đặc biệt về cách nói giờ trong tiếng Anh dưới đây:

Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ
Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ
  • Đúng 15 phút với công thức: (a) quarter past/to
  • a quarter past: hơn 15 phút
  • a quarter to: kém 15 phút

Ví dụ:

  • 10:15 – It is (a) quarter past ten
  • 9:45 – It is (a) quarter to one nine
  • Đúng 30 phút với công thức half past

Ví dụ: 2:30 – It’s half past two

  • Cách đọc chung của giờ hơn và kém: số giờ + số phút + số giây

Ví dụ: It’s three thirty four (3:34)

4. Cách sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ

Nếu bạn muốn diễn tả chính xác bây giờ là sáng hoặc chiều thì có thể thêm a.m. và p.m. vào phía sau. Dưới đây là cách nói giờ trong tiếng Anh, cụ thể về 2 từ này đó là:

Cách sử dụng a.m và p.m
Cách sử dụng a.m và p.m
  • A.m. : ante meridiem – before noon (trước buổi trưa).
  • P.m. : post meridiem – after noon (sau buổi trưa).

Ví dụ:

  • I think I took a nap, what time is it now? (Tôi nghĩ tôi đã chợp mắt, bây giờ là mấy giờ?)
  • It’s 1000. (10 giờ rồi.)
  • 10:00 a.m. or p.m.? (10 giờ sáng hay tối?)
  • 10:00 p.m. (10 giờ tối.)

5 Những cách nói ước lượng về thời gian

Một cách nói giờ trong tiếng Anh hiệu quả đó chính là bạn phải nắm vững được cách nói ước lượng thời gian. Cụ thể một số cách đó là:

Những cách nói về ước lượng thời gian
Những cách nói về ước lượng thời gian
  • Past và Till được dùng đề cập đến giờ hơn/ giờ kém

Ví dụ: 11:30 p.m = Half past eleven = Thirty minutes till 12 (11 giờ 30 tối).

  • Couple và Few: A couple minutes: khoảng 2-3 phút/ A few minutes: khoảng 3 -5 phút

Ví dụ: What time is it now? – It is a couple minutes past seven (Bây giờ là mấy giờ? – Bây giờ là 7 giờ mấy phút rồi).

  • By được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó

Ví dụ: My father told me I must be home by ten p.m. (Bố tôi bảo tôi phải về nhà lúc mười giờ tối).

6. Bài tập về các cách nói giờ trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:

1. 5:30

2. 9:45

3. 7:00

4. 15:30

5. 21:05

6. 12:15

7. 2:28

8. 12:00 p.m

Đáp án: 

  1. Five thirty
  2. Quarter to ten 
  3. Exactly seven
  4. Half past three p.m
  5. Just gone nine
  6. Quarter past twelve
  7. About half past two
  8. Noon

Như vậy thông qua bài viết trên bạn đã biết được các cách nói giờ trong tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài của Học IELTS sẽ giúp bạn có thể nói giờ được tiếng Anh một cách thành thạo như người bản xứ nhé! 

Bình luận