Thì quá khứ tiếp diễn là một dạng thì quá khứ được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp và các bài thi thông dụng. Mặc dù cách sử dụng được cho là đơn giản nhưng vẫn có những trường hợp đặc biệt dễ gây hiểu lầm khi đặt vào những ngữ cảnh khác nhau. Cùng bài viết hôm nay tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn để sử dụng chúng một cách chính xác nhất nhé.
1. Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ là dạng thì được dùng để diễn tả một sự việc hành động đã được diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Và hành động này đã kết thúc và không còn ở hiện tại.
2. Công thức quá khứ tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + was/were + V-ing
Trong đó:
S: chủ ngữ
V-ing: động từ thêm ing
Nếu S là He/She/It + was
S là You/We/They + were
Ví dụ:
I was doing my homework at this time yesterday.
(Tôi đang làm bài tập về nhà vào thời gian này hôm qua)
2.2. Câu phủ định
Cấu trúc:
S+ was/were+ not + V-ing
Note: wasn’t = was not
weren’t = were not
Ví dụ: We weren’t having dinner at 7pm yesterday.
(Chúng tôi không ăn tối vào 7h ngày hôm qua)
2.3. Câu nghi vấn
- Câu hỏi Yes/ No question
Cấu trúc:
Was/Were + S + V-ing?
Câu trả lời:
Yes, S + was/were hoặc No, S + was/were + not
Ví dụ: – Were you thinking about Linda last night? (Bạn có nghĩa về Linda đêm hôm qua không)
– Yes, I was (Tôi có)
- Câu hỏi WH- question
Cấu trúc:
WH-word + was/were + S + ving?
Câu trả lời:
S+ was/were + V-ing +....
Ví dụ:
– What was he talking about? (Anh ấy đã nói về điều gì vậy)
– He was talking about homework. (Anh ấy đang nói về bài tập về nhà)
3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Dưới đây sẽ là một số cách dùng phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn, bạn hãy xem thật kỹ và nắm thật chắc để tránh những lỗi nhầm lẫn không đáng có
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: I was cleaning my bedroom at 9pm last night.
(Tôi đang dọn dẹp phòng ngủ của tôi vào lúc 9 giờ tối)
- Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời cùng lúc trong quá khứ.
Ví dụ: While I was doing my homework, my mother was cooking.
(Trong lúc tôi làm bài tập thì mẹ tôi nấu ăn)
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Ví dụ: We was having dinner when my friend came.
(Chúng tôi đang ăn cơm thì bạn của tôi đến)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây phiền cho người khác.
Ví dụ: When my sister went home, she was always saying loud.
(Khi em gái tôi về nhà, cô ấy luôn luôn nói to)
Xem thêm các bài viết khác:
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong quá trình làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần chú ý một số dấu hiệu sau đây để làm bài nhanh nhất và chính xác nhất nhé
- Trong câu sẽ xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định
Ví dụ: At + giờ + thời gian quá khứ (at 3pm yesterday/last night,…)
In + năm (in 2012, in 2004…)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
- Hầu hết các câu có while (trong khi), at that time (vào thời điểm đó),…thì đều sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
5. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong thì quá khứ tiếp diễn vào ô trống
- I…..(write) letter all day yesterday
- You….. (be) very slow about it.
- He……(talk) on the phone for hours and hours.
- What…. you…..(wear) at the party.
- I looked outside but it….(still rain)
- I ……(watch) Tv when the bird……(fly) into the window.
Đáp án:
- was writing
- were being
- was talking
- were… wearing
- was still raining
- was watching – flew
Như vậy trên đây Học IELTS đã cung cấp cho bạn đầy đủ các kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn. Vì đây là một dạng thì rất dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh nên trong quá trình học bạn nên làm nhiều bài tập để làm quen và phân biệt chúng được thuần thục hơn. Chúc bạn học tốt và theo dõi Học IELTS để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé.