Học bổng hè 226 triệu

300+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R mà bạn nên biết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu hơn 300 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R trong các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Những từ vựng này được chia thành danh từ, động từ, tính từ. Hãy cùng Học IELTS tìm hiểu ở bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là Động từ

  • Read (đọc)
  • Run (chạy)
  • Ride (đi xe)
  • Reach (đạt được)
  • Remember (nhớ)
  • Relax (thư giãn)
  • Respect (tôn trọng)
  • Refuse (từ chối)
  • Return (trở lại)
  • Revise (ôn tập)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R làTính từ

  • Rapid (nhanh chóng)
  • Rich (giàu có)
  • Reliable (đáng tin cậy)
  • Responsible (có trách nhiệm)
  • Romantic (lãng mạn)
  • Realistic (thực tế)
  • Resourceful (sáng tạo)
  • Rough (gồ ghề)
  • Regular (thường xuyên)
  • Remarkable (đáng chú ý)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là Trạng từ

  • Really (thực sự)
  • Rather (khá là)
  • Recently (gần đây)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Rightfully (một cách đúng đắn)
  • Routinely (thường lệ)
  • Rapidly (nhanh chóng)
  • Recklessly (liều lĩnh)
  • Readily (dễ dàng)
  • Rigorously (nghiêm ngặt)
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là Trạng từ

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là danh từ

  • Rain (mưa)
  • Room (phòng)
  • River (sông)
  • Restaurant (nhà hàng)
  • Road (đường)
  • Relationship (mối quan hệ)
  • Rainbow (cầu vồng)
  • Rhythm (nhịp điệu)
  • Result (kết quả)
  • Routine (thói quen)

Xem thêm các bài viết liên quan

Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh?

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chia theo chủ đề

5.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chủ đề về con người và sức khoẻ

  • Resilience (sự kiên nhẫn)
  • Resourcefulness (sự sáng tạo)
  • Reliability (độ tin cậy)
  • Respectfulness (sự tôn trọng)
  • Responsiveness (sự phản ứng)
  • Reflex (phản xạ)
  • Radiant (rực rỡ)
  • Robust (mạnh mẽ)
  • Rash (vội vàng)
  • Rational (hợp lý)

5.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chủ đề về trường học

  • Reading (đọc)
  • Room (phòng)
  • Research (nghiên cứu)
  • Report (báo cáo)
  • Ruler (thước kẻ)
  • Rapid progress (tiến bộ một cách nhanh chóng)
  • Revision (ôn tập)
  • Recess (giờ nghỉ trưa)

5.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề khoa học và môi trường

  • Recycle (tái chế)
  • Renewable (tái tạo)
  • Radiation (bức xạ)
  • Researcher (nhà nghiên cứu)
  • Rainforest (rừng mưa nhiệt đới)
  • Reservoir (hồ chứa)
  • Reforestation (trồng lại rừng)
  • Risk assessment (đánh giá về mức độ rủi ro)
  • Remote sensing (quan sát ở xa)
  • Reaction (phản ứng)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề khoa học và môi trường
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề khoa học và môi trường

5.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề đồ ăn

  • Rice (gạo)
  • Roll (cuộn)
  • Raw (sống)
  • Recipe (công thức nấu ăn)
  • Restaurant (nhà hàng)
  • Raspberry (quả mâm xôi)
  • Roast (nướng)
  • Raisin (nho khô)
  • Radish (củ cải)

5.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Gia đình và Xã hội

  • Relative (người thân)
  • Relationship (mối quan hệ)
  • Responsibility (trách nhiệm)
  • Respect (sự tôn trọng)
  • Ritual (nghi lễ)
  • Role model (hình mẫu)
  • Retirement (về hưu)
  • Rights (quyền lợi)
  • Rules (quy tắc)
  • Reunion (đoàn tụ)
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Gia đình và Xã hội
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Gia đình và Xã hội

5.6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Đồ vật, dụng cụ

  • Remote control (điều khiển ở từ xa)
  • Radio (đài radio)
  • Router (bộ định tuyến)
  • Ring (chiếc nhẫn)
  • Roller coaster (đu quay)
  • Rope (dây thừng)
  • Remote (từ xa)
  • Recorder (máy thu âm)
  • Razor (dao cạo)
  • Ruler (thước kẻ)

5.7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Trang phục

  • Raincoat (áo mưa)
  • Robe (áo choàng)
  • Ruffled (nhún nhường)
  • Retro (kiểu cổ điển)
  • Romper (bộ đồ ngủ đơn)
  • Running shoes (giày chạy bộ)
  • Ribbon (vải nơ)
  • Ring (chiếc nhẫn)
  • Ripped jeans (quần jean rách)
  • Reversible (hai mặt)
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R về chủ đề Trang phục

Kết luận

Trên đây, Học IELTS đã tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R” mà ở các trường hợp khác nhau. Hy vọng đây là một tài liệu hữu ích giúp bạn áp dụng các từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày và giao tiếp.

Bình luận