Nhiều người học tiếng Anh vẫn hiểu ý nghĩa của từ hope là hy vọng, nhưng khi hỏi về ngữ pháp, liệu hope to V hay Ving thì vẫn ngập ngừng chưa trả lời được. Trong bài viết này Học IELTS sẽ cùng bạn tìm ra câu trả lời chi tiết nhất xoay quanh từ hope. Cùng theo dõi bài viết dưới đây!
1. Hope có nghĩa gì?
Theo từ điển Oxford, hope được định nghĩa như sau:
- Loại từ: Động từ
- Phát âm: Anh-Anh: /həʊp/, Anh-Mỹ: /həʊp/
- Nghĩa: hy vọng, hoặc kỳ vọng về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc đã xảy ra
- Ví dụ: I hope that she was here last night.
2. Cấu trúc Hope
Khi nhắc tới động từ này, thì cấu trúc hope thường xuyên và được sử dụng nhiều nhất đó là:
S1 + hope + that + S2 +V
Trong đó:
- that có thể được lược bỏ mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu
- S1 có thể giống hoặc khác S2
Ví dụ:
- I hope that it’s raining today.
- I hope my plane will not be delayed.
3. Các cấu trúc khác của Hope
Ngoài cấu trúc cơ bản trên, hope còn có nhiều cấu trúc đa dạng khác nhau đi kèm với các thì hoặc mệnh đề khác nhau, cùng xem chi tiết hơn tại các mục sau nhé!
3.1. Cấu trúc Hope that với mệnh đề ở hiện tại
Cách dùng: Khi muốn diễn tả hy vọng, mong muốn trong hiện tại
Các thì được sử dụng: Cấu trúc này có thể được dùng với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc:
S + hope + that + S + V(s/es)
S + hope + that + S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- I hope that you are the winner in this contest
- He hopes that he finds a suitable job.
3.2. Cấu trúc Hope that với mệnh đề ở tương lai
Cách dùng: Diễn tả kỳ vọng, mong muốn có thể sẽ diễn ra trong tương lai
Các thì được sử dụng: Cấu trúc này có thể được dùng với thì tương lai đơn hoặc hiện tại đơn. Ngoài ra, nó có thể đi kèm với động từ khuyết thiếu can.
Cấu trúc:
S + hope + that + S + V(s/es)
S + hope + that + S + will + V
S + hope + that + S + can + V
Ví dụ:
- I hope that you can pass the entrance test in the company.
- They hope that the weather clears up for their climbing.
- He hopes that he will achieve a high mark by the end of this term.
3.3. Cấu trúc hope that với mệnh đề ở quá khứ
Cách dùng: Diễn tả kỳ vọng, mong muốn đã xảy ra trong quá khứ
Các thì được sử dụng:
- Thì Quá khứ đơn: khi sự việc đã xảy ra và kết thúc nhưng không có kết quả rõ ràng
- Thì Hiện tại hoàn thành: khi mà sự việc có liên quan tới hiện tại.
Cấu trúc:
S + hope + that + S + V-ed (Nếu sự việc không rõ kết quả)
S + hoped + that + S + V-ed (Nếu đã biết kết quả)
S+ hope + that + S + have/has + V3
Ví dụ:
- We hoped that we would go to the birthday party last week.
- They hope that she gets a high mark on her test.
- The company hopes that its customers understand the importance of buying recycled products.
Xem thêm các bài viết liên quan
4. Hope to V hay Ving?
Vậy ngoài những cấu trúc hope bên trên, liệu có cấu trúc hope + to V hay Ving? Câu trả lời là, dựa theo nguyên tắc, cấu trúc đúng sẽ là “hope + to V” hay được nói là theo sau hope là động từ nguyên thể có “to” đi kèm.
Cấu trúc này có thể được sử dụng với mệnh đề ở hiện tại, miễn là chủ ngữ của 2 vế phải giống nhau.
Ví dụ:
- We hope to travel after the pandemic.
- What do you hope to gain after studying this course?
5. Hope đi với giới từ gì?
Giống như các động từ khác, hope cũng thường kết hợp với các giới từ đi kèm để tạo thành các cụm phrasal verbs với nghĩa khác nhau. Vậy hope đi với giới từ gì? Hãy cùng tham khảo các trường hợp dưới đây!
5.1. Hope + for + something
Nghĩa: hy vọng cho một điều gì đó
Ví dụ: He is hoping for good weather on Monday.
5.2. Hope against hope + (that)…
Nghĩa: tiếp tục hy vọng cho một điều gì đó mặc dù nó có thể không xảy ra
Ví dụ: She hoped against hope that she passed the USA Visa.
5.3. Hope for the best
Nghĩa: mong được toại nguyện
Ví dụ: Hope for the best, but prepare for the worst
5.4. Hope + of
Nghĩa: thể hiện mong muốn được làm gì
Ví dụ: We embarked on a trip with the hope of exploring new interesting things.
5.5. Hope so là gì
Hơi khác so với các giới từ khác, hope so hoàn toàn có thể đứng trong một câu chỉ cần thêm chủ ngữ.
Nghĩa: hi vọng là như vậy
Ví dụ: A: The weather today is good.- B: I hope so.
6. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hope
Để có thể đa dạng trong cách dùng từ và dễ nhận biết chúng khi làm bài tập, cụ thể là đối với việc học IELTS. Hãy cùng xem qua bảng 5 cặp từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với hope dưới đây!
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
ambition | hopelessness |
look forward | doubt |
dream | despair |
aim | distrust |
belief | disbelief |
7. Phân biệt Hope và Wish
Thông thường, hai động từ hope và wish đều mang nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, giữa chúng có những điểm khác nhau mà khi bạn muốn chinh phục tiếng Anh thành thạo nên biết khi sử dụng. Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây để phân biệt nhé!
Điểm giống nhau: Loại từ: Động từ Nghĩa: hy vọng, ước muốn Cách dùng: Diễn tả mong ước một sự việc đã hoặc sắp xảy ra | |
Điểm khác nhau | |
Hope | Wish |
Diễn tả một điều có thể xảy ra hoặc sẽ xảy ra | Diễn tả một điều chắc chắn không thể xảy ra trong quá khứ hoặc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai |
Mệnh đề sau hope có thể đi kèm với mệnh đề ở hiện tại. | Mệnh đề sau wish không bao giờ được chia ở thì hiện tại. |
Ví dụ: I hope she will come | Ví dụ: I wish I were here |
8. Bài tập về Hope to V hay Ving
Cùng vận dụng kiến thức về “hope to” hoặc những mệnh đề, giới từ đi kèm với hope để làm bài tập sau đây.
Điền và chia động từ hope hoặc wish sao cho phù hợp vào chỗ chấm.
- James failed his test. She…she had studied hard, and she…she can pass the next test.
- My house is small. I…I had a larger one. I…I did not live here.
- Team Rainbow has a football game tomorrow. They…their team wins. The game might be canceled if it rains. They…it does not rain.
- I painted my room pink, but it looks awful. I…I had painted it blue.
- Minh was in a rush to the train station. His sister…he did not forget his identification card.
Cùng kiểm tra xem bạn đã làm đúng bao nhiêu câu nhé!
1. wishes – hopes | 3. hope – hope | 5. hoped |
2. wish – wish | 4. wish |
9. Kết luận
Bài viết trên không chỉ giải thích cho câu hỏi chủ đề hope hay hoped to V hay Ving mà Học IELTS đã cùng các bạn tìm hiểu rõ về những cách sử dụng của động từ và các cấu trúc của động từ này. Hi vọng rằng bài viết sẽ giúp các bạn tích lũy thêm kiến thức để sử dụng ngôn ngữ Anh nói chung và các cấu trúc của hope nói riêng một cách thành thạo nhé!