Cấu trúc Against trong tiếng Anh là phần kiến thức đơn giản nhưng cũng không kém phần quan trọng trong tiếng Anh. Nhiều bạn học vẫn thường nhầm lẫn về cấu trúc và cách sử dụng trong quá trình làm bài thi. Bài viết hôm nay cùng Học IELTS tìm hiểu kỹ hơn về phần ngữ pháp này nhé.
1. Định nghĩa Against trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ Against thường được dùng với ý nghĩa là phản đối, chống lại. Tuy nhiên tùy vào từng hoàn cảnh mà chúng lại có những ý nghĩa khác nhau. Một số ý nghĩa phổ biến của từ Against có thể kể đến như:
- Mang nghĩa là “chống lại, phản đối”
Ví dụ: She against her parents because of him.
(Cô ấy chống lại ba mẹ vì anh ấy)
- Mang nghĩa là “dựa vào, tì vào, áp vào)
Ví dụ: He stands against the wall.
(Anh ấy đứng dựa vào tường)
- Mang nghĩa là “tương phản với”
Ví dụ: White is against black.
(Màu trắng tương phản với màu đen)
- Mang nghĩa là “đề phòng, phòng trừ”
Ví dụ: 5 dollars is against a bag of rice.
(5 đồng đổi lấy một bịch gạo)
2. Cấu trúc Against
Công thức
- Động từ chống lại:
Verb + Against
- Động từ chống lại đối tượng:
Verb + Object + Against
3. Cách dùng cấu trúc Against
- Dùng để diễn tả sự chống lại, phản đối hay chống lại
Ví dụ: Can she against this decision?
(Cô ấy có thể chống lại quyết định này không)
- Dùng để diễn tả sự va, chạm hay tựa vào cái gì đó.
Ví dụ: He run against a chair.
(Anh ấy chạy va vào cái ghế)
- Dùng để so sánh điều gì đó với một điều gì đó
Ví dụ: This group has 20 members against 15 last year.
(Nhóm này có 20 thành viên so với 15 thành viên năm ngoái)
- Dùng để diễn tả sự va chạm nhẹ
Ví dụ: This car against my motorbike.
(Chiếc ô tô này va chạm với xe gắn máy của tôi)
Xem thêm các bài viết khác:
4. Các ví dụ về cấu trúc Against
- He’s nothing against me. (Anh ấy không thích tôi)
- My friend’s house is over against mine. (Nhà bạn của tôi ở đối diện nhà tôi)
- Painting chair look best against a simple black wall. (Cái ghế sơn màu nhìn đẹp hơn màu trắng đơn giản)
- With 5 members of the team missing, Linda is going to be up against it. (Dù thiếu 5 thành viên nhưng Linda vẫn cố gắng vượt qua nó)
- The worker goes against the manager because of his absurd changes.(Nhân viên phản đối người quản lý vì những thay đổi vô lý của anh ta).
- The boss is weighing the benefits against the cost. (Sếp đang cân nhắc giữa chi phí và giá cả).
- Check his bill against the statement. (Hãy kiểm tra lại hóa đơn so với bảng thống kế)
5. Những cụm từ thông dụng đi cùng với Against
Dưới đây là một số những cụm từ thông dụng thường đi kèm với Against. Bạn có thể tham khảo và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.
- Strive against sth: đấu tranh chống lại cái gì
- Against the clock: vội vã
- Come up against sth: giải quyết vấn đề
- Over against: đối diện với
- Rub against: chà xát vào
- Lean against: tựa vào
- Borrow against: mượn tiền và chắc chắn sẽ trả
- Caution against sth: nói với ai những điều không tốt
- Turn against sth/someone: thay đổi từ ủng hộ sang phản đôi ai đó/điều gì
- Provide against: lên kế hoạch phòng ngừa chống lại cái gì
- Insure against sb: ngăn ngừa ai đó khỏi điều gì xấu
- Hold against sth: xem xét để không nghĩ xấu về điều gì
6. Bài tập vận dụng
Bài 1: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng từ Against
- Làm ơn kiểm tra kết quả của cô ấy với của tôi
- Đặt cái bàn ở đây và chạm vào tờ giấy.
- Hành động của bạn như chống lại tôi
- Bạn không nên làm điều đó vì nó chống lại luật lệ của chúng ta.
Đáp án:
- Check her result against mine.
- Put the table here and against the paper.
- Your action is against me.
- You shouldn’t do that because it is against our rule.
Xem thêm các bài viết khác:
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về cấu trúc nhờ vả mà Học IELTS muốn cung cấp tới bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ này bạn có thể dễ dàng học tập và làm bài thi đạt điểm cao. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.