Câu bị động không ngôi, còn được gọi là cấu trúc “It is said that” là một phiên bản mở rộng của câu bị động, thường mang ý nghĩa “được cho biết là” hoặc “người ta nói rằng”
Cấu trúc câu này phổ biến và thường được sử dụng trong các bài Writing hoặc Speaking giúp thí sinh tăng điểm cộng về ngữ pháp nếu biết sử dụng đúng cách.
Bài viết này chính là món quà mà Học IELTS dành tặng cho những bạn học IELTS muốn chinh phục cấu trúc câu “It is said that” (câu bị động không ngôi) này kèm theo bài tập và đáp án chi tiết.
1. Câu bị động không ngôi (hay câu It is said that)
Cấu trúc câu bị động không ngôi “It is said that” thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện ý nghĩa của câu bị động một cách rõ ràng.
Vậy cấu trúc “It is said that” (hay câu bị động không ngôi) thường được sử dụng trong trường hợp và cách sử dụng ra sao?
1.1. Cấu trúc câu bị động không ngôi
Nắm được cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bạn học IELTS linh hoạt và dễ dàng sử dụng chúng hơn. Ở câu “It is said that” (hay câu bị động không ngôi).
Có 2 cách để chuyển sang câu bị động không ngôi:
Trong câu chủ động (active):
S1 + SAY + that + S2 + V2….
Trong câu bị động (passive):
It is said that + S2 + V2….
Ví dụ (Example):
People say that Hung is the oldest in the class.
(Mọi người nói rằng Hùng là người lớn tuổi nhất lớp)
→ It is said that Hung is the oldest in his class
(Nó được nói rằng Hùng là người lớn tuổi nhất lớp anh ấy)
Lưu ý
- Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động không ngôi, ta cần chú ý nhìn vào “Say” đang chia ở thì nào thì ta chia động từ TOBE của cấu trúc “It is said that” ở thì động từ đó.
- từ “Said” trong cấu trúc “it is said that” có thể thay thế bằng các từ khác như thought (nghĩ), believe (tin tưởng), supposed (cho là), reported (báo cáo/ tường thuật), expected (mong đợi), known (biết), considered (xem xét).
Ví dụ như:
- It is believed that: Nghĩa là người ta tin rằng điều gì đó là đúng.
- It is rumored that: Nghĩa là có tin đồn rằng điều gì đó đã xảy ra.
- It is reported that: Nghĩa là được báo cáo rằng điều gì đó đã xảy ra.
- It is known that: Nghĩa là đã biết rằng điều gì đó là sự thật.
- It is said that: Một cách tổng quát, từ này có thể sử dụng để diễn đạt thông tin chưa chắc chắn hoặc không chắc chắn nguồn gốc.
1.2. Câu bị động không ngôi – cách dùng
Câu bị động không ngôi, còn được gọi là câu “It is said that” thường được sử dụng như một câu tường thuật để trình bày ý kiến của người khác hoặc khi người nói muốn thông báo về một sự vật, hiện tượng hoặc sự việc cụ thể.
Các tín hiệu để nhận biết câu bị động không ngôi thường bao gồm việc sử dụng các từ như believe (tin rằng), expect (hy vọng), report (báo cáo), understand (hiểu), claim (cho rằng), say (nói), think (nghĩ rằng), know (biết), hope (hy vọng),…
Ví dụ về việc sử dụng câu này trong tiếng Việt:
- Thay vì nói “Người ta tin rằng việc này quan trọng,” bạn có thể sử dụng câu bị động không ngôi như sau: “Được cho biết rằng việc này quan trọng.”
- Thay vì nói “Người ta hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần,” bạn có thể sử dụng câu bị động không ngôi: “Hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần.”
- Thay vì nói “Họ tuyên bố rằng họ đã đạt được mục tiêu,” bạn có thể sử dụng câu bị động không ngôi: “Được tuyên bố rằng mục tiêu đã được đạt được.”
Câu bị động không ngôi giúp làm nổi bật thông tin hoặc ý kiến của người khác và thường được sử dụng trong việc trình bày thông tin hoặc báo cáo về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ (example):
People hope that I will be the first to finish this test.
( Mọi người tin rằng tôi sẽ là người hoàn thành đầu tiên bài kiểm tra này).
Trong câu xuất hiện từ nhận biết “HOPE”, cấu trúc câu thụ động không ngôi được người kể dùng để thông báo tới người nghe ý kiến của “mọi người” về kết quả của bạn trong bài kiểm tra gần đến.
Ngoc is expected to become the head designer of the Business Club.
(Ngọc được kỳ vọng sẽ trở thành trưởng ban Thiết kế của câu lạc bộ Kinh doanh).
Xem thêm các bài viết khác:
1.3. Biến đổi cấu trúc của câu bị động không ngôi
Biến đổi cấu trúc của câu bị động không ngôi cũng là cách thể hiện khả năng linh hoạt trong việc sử dụng cấu trúc IELTS của bạn, cách biến đổi sử dụng như sau:
It is said that + S1 + V1…
→ S1 + TOBE + SAID + to V_inf ( Trường hợp V1 cùng thì với TOBE)
→ S1 + TOBE + SAID + to have V3/ED… ( Trường hợp V1 khác với TOBE)
Ví dụ (Example):
It is said that my mother is 30 years old.
(Nó được nói rằng mẹ của tôi 30 tuổi).
➔ My mother is said to be 30 years old.
(Mẹ của tôi được nói rằng được 30 tuổi).
It is said that the government built this school 20 years ago.
(Nó được nói rằng chính phủ đã xây ngôi trường này 20 năm trước).
➔ The government is said to have built this school 20 years ago.
(Chính phủ được nói đã xây ngôi trường này 20 năm trước).
1.4. Cấu trúc tương đương của câu bị động không ngôi
Dưới đây là một số cấu trúc tương đương của câu bị động không ngôi mà Học IELTS muốn giới thiệu cho bạn:
Ở đây, bạn chỉ cần thay thế từ “say” thành các từ tường thuật:
Từ tường thuật | Nghĩa từ |
Consider-considered | Xem xét, cân nhắc |
Expect-expected | Mong đợi |
Know-known | Biết |
Report-reported | Báo cáo/Tường thuật |
Believe-believed | Tin tưởng |
Suppose-supposed | Cho là |
Think-thought | Nghĩ |
Find-found | Tìm kiếm |
Estimate-estimated | Ước tính, ước chừng |
Acknowledge-acknowledged | Thừa nhận |
Ví dụ (Example):
They supposed that she was the woman who dropped the wallet.
(Họ cho rằng cô ấy là người phụ nữ đã rớt chiếc ví.)
Viết lại câu dưới dạng câu bị động không ngôi:
→ It was supposed that she was the woman who dropped the wallet.
→ The woman was supposed to drop the wallet.
→ The woman was supposed to have dropped the wallet.
Ta có thể thấy “Suppose” được sử dụng nhằm thay thế động từ “Say”. Dù cho cách viết vẫn hoàn toàn dựa trên cấu trúc chuẩn của câu bị động không ngôi.
2. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu bị động không ngôi
Học IELTS đề xuất một số lưu ý trong bài viết này về cách sử dụng cấu trúc câu bị động không ngồi để bạn không bị trừ điểm uổng phí trong bài thi IELTS của mình nhé!
2.1. Lựa chọn động từ phù hợp với đối tượng
Hãy đảm bảo rằng động từ bạn chọn phản ánh chính xác hành động và đối tượng của nó.
2.2. Sử dụng thì thích hợp với ngữ cảnh
Lựa chọn thì đúng để phù hợp với thời điểm diễn ra sự việc trong nội dung của bạn.
2.3. Tuân thủ ngữ pháp và cấu trúc câu
Hãy đảm bảo rằng cấu trúc câu bị động không ngôi và ngữ pháp được sử dụng một cách chính xác và tự nhiên.
2.4 Nếu cần, thể hiện người thực hiện hành động bằng “by”
Trong trường hợp bạn muốn thông tin về người hoặc đơn vị thực hiện hành động, sử dụng từ “by” để chỉ ra điều này.
2.5. Sử dụng từ thay thế cho động từ “say” một cách thích hợp
Thay vì sử dụng “say,” bạn có thể lựa chọn từ khác như “believe,” “report,” “claim,” “state,” “mention,” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
2.6. Lồng ghép cấu trúc câu bị động không ngôi vào bài viết một cách có lý
Đảm bảo rằng việc sử dụng cấu trúc này là phù hợp với nội dung bài viết và không làm mất đi tính tự nhiên của nó. Việc chèn quá nhiều cấu trúc giống nhau vào một bài viết/nói sẽ trở thành điểm trừ lớn đó.
3. Bài tập về cấu trúc câu bị động không ngôi
3.1. Bài tập 1: Sắp xếp câu bị động không ngôi
Hãy sắp xếp lại các từ trong mỗi đoạn sau để tạo thành cấu trúc bị động không ngôi. Đặt các từ theo thứ tự chính xác và sử dụng thì phù hợp.
1. (The cake / bake / by / my mother)
________________________________.
2. (The book / read / by / me)
________________________________.
3. (The house / build / by / the construction workers)
________________________________.
4. (The letter / send / by / the postman)
________________________________.
5. (The song / sing / by / the talented singer)
________________________________.
3.2 Bài tập 2: Biến đoạn văn từ cấu trúc chủ động sang cấu trúc bị động không ngôi
Chuyển những câu dưới đây từ cấu trúc chủ động sang cấu trúc câu bị động không ngôi. Đặt các từ và cụm từ vào thứ tự chính xác và sử dụng thì phù hợp.
1. The teacher will assign the homework tomorrow.
-> The homework will be assigned by the teacher tomorrow.
-> It is said that the homework will be assigned by the teacher tomorrow.
2. We have received the invitation.
-> _________________________________________________________
3. They repaired the broken window.
-> _________________________________________________________
4. She is cooking a delicious meal for her family.
-> _________________________________________________________
5. The construction workers are building a new skyscraper downtown.
-> _________________________________________________________
6. The company will launch a new product next month.
-> _________________________________________________________
7. The students have completed the project on time.
-> _________________________________________________________
8. The chef is preparing a special dish for the restaurant’s anniversary.
-> _________________________________________________________
9. The gardener planted beautiful flowers in the garden yesterday.
-> _________________________________________________________
10. They will release the official statement later today.
-> _________________________________________________________
11. The team has won the championship for the third year in a row.
-> _________________________________________________________
12. I am writing a report for the board of directors.
-> _________________________________________________________
13. She gave a passionate speech at the conference.
-> _________________________________________________________
Xem thêm các bài viết liên quan:
3.3. Đáp án
Bài tập 1
- 1. The cake is baked by my mother.
- 2. The book is read by me.
- 3. The house is built by the construction workers.
- 4. The letter is sent by the postman.
- 5. The song is sung by the talented singer.
Bài tập 2
- The homework will be assigned by the teacher tomorrow / It is said that the homework will be assigned by the teacher tomorrow.
- The invitation has been received by us. / It is said that the invitation has been received by us.
- The broken window was repaired by them. / It is said that the broken window was repaired by them.
- A delicious meal is being cooked by her for her family. / It is said that a delicious meal is being cooked for her family.
- A new skyscraper downtown is being built by the construction workers. / It is said that a new skyscraper downtown is being built by the construction workers.
- A new product will be launched by the company next month. / It is said that a new product will be launched next month by the company.
- The project has been completed on time by the students. / It is said that the project has been completed on time by the students.
- A special dish is being prepared by the chef for the restaurant’s anniversary. / It is said that a special dish is being prepared for the restaurant’s anniversary by the chef.
- Beautiful flowers were planted in the garden yesterday by the gardener. / It is said that beautiful flowers were planted in the garden yesterday by the gardener.
- The official statement will be released later today. / It is said that the official statement will be released later today.
- The championship has been won for the third year in a row by the team. / It is said that the championship has been won for the third year in a row by the team.
- A report is being written by me for the board of directors. / It is said that a report is being written for the board of directors by me.
- A passionate speech was given at the conference by her. / It is said that a passionate speech was given at the conference by her.
4. Kết luận
Bài viết trên đã nêu đầy đủ cách sử dụng, những lưu ý kèm những trường hợp đặc biệt khi sử dụng cấu trúc “It is said that” (câu bị động không ngôi), Học IELTS hy vọng bài viết sẽ hữu ích với những người bạn đang muốn đạt một số điểm IELTS mong ước.
Bên cạnh việc nắm bắt được cấu trúc “It is said that” (câu bị động không ngôi), hãy cố gắng luyện tập chăm chỉ để nắm được cách sử dụng nó một cách linh hoạt và hợp lý trong bài viết/nói của mình, thành quả sẽ đến sớm với bạn đó!