Trong tiếng Anh, khi bạn muốn diễn đạt hoặc nói đến một yêu cầu nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Require. Cấu trúc này thường sử dụng trong các trường hợp, tình huống lịch sự. Vậy công thức và cách sử dụng cấu trúc này như thế nào, hãy cùng Học IELTS tìm hiểu ngay nhé.
1. Định nghĩa Require trong tiếng Anh
Require trong tiếng Anh được coi là một động từ nhằm diễn đạt ngữ nghĩa” yêu cầu (điều gì đó)” hoặc “cần (điều gì đó)”.
Ví dụ:
Please call this number if you require detailed information.
(Vui lòng gọi vào số này nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin gì)
If you require her confirmation, please contact me.
(Nếu bạn yêu cầu sự xác nhận của cô ấy, vui lòng liên hệ với tôi)
You are required by law to stop your car after a casualty.
(Theo các quy định của pháp luật, bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.)
2. Các cấu trúc Require và cách sử dụng
“Require đi với giới từ gì, Require to V hay Ving” là những câu hỏi phổ biến của những bạn học ngoại ngữ thắc mắc về cấu trúc Require. Vậy thì hãy giải đáp thắc mắc ngay cùng với Học IELTS nhé.
2.1. Cấu trúc Require + V-ing
Công thức:
Require + V-ing
Cách dùng:
- Cấu trúc này thường sử dụng với chủ thể trong câu là một vật với ý nghĩa là yêu cầu làm gì đó (không sử dụng đối với người)
Ví dụ:
Provisions of the company do not require such qualifications
(Đối với quy định của công ty không yêu cầu những bằng cấp đó)
This job doesn’t require experience
(Công việc này không yêu cầu kinh nghiệm)
2.2. Cấu trúc Require + danh từ
Công thức:
Require + N
Cách dùng:
- Cấu trúc này thường sử dụng trong trường hợp khi muốn yêu cầu một điều gì
Ví dụ:
If you require data of the survey, you can ask me
(Nếu bạn cần dữ liệu thông tin của cuộc khảo sát, bạn có thể hỏi tôi)
I think she requires concentration
(Tôi nghĩ cô ấy cần sự tập trung)
2.3. Cấu trúc Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf
Công thức:
Dạng chủ động:
Require + O + to V
Dạng bị động:
S + be required + to V
Cách dùng:
- Cấu trúc này được sử dụng này khi muốn yêu cầu ai đó làm một điều gì đó
Ví dụ:
My leader requires me to provide the report today
(Nhóm trưởng của tôi yêu cầu cung cấp bản báo cáo vào hôm nay)
We are trying to lessen the time required to accomplish the process
(Chúng tôi đang cố gắng hết sức để giảm thời gian tối thiểu để hoàn thành quy trình)
2.4. Cấu trúc Require that + mệnh đề
Công thức:
Require + that + S + V
Cách dùng:
- Yêu cầu làm gì đó, tương tự với cấu trúc 2.3
Ví dụ:
My boss required that i have to send the document immediately.
(Sếp của tôi yêu cầu tôi phải gửi bộ giấy tờ tài liệu này ngay lập tức)
My teacher requires that classroom is clean before morning tomorrow
(Giáo viên của của tôi yêu cầu lớp học phải sạch sẽ trước buổi sáng ngày mai)
Tham khảo thêm bài viết khác:
3. Các cụm từ đi với Require
be require + of + N | yêu cầu đối với một công việc, vị trí hay chức vụ nào đó Ví dụ: Fluent English communication is required of tour guide. (Giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo là yêu cầu đối với công việc hướng dẫn viên du lịch) |
require by law | yêu cầu bởi luật Ví dụ:Wearing a helmet when going out is required by law (Việc đội mũ bảo hiểm khi ra đường là yêu cầu của luật) |
urgently require | yêu cầu khẩn cấp Ví dụ: A large number of the displaced people urgently require medical treatment. (Nhiều người trong số những người tị nạn yêu cầu điều trị khẩn cấp) |
4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require
Đọc đến đây thì bạn cũng đã nắm được các cấu trúc và cách dùng của cấu trúc Require rồi phải không. Không có gì quá khó khăn đúng không nào? Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý một số điều bên dưới sử dụng cấu trúc một cách chính xác nhất nhé.
- Require hoàn toàn có thể đi trực tiếp với danh từ
- Require có thể đi với That + mệnh đề
- Khi ai đó bị yêu cầu hoặc khi yêu cầu ai đó thì ta sẽ sử dụng to V (require somebody to do someone)
- Dạng quá khứ và phân từ II của động từ require là required
5. Bài tập vận dụng
Bài tập: Lựa chọn đáp án chính xác vào chỗ chấm:
1. This company will require massive …..
A. invest
B. investing
C. investment
2. She is ….. by law to pay the invoice.
A. require
B. required
C. requires
3. He is required ….. homework.
A. to do
B. do
C. doing
4. The application process often ….. some personal documents.
A. require
B. required
C. requires
5. What is required ….. a manager?
A. to
B. of
C. for
Đáp án:
1. C
2. B
3. A
4. C
5. B
Xem thêm các bài viết khác:
Vậy là đã kết thúc kiến thức ngày hôm nay về cấu trúc Require. Hy vọng Học IELTS đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của Require. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để có nâng cao trình độ nhé. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được thành công trong con đường chinh phục ngoại ngữ nhé.