Học bổng hè 226 triệu

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh được dùng như thế nào? 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Allow và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các cấu trúc biến phổ biến của “Allow” và các ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

1. Ý nghĩa của cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự cho phép hoặc cấp quyền cho một ai đó làm một việc gì đó. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, phép lệnh hoặc giấy phép.

Ý nghĩa của cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Ý nghĩa của cấu trúc Allow trong tiếng Anh
  • My boss allows me to work from home twice a week. (Ông chủ của tôi cho phép tôi làm việc từ nhà hai lần một tuần.)
  • The school doesn’t allow students to use mobile phones during classes. (Trường học không cho phép học sinh sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)
  • The airline allows passengers to carry one carry-on bag and one personal item on board. (Hãng hàng không cho phép hành khách mang một túi xách nhỏ và một vật dụng cá nhân lên máy bay.)

Cấu trúc “Allow” có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh, vì nó cho phép một người hoặc tổ chức quyết định việc cho phép hay không cho phép ai đó làm một việc gì đó, và cung cấp một cách diễn đạt chính xác và rõ ràng để thể hiện quyền lực hay trách nhiệm của một người hoặc tổ chức.

2. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Allow thường được sử dụng trong các câu với cấu trúc sau:

Allow + object + to + verb

Cho phép ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ: My parents allow me to stay out late on weekends.

Allow + object + (time) + for + verb-ing

Cho phép ai đó dành thời gian để làm một việc gì đó.

Ví dụ: My boss allows me an hour for lunch every day.

Be allowed to + verb

Được phép làm việc gì đó.

Ví dụ: Employees are allowed to take breaks every two hours.

Not allow + object + to + verb

Không cho phép ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ: The teacher does not allow students to use their phones during class.

Not be allowed to + verb

Không được phép làm việc gì đó.

Ví dụ: Children are not allowed to buy cigarettes.

Xem thêm các bài viết khác:

3. So sánh cấu trúc Allow với các cấu trúc Let, Permit, Advise

Các động từ “allow”, “let”, “permit” và “advise” đều liên quan đến việc cho phép hoặc cấp quyền, nhưng có những khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là một số so sánh giữa các cấu trúc của chúng:

So sánh cấu trúc Allow với các cấu trúc Let, Permit, Advise
So sánh cấu trúc Allow với các cấu trúc Let, Permit, Advise
  • Allow
Allow + object + to-infinitive

Ý nghĩa: Cho phép hoặc cấp quyền cho ai đó làm điều gì đó.

  • Let
Let + object + to-infinitive

Ý nghĩa: Cho phép hoặc cấp quyền cho ai đó làm điều gì đó (tương tự như “allow”) hoặc làm điều gì đó một cách tự nhiên, không can thiệp.

  • Permit
Permit + object + to-infinitive

Ý nghĩa: Cho phép hoặc cấp quyền cho ai đó làm điều gì đó (tương tự như “allow”), nhưng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý.

  • Advise
Advise + object + to-infinitive

Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn cho ai đó về việc nên làm gì đó.

Ví dụ để so sánh:

  • My boss allows me to work from home twice a week.
  • My boss lets me work from home twice a week.
  • The company permits its employees to work from home twice a week.
  • My colleague advised me to work from home twice a week.

Trong ví dụ này, tất cả các cấu trúc đều có ý nghĩa cho phép hoặc cấp quyền cho tác nhân làm việc từ nhà, nhưng “permit” mang tính chính thức hơn và “advise” chỉ đưa ra lời khuyên. Trong khi đó, “let” có ý nghĩa cho phép một cách tự nhiên, không can thiệp.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Allow

Hãy hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ “allow” và từ được cung cấp. Sử dụng dạng to-infinitive hoặc dạng bổ nghĩa phù hợp để hoàn thành câu.

Bài tập về cấu trúc Allow
Bài tập về cấu trúc Allow
  1. The teacher ___________________ the students ___________________ (use) calculators during the exam.
  2. The hotel ___________________ guests ___________________ (smoke) in their rooms.
  3. My doctor ___________________ me ___________________ (run) for 30 minutes a day.
  4. The museum ___________________ visitors ___________________ (take) photographs of the exhibits.
  5. The company policy ___________________ employees ___________________ (work) from home one day a week.
  6. The coach ___________________ the players ___________________ (drink) water during the game.
  7. The airline ___________________ passengers ___________________ (carry) one personal item on board.
  8. The library ___________________ patrons ___________________ (use) the computers for one hour at a time.
  9. The school ___________________ students ___________________ (wear) hats in the classroom.
  10. The landlord ___________________ the tenants ___________________ (keep) pets in the apartment.

Đáp án

  1. The teacher allows the students to use calculators during the exam.
  2. The hotel allows guests to smoke in their rooms.
  3. My doctor allows me to run for 30 minutes a day.
  4. The museum allows visitors to take photographs of the exhibits.
  5. The company policy allows employees to work from home one day a week.
  6. The coach allows the players to drink water during the game.
  7. The airline allows passengers to carry one personal item on board.
  8. The library allows patrons to use the computers for one hour at a time.
  9. The school doesn’t allow students to wear hats in the classroom.
  10.  The landlord doesn’t allow the tenants to keep pets in the apartment.

Tham khảo thêm các bài viết khác:

Cấu trúc Allow là một trong những ngữ pháp quen thuộc khi bạn học tiếng Anh. Hãy để Học IELTS mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt nhất khi khám phá cấu trúc này. You can do it!

Bình luận