Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp cơ bản. Đây là ngữ pháp mà ít được các bạn học quan tâm nhiều, vì nó khá đơn giản. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà có rất nhiều bạn mắc những sai lầm không đáng có khi sử dụng những tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy cùng mình bỏ chút thời gian xem qua ngữ pháp cơ bản này nhé!

1. Tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì?

Tính từ sở hữu tiếng Anh (Possessive Adjective) là 1 trong các thành phần ngữ pháp quan trọng trong câu. Theo đúng tên gọi của mình, các từ này mang nghĩa sở hữu và thường đứng ở trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Nhờ những tính từ sở hữu trong tiếng Anh này mà người đọc biết được chính xác người, vật nào là thuộc quyền sở hữu của ai.

VD:

  • Her name is Linda 🡪 Tên của cô ấy là Linda.
  • My dog is black and white 🡪 Chú chó của tôi có màu đen và trắng.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2. Phân loại / Bảng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh được chia thành 7 loại tương ứng với các đại từ nhân xưng sau:

Đại từ nhân xưng Ví dụTính từ sở hữuVí dụ
I (tôi)I’m a student.My (của tôi)My elder sister lives in Paris.
You (bạn, anh, chị, ông, bà) – số ítYou’re not my girlfriend.Your (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…)Your class is in the computer room today.
He (anh ấy, ông ấy….)He lives in Ho Chi Minh city.His (của anh ấy, của ông ấy…) His sister lives in Singapore.
She (cô ấy, bà ấy, chị ấy,…)She is my friend.Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….)Her name is Mia.
It (nó)It’s a French village.Its (của nó)It’s famous for its culture.
We (chúng ta, chúng tôi,…)We’re good at Math.Our (của chúng tôi, của chúng ta…)Our father is a Math teacher.
You (các bạn, các anh, chị,….) – số nhiềuYou have a dog.Your (của các bạn, của các anh , của các chị…)Your dog’s name is Cat.
They (họ, chúng nó,…)They’re my friends.Their (của họ, của chúng nó…)Their names are Linda and Mia.

Lưu ý: Tính từ sở hữu chỉ có 1 công thức cho cả dạng danh từ số ít hay danh từ số nhiều

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

3. Vị trí của tính từ sở hữu tiếng anh ở trong câu

Khi đã nắm được những tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì, tiếp theo bạn cần biết rõ chúng nằm ở vị trí nào trong câu:

Các tính từ sở hữu tiếng Anh sẽ luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu, các danh từ này sẽ không có thêm mạo từ đi kèm.

Ví dụ:

  • My dog (con chó của tôi)
  • His job (công việc của anh ấy)
  • Your time (thời gian của bạn)
  • Her shoe (giày của cô ấy)
  • Our teacher (Giáo viên của chúng ta)
  • Their house (Nhà của họ)

4. Cách dùng: Tính từ sở hữu được sử dụng khi nào?

Tính từ sở hữu tiếng Anh được sử dụng để chỉ 1 người, 1 vật thuộc về ai, cái gì trong những trường hợp sau:

– Tính từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để nói về bộ phận cơ thể người. 

VD: Her hair is red 🡪 Tóc của cô ấy có màu đỏ.

– Tính từ sở hữu trong tiếng Anh đứng trước bổ nghĩa cho danh từ và không có mạo từ (a, an, the) đi kèm.

VD: My house is on Bach Dang street 🡪 Nhà tôi trên đường Bạch Đằng.

– Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó. Cụ thể, một số tính từ sở hữu đứng trước danh từ những danh từ đó không phải là người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói.

VD: My friend 🡪 Bạn của tôi không thuộc quyền sở hữu của tôi – my.
– Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phục thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.

VD: She goes dating with her best friends 🡪 Cô ấy đi hẹn hò cũng những người bạn của mình.

Bạn của tôi không thuộc quyền sở hữu của tôi
Bạn của tôi không thuộc quyền sở hữu của tôi

– Trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định “the” thay vì dùng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.

Ví dụ: She got red in the face 🡪 Cô ấy đỏ mặt.

– Trong một số trường hợp, tiếng Việt sẽ không dùng tính từ sở hữu, nhưng trong tiếng Anh lại có.

Ví dụ: He has lost his cat name Dog 🡪 Anh ta lạc mất con mèo tên Chó.

5. Một số lưu ý về tính từ sở hữu trong tiếng anh

Lý do các bạn thường sai phần ngữ pháp cơ bản này chính là vì nó cơ bản và đơn giản nên bạn dành ít sự quan tâm cho chúng. Khi bạn không nắm đủ kiến thức thì bạn sẽ gặp một vài vấn đề khi giao tiếp dẫn làm bài tập với tính từ sở hữu. Hãy theo dõi những lưu ý bên dưới để làm bài tốt hơn nhé!

5.1. Đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu

Những tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng tương ứng với các đại từ nhân xưng. Và chúng sẽ không bị phụ thuộc bởi vật sở hữu

Ví dụ: “His (của anh ấy)” tương ứng với “he (cô ấy)” và không phụ thuộc vào vật mà “he” sở hữu.

He plays game with his friend 🡪 Anh ấy chơi game với bạn của mình.

5.2. Chú ý phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Người học rất hay nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Ta có thể phân biệt chúng bằng chức năng sử dụng:

– Tính từ sở hữu dùng để chỉ 1 người, 1 vật thuộc sở hữu của danh từ: my cat, her name,…

– Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh việc lặp từ. Cấu trúc đại từ sở hữu sẽ gồm: tính từ sở hữu + danh từ: your pet = yours, hers = her dress,…

Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
I (tôi)My (của tôi)Mine (của tôi)
You (bạn)Your (của bạn)Yours (của bạn)
He (anh ấy, ông ấy)His (của anh ấy, của ông ấy)His (của anh ấy, của ông ấy)
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy)Her (của cô ấy,…)Hers (của cô ấy,…)
It (nó)Its (của nó)
We (chúng tôi, chúng ta)Our (của chúng tôi,…)Ours (của chúng tôi,…)
They (họ, chúng nó)Their (của họ, của chúng nó)Theirs (của họ, của chúng nó)

5.3. Tính từ sở hữu với danh từ số ít và danh từ số nhiều

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh sẽ không thay đổi dù ở hình thức danh từ số ít hay danh từ số nhiều.

VD: 

  • Our cat is so lovely (Danh từ số ít)
  • Our pets are so lovely (Danh từ số nhiều)
Tính từ sở hữu với danh từ số ít và danh từ số nhiều
Tính từ sở hữu với danh từ số ít và danh từ số nhiều

6. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Để có thể nắm chắc chắn phần ngữ pháp cơ bản này, hãy luyện tập thường xuyên bạn nhé!

Bài 1: Tìm lỗi sai trong cách dùng tính từ sở hữu và sửa lại cho đúng:

1. Mia bored because whose study is boring.

2. She’s phone has probably been stolen

3. This house look as if its going to fall

4. I met a girl who’s sister knows you

5. Linda wrote to his last month

Đáp án

1. Lỗi sai: Whose – Sửa lại: His

2. Lỗi sai: He’s – Sửa lại: His

3. Lỗi sai: Its – Sửa lại: It’s

4. Lỗi sai: Who’s – Sửa lại: whose

5. Lỗi sai: His – Sửa lại: him

Bài 2: Điền tính từ sở hữu đúng vào các câu sau 

1. I am talking with ….. grandmother.

2. Quan doing homework with… mom.

3. She has finished ….. homework this evening.

4. In the afternoon, Mary water ….. plants and feed … dogs.

5. The dog wagged ….. tail.

6. Next Week, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.

7. Every day, Nam often take …. cat for a walk.

8. Lin is sick. Andy will bring her….. homework.

9. John just gave me a tree in …. garden.

10. Mia is wearing shoes. …. shoes are very colorful.

Đáp án

1. my

2. his

3. her

4. her/her

5. its

6. her/her

7. his

8. his

9. his

10. her

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến và là ngữ pháp cơ bản trong IELTS. Vậy nên bạn cần tìm hiểu kỹ kiến thức này và sử dụng thật “chuẩn”. Học IELTS chúc bạn học tốt!

Bình luận