Have là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và đa số người học tiếng Anh đều hiểu và nắm rõ được have chuyển sang quá khứ hay quá khứ phân từ là gì. Tuy vậy, chỉ biết thôi chưa đủ, chúng ta cần hiểu sâu cả về nghĩa, cách dùng cũng như những thông tin chi tiết hơn về động từ này. Hãy để Học IELTS chia sẻ tới bạn bài viết bên dưới về quá khứ đơn của have và tất tần tật về động từ have này nhé!
1. Quá khứ của have là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng điểm qua quá khứ của từ have bao gồm cả quá khứ đơn (hay được viết là V2) và quá khứ phân từ (hay được viết là V3).
V nguyên thể | have | ex: I have a laptop |
V quá khứ đơn (V2) | had | ex: I had a red shirt |
V quá khứ phân từ (V3) | had | ex: I have had such a beautiful outfit for the party |
2. Quá khứ của have nghĩa là gì?
Thông thường, nghĩa tiếng Việt của “have” đã ăn sâu vào não của chúng ta đó là “có”. Tuy nhiên, động từ này còn có rất nhiều nghĩa khác mà chúng ta đã từng hoặc chưa biết tới. Chi tiết được viết trong từng mục sau!
2.1. Có, sở hữu
Nghĩa tiếng Việt: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, được biết tới rộng rãi nhất của have là “có”, “sở hữu”.
Cách dùng: Diễn tả hành động sở hữu một thứ gì đó.
Ví dụ: Do you have a vintage blanket? – Bạn có một chiếc chăn cổ điển có phải không?
2.2. Nhận được, biết được
Nghĩa tiếng Việt: Nhận được, biết được
Cách dùng: Khi nói tới việc nhận hay biết một tin tức, một ý tưởng hay một cái gì đó.
Ví dụ: We had no idea about our presentation last week. – Chúng tôi không biết ý tưởng nào về bài thuyết trình của chúng tôi vào tuần trước.
2.3. Bị (mắc phải bệnh)
Nghĩa tiếng Việt: bị (mắc bệnh)
Cách dùng: Khi đi với các cơn đau nói về bệnh, thông thường chúng ta sẽ dùng động từ have.
Ví dụ: I have a runny nose. – Tôi bị sổ mũi.
2.4. Ăn / uống / hút
Nghĩa tiếng Việt: ăn, hút, uống gì đó
Cách dùng: Khi đi kèm với các từ chỉ về thực phẩm, đồ uống hay những đồ phục vụ cho nhu cầu cá nhân để sử dụng thông qua đường miệng.
Ví dụ: The young boy has a cigarette. – Chàng trai trẻ hút một điếu thuốc.
2.5. Cho phép, muốn ai làm gì
Nghĩa tiếng Việt: cho phép hoặc để cái gì / ai như thế nào đó
Cách dùng: cấu trúc thường dịch với cho phép là:
Have something
Have somebody/something doing something
Ví dụ: We can’t have people arriving late at the summit. – Chúng tôi không cho phép mọi người tới muộn tại buổi họp thượng đỉnh.
2.6. Hiểu biết
Nghĩa tiếng Việt: hiểu biết về cái gì đó
Cách dùng: Khi nói về sự hiểu biết thuộc sở hữu của bản thân mình.
Ví dụ: He has no Greek. – Anh ấy không biết tiếng Hy Lạp.
2.7. Bắt buộc phải làm gì
Nghĩa tiếng Việt: phải, bắt buộc (đồng nghĩa và được sử dụng như từ must)
Cách dùng: Diễn tả một hành động nào đó cần hoặc bắt buộc phải thực hiện, thường sẽ dùng “have to” tương tự như từ must.
Ví dụ: You have to take swimming lessons to avoid dangerous situations. – Bạn phải đi học bơi để tránh các tình huống nguy hiểm.
2.8. Thắng, thắng thế
Nghĩa tiếng Việt: chiến thắng, thắng một ai đó
Cách dùng: Khi nói về sự hơn thua, động từ này có thể được dịch là thắng thế
Ví dụ: She had him in a contest. – Cô ấy đã thắng anh ấy trong một cuộc thi.
2.9. Lừa bịp
Nghĩa tiếng Việt: bị lừa hoặc bị bẫy
Cách dùng: cấu trúc thường được dịch với nghĩa trên của động từ này là “be had”
Ví dụ: I’m afraid that she has been had.
3. Quá khứ của have
Trong phần này, Học IELTS sẽ tổng hợp một bảng chi tiết về have quá khứ và have phân từ 2 để các bạn độc giả có thể ghi nhớ một cách nhanh và dễ dàng nhất! Ngoài ra, những ví dụ cụ thể về từng động từ sẽ được thể hiện chi tiết ở các mục nhỏ bên dưới nhé!
Các loại V | Thể hiện | Cách phát âm |
V nguyên thể | have | – US: /həv/- UK: /həv/ |
V nguyên thể (Ngôi thứ 3 số ít) | has | – US: /həz/- UK: /həz/ |
V phân từ hiện tại | having | – US: /ˈhævɪŋ/- UK: /ˈhævɪŋ/ |
V quá khứ đơn (V2) | had | – US: /həd/- UK: /həd/ |
V quá khứ phân từ (V3) | had | – US: /həd/- UK: /həd/ |
3.1. Dạng infinitive
Câu | Câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Khẳng định | My room has a window | Phòng của tôi có một cái cửa sổ |
Phủ định | They don’t have a boat | Họ không có một cái thuyền |
Nghi vấn | Does anyone have questions? | Có ai có câu hỏi không? |
3.2. Dạng past simple
Câu | Câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Khẳng định | My son had a good summer time. | Con trai của tôi đã có một mùa hè vui vẻ. |
Phủ định | They didn’t have dinner together last night. | Họ đã không ăn tối cùng nhau tối hôm qua. |
Nghi vấn | Did he have a football match yesterday afternoon? | Anh ấy đã có một trận bóng đá chiều hôm qua có phải không? |
3.3. Dạng past participle
Câu | Câu ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Khẳng định | I have never eaten this dish. | Tôi chưa bao giờ ăn món này. |
Phủ định | He has not had any problems so far. | Anh ấy chưa bao giờ gặp vấn đề này cho đến nay. |
Nghi vấn | Have they ever gone camping before? | Họ đã bao giờ đi cắm trại trước đây chưa? |
4. Cách dùng dạng quá khứ của have
Mục này sẽ giải thích rõ tới người học về các cách dùng của động từ quá khứ của từ have, và giải thích những hiểu lầm xoay quanh các động từ này, cùng theo dõi chi tiết trong phần sau!
4.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn have
Giống như các động từ ở thì quá khứ khác, quá khứ đơn của have là had cũng được sử dụng như một động từ chính trong câu hoặc sử dụng trợ động từ did/didn’t trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định.
Cách dùng: Khi nói về những sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ.
4.2. Cách dùng quá khứ phân từ have
Thông thường, động từ ở dạng quá khứ phân từ sẽ được dùng chủ yếu với các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành). Riêng đối với động từ have thì các bạn nên chú ý:
- Cấu trúc của hoàn thành
Have/has/had + V3
- Trong đó V3 nếu là have thì được chuyển thành had
- Nhiều bạn học còn nhầm lẫn và đặt câu hỏi “have + v2 là thì gì”, vì các bạn chưa phân biệt được had nào là V2 và had nào là V3. Lý do vì đối với động từ have thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ được viết giống nhau là had, trong khi đó, have had (had ở đây được hiểu là V3) là cấu trúc của thì hoàn thành chứ không phải V2.
- Nhiều tài liệu mà các bạn đọc có thể sẽ ghi cụm từ “V3 của had” thì các bạn sẽ mặc định rằng had được nhắc tới bên trên là quá khứ đơn hay V2 của have, còn V3 cũng được viết tương tự là had.
Cùng theo dõi chi tiết hơn về had được đóng vai trò là trợ động từ hoặc động từ chính trong các thì hoàn thành dưới đây!
Trợ động từ trong các thì hoàn thành
Thông thường, trợ động từ had được dùng trong các thì quá khứ như sau:
- Quá khứ hoàn thành
Had + V3
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Had + been + Ving
Ví dụ: We had seen him before we first met him at workplace. – Chúng tôi đã từng gặp anh ấy trước khi gặp nhau lần đầu tại nơi làm việc.
Động từ chính trong các thì hoàn thành
Để phân biệt được had làm động từ chính trong câu, thì thông thường, had sẽ đứng ở vị trí V3 trong những thì hoàn thành:
- Hiện tại hoàn thành
Have + had
- Quá khứ hoàn thành
Had + had
- Tương lai hoàn thành
Will + have + had
Ví dụ: I has had a good job since 2020 – Tôi đã có một công việc tốt kể từ năm 2020
4.3. Trường hợp “had” không sử dụng ở thì quá khứ
Trong trường hợp đặc biệt, mặc dù cụm từ có had nhưng had ở đây không được hiểu là ở thì quá khứ, mà được hiểu như một động từ khuyết thiếu, đó là cụm từ had better – Nghĩa: tốt hơn, nên.
Bởi vì được coi như một V khuyết thiếu nên sau cụm had better sẽ là một V nguyên thể. Nó được dùng khi thể hiện lời khuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: Children had better go with adult at night because it’s dangerous out there. Nghĩa tiếng Việt: Trẻ em nên đi cùng với người lớn vào buổi tối bởi vì sự nguy hiểm luôn rình rập bên ngoài.
Xem thêm các bài viết liên quan khác
5. Bài tập quá khứ của have
Để giúp bạn học thực hành và nắm bắt tốt hơn, hãy cùng Học IELTS làm những bài tập để củng cố kiến thức về quá khứ đơn của have và quá khứ phân từ của động từ này nhé!
5.1. Bài tập 1
Đề bài: Điền dạng đúng của động từ have như have, has hoặc had vào chỗ chấm sao cho phù hợp với ngữ cảnh câu đã cho.
1. She … a cat as a pet.
2. We … a good time at the beach last month.
3. They … lunch at the new restaurant in the city center.
4. I always … coffee every morning.
5. He … a lot of experience in his field of his job.
5.2. Bài tập 2
Đề bài: Điền dạng đúng của động từ have cho những câu phủ định dưới đây
1. A: … you ever been to Switzerland?
B: No, I haven’t.
2. C: … your parents arrived yet?
D: Yes, they have.
3. E: … they finished the lessons?
F: Yes, they have.
4. G: … she visited the stadium before?
H: No, she hasn’t.
5. I: … you seen the latest song by a B singer?
K: No, I haven’t.
5.3. Bài tập 3
Đề bài: Chuyển các câu sau đây sang câu phủ định bằng việc chú ý thì và sử dụng động từ have đã cho sẵn trong câu.
1. They have a sports car.
2. He has finished the urgent project.
3. We have visited Notre Dame Cathedral.
4. She has bought a new boutique outfit.
5. I have been learning English for 10 years.
5.4. Bài tập 4
Đề bài: Chuyển các câu sau đây sang câu nghi vấn bằng việc chú ý thì và sử dụng động từ have đã cho sẵn trong câu.
1. She has finished her assignment.
2. They have booked tickets for the concert.
3. I have completed the important project.
4. She has seen the female nurse at the hospital.
5. He has studied French for 3 years.
6. Đáp án bài tập quá khứ của have
Cùng kiểm tra nhanh các đáp án dưới đây nhé!
6.1. Bài tập 1
1. has | 3. had | 5. has |
2. had | 4. have |
6.2. Bài tập 2
1. Have | 3. Have | 5. Have |
2. Has | 4. Has |
6.3. Bài tập 3
1. have -> don’t have
2. has -> hasn’t
3. have -> haven’t
4. has -> hasn’t
5. have -> haven’t
6.4. Bài tập 4
1. Has she finished her assignment?
2. Have they booked tickets for the concert?
3. Have I completed the important project?
4. Has she seen the female nurse at the hospital?
5. Has he studied French for 3 years?
7. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tham khảo rất chi tiết về chủ đề tưởng chừng đơn giản đó là quá khứ đơn của have. Hy vọng rằng, các bạn học sẽ tiếp thu được kiến thức bổ ích mà Học IELTS đã chia sẻ trong bài viết trên.