Quá khứ của spend là gì? Cách chia động từ spend chính xác

Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh mà chúng ta thường hay sử dụng nhưng lại không biết cách chia ở quá khứ là gì. Spend là một trong số những động từ đó. Vậy cách chia động từ quá khứ của spend ra sao? Hãy cùng với Học IELTS tìm hiểu về quá khứ của spend và cách sử dụng nó trong bài viết này.

Quá khứ của spend là gì?
Quá khứ của spend là gì?

1. Spend là gì?

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu nghĩa của động từ spend trước khi tìm hiểu cách chia ở quá khứ. Spend có nghĩa là dành hoặc chi tiêu một khoản tiền để mua sắm hoặc sử dụng cho một mục đích nào đó. Đây là một động từ thông dụng và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • I spent all my savings on a new apartment. (Tôi đã chi tiêu hết tiết kiệm của mình để mua một chung cư mới.)
  • She spends most of her time climbing a mountain alone. (Cô ấy dành phần lớn thời gian của mình để leo núi một mình.)

2. Quá khứ của spend là gì?

Quá khứ của spend là gì?
Quá khứ của spend là gì?

Các thì trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc về cách chia động từ. Tuy nhiên, với các động từ thông dụng như spend, quá khứ của chúng thường được sử dụng và nhớ một cách dễ dàng. Quá khứ của spend là spent.

Ví dụ:

  • Last semester, I spent all day at the beach.

Học kỳ trước, tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.

  • He spent his childhood in a small beach village.

Anh ấy đã dành tuổi thơ ở một ngôi làng biển nhỏ.

  • We spent a lot of money on our trip last month.

Chúng tôi đã chi tiêu rất nhiều tiền cho chuyến đi của mình tháng trước.

3. Cách dùng quá khứ của spend

Sau khi đã biết được quá khứ của spend là spent, chúng ta cần tìm hiểu cách sử dụng nó trong các trường hợp khác nhau. Dưới đây là ba cách sử dụng quá khứ của spend.

3.1. Cách dùng quá khứ đơn của spend

Quá khứ đơn của spend được sử dụng trong các trường hợp đơn giản như khi nói về việc dành hoặc chi tiêu một khoản tiền trong quá khứ.

Ví dụ:

  • They spent their summer vacation traveling around Europe.

Họ đã dành kỳ nghỉ hè của mình để du lịch khắp châu Âu.

Tuy nhiên, cũng có thể sử dụng quá khứ đơn của spend như một động từ chính trong câu.

Dùng như động từ chính

Khi spend được dùng như động từ chính trong câu, nó thường có nghĩa là sử dụng thời gian, công sức hoặc tài nguyên cho một mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • I don’t want to spend my whole life working.

Tôi không muốn dành cả cuộc đời để làm việc.

  • They spent all day studying for the exam.

Họ đã dành cả ngày học bài cho kì thi.

Dùng trong điều kiện loại 3

  • Dùng để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

If + S + had spent (quá khứ phân từ), S + would/could/might/should have + V3/ed...

Ví dụ:

  • If I had spent more time practicing, I would have played better in the game.

Nếu tôi đã dành nhiều thời gian luyện tập hơn, tôi đã chơi tốt hơn trong trận đấu.

  • If she had spent less money last month, she would have saved more.

Nếu cô ấy đã tiêu ít tiền hơn vào tháng trước, cô ấy đã tiết kiệm được nhiều hơn.

Dùng trong câu giả định – quá khứ

  • Dùng để diễn tả một điều kiện giả định đã không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

S1 + would rather that + S2 + had (not) + spent

Ví dụ:

  • My cousin would rather her family spent the Tet holiday with her last year.

Em họ của tôi muốn gia đình cô ấy đón Tết cùng cô ấy vào năm ngoái.

Dùng như tính từ

Cuối cùng, spent cũng có thể được sử dụng như một tính từ để diễn tả việc đã dành hoặc chi tiêu một khoản tiền trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The spent money cannot be refunded.

Tiền đã chi tiêu không thể hoàn lại.

  • She regrets her spent youth.

Cô ấy hối tiếc về tuổi trẻ đã dành.

4. Cách chia động từ spend theo dạng

Cách chia động từ spend theo dạng
Cách chia động từ spend theo dạng
DạngChiaVí dụ
Infinitive spendI want to spend free time with my lovely pet.
GerundspendingSpending money wisely is essential.
Past simple spentShe spent $5000 on the red dress yesterday.
Past participle spentThe time he spent helping others was worthwhile.
Present participle spendingI enjoy spending time with my baby sister. She is so cute and lovely.

5. Cách chia động từ spend trong các thì tiếng Anh

ThìDạng chiaVí dụ
Hiện tại đơnspend / spendsI/She spend(s) money wisely.
Hiện tại tiếp diễnam/is/are spendingI am spending time practicing English.
Hiện tại hoàn thànhhave/has spentI have spent all my savings on this bag.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave/has been spendingShe has been spending a lot of time exercising lately.
Quá khứ đơnspentI spent 2 hours reading yesterday.
Quá khứ hoàn thànhhad spentI had spent all my money before payday last month.
Tương lai đơnwill spendI will spend this weekend hiking with friends.
Tương lai gầnam/is/are going to spendShe is going to spend the summer in Spain.
Tương lai hoàn thànhwill have spentBy the end of this year, I will have spent 10 years working for the company.

6. Cách chia động từ spend trong cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ spend trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ spend trong cấu trúc câu đặc biệt

Sau khi đã hiểu được cách chia động từ spend trong các thì và dạng khác nhau, chúng ta cũng cần lưu ý một số cấu trúc câu đặc biệt có chứa spend.

Ví dụ:

  • It takes + someone + an amount of time/money to do something
    • It takes him $100 to buy a new phone.
  • Waste + something/someone + amount of time/money/effort on something/someone
    • Don’t waste your time on that project, it’s not worth it.
    • She wasted a lot of money on that useless course.

7. Một số cấu trúc gần nghĩa với “spend”

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc gần nghĩa với động từ spend:

7.1. Cấu trúc It takes

Cấu trúc It takes được sử dụng để diễn tả việc mất bao lâu/ tốn bao nhiêu tiền hoặc công sức để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes me an hour to get from my hometown to work.

Tôi mất một giờ để đi từ quê tôi đến chỗ làm.

  • It takes a lot of effort and time to learn a second language.

Việc học ngôn ngữ thứ hai  tốn rất nhiều công sức và thời gian.

7.2. Cấu trúc waste

Cấu trúc waste có nghĩa là lãng phí hoặc không tận dụng một cái gì đó một cách hiệu quả.

Ví dụ:

  • Don’t waste your time on that project, it’s not worth it.

Đừng lãng phí thời gian của bạn vào dự án đó, nó không đáng.

  • She wasted a lot of money on that useless course.

Cô ấy đã lãng phí rất nhiều tiền vào khóa học không hữu ích

Xem thêm các bài viết liên quan

8. Bài tập quá khứ của spend

Chọn đáp án đúng 

  1. He __________ a month in Japan last year.

a) spend

b) spending

c) spent

d) spends

2.              Yesterday, I __________ my time wisely and completed all my assignments.

a) spent

b) spend

c) spends

d) spending

3.              He __________ all day at the beach yesterday.

a) spend

b) spent

c) spending

d) spends

4.              We __________ a week in Paris last summer.

a) spending

b) spends

c) spend

d) spent

5.              Mary __________ most of her childhood in the countryside.

a) spending

b) spent

c) spend

d) spends

9. Đáp án của quá khứ của spend

  1. C
  2. A
  3. B
  4. D
  5. B

10. Kết luận

Với những phân tích và ví dụ trên Học IELTS hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng đúng quá khứ của động từ spend. Hãy thực hành nhiều với các bài tập để vận dụng tốt nhất kiến thức này nhé. 

Bình luận