Fall là một động từ trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá khứ của fall và cách chia quá khứ phân từ của nó. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ xem xét các cụm từ liên quan và các động từ tương tự khác.
1. Quá khứ của fall là gì?
Trước khi chúng ta đi vào chi tiết về cách chia quá khứ của fall, hãy tìm hiểu ý nghĩa của nó. Fall có nghĩa là “rơi” hoặc “ngã” trong tiếng Việt. Đây là một động từ không chỉ dùng để miêu tả hành động của việc ngã, mà còn có thể ám chỉ sự rơi xuống hoặc sự giảm đi mức độ, vị trí hoặc trạng thái.
2. Cách chia quá khứ phân từ của fall
Cách chia quá khứ phân từ của fall cũng tương tự như nhiều động từ khác trong tiếng Anh. Dưới đây là các hình thức chia của fall:
2.1. Nguyên thể (V1)
Nguyên thể của fall là “fall”. Đây là hình thức gốc của động từ và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu chính. Ví dụ:
- I often see leaves fall in autumn.
- The rain falls more heavily.
2.2. Quá khứ đơn (V2)
Hình thức quá khứ đơn của fall là “fell” và được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
- She fell off her bike and hurt her legs.
- Last night, a tree branch fell onto the road and blocked the traffic.
2.3. Quá khứ phân từ (V3)
Fall có quá khứ phân từ là “fallen”. Hình thức này thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và các cấu trúc bị động. Ví dụ:
- They have fallen behind schedule on the project.
- The vase has fallen and broken into pieces.
3. Các cụm từ liên quan đến fall
Fall có một số cụm từ liên quan đáng chú ý. Dưới đây là một số ví dụ:
- Fall down: ngã xuống
She fell down the stairs last week.
- Fall off: rơi khỏi
The painting fell off the wall and got damaged.
- Fall out: căng như lò xo
After chemotherapy, her hair started to fall out.
- Fall for: tin vào cái gì một cách dễ dàng
He fell for her sweet words and bought her a gift.
- Fall on: tấn công ai đó
The dog fell on the mailman and bit him.
- Fall behind: tụt lại phía sau
We try our best in order not to fall behind.
- Fall for: bị lừa
He is too smart to fall for our stupid tricks
- Fall out with s.o over s.th: xảy ra mâu thuẫn với ai về cái gì
My sister fell out with her friend over his lie
- Fall for s.o: có tình cảm với ai
I fell for a boy that I met at the supermarket.
- Fall in love: yêu thích ai đó
We have fallen in love with each other for 5 years.
4. Một số động từ liên quan đến fall
Ngoài fall, còn có một số động từ khác được dùng với ý nghĩa trong các ngữ cảnh tương tự.
4.1. Befall
Befall có nghĩa là “xảy ra” hoặc “diễn ra”. Đây là một động từ thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc tai nạn không mong muốn. Ví dụ:
- A terrible tragedy befell the village last night.
4.2. Misfall
Misfall có nghĩa là “sảy thai” . Đây là một thuật ngữ y học và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thai nghén. Ví dụ:
- She suffered a misfall in her second trimester.
- The doctor advised her to take extra precautions to prevent misfall.
Xem thêm các bài viết liên quan
5. Bài tập quá khứ của fall
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập với động từ này
5.1. Bài tập 1
Chọn đáp án đúng
- Mira __________ the stairs and broke her legs.
- fell over
- fell apart
- fell out
- fell down
2. My teeth ____________ when I was a girl.
- will fell out
- will fall off
- fell out
- will fall out
3. The boy ____________ the horse because he didn’t know how to drive.
- fell off
- fall down
- fall off
- fell down
4. The research ________ due to the government’s objection.
- fell apart
- fell behind
- fell over
- fell through
Đáp án:
- D 2. C 3. A 4. D
5.2. Bài tập 2
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
- leaves / the / autumn / in / gently / trees / fall.
- Mira’s grandpa / stairs / down / fell / the / last Sunday.
- soon / dark / will / it / be / and / night / the / fall / will.
- the / clumsily / dropped / waiter / the / tray / and / all / the / glasses / fell.
- the / on / stage / during / her / performance / singer / suddenly / fell.
Đáp án
- The leaves fall gently in the autumn trees.
- Mira’s grandpa fell down the stairs last Sunday.
- It will soon be dark, and the night will fall.
- The waiter clumsily dropped the tray, and all the glasses fell.
- The singer suddenly fell on stage during her performance.
5.3. Bài tập 3
Chọn câu đúng
- The leaves from the tree outside my window ____________ in a beautiful cascade.
a. fell down
b. fell out
c. fell in
d. fell over
- The tower is so high that no one can climb it without fearing they will ____________.
a. fall apart
b. fall down
c. fall over
d. fall behind
- The company’s profits are starting to ____________ due to increased competition.
a. fall through
b. fall behind
c. fall off
d. fall apart
- When the earthquake struck, the bookshelves ____________, causing books to scatter everywhere.
a. fell into place
b. fell down
c. fell apart
d. fell on top of each other
Đáp án
- C 2. B 3. C 4.C
5.4. Bài tập 4
Sửa lỗi sai của động từ fall cho các câu sau:
- They fall in love 5 years ago.
- Ly fell down the rock and broke her legs.
- James will fall off the roof if you take his ladder out.
- If you are careful, you do not fall out of the motorbike.
Đáp án
- fall -> fell
- fallen -> fell
- will be fall -> will fall
- fell out -> fall out
5.5. Bài tập 5
Điền từ vào chỗ trống với động từ fall
- The leaves ___ from the trees in the autumn.
- She slipped and ___ on the icy sidewalk.
- Don’t forget to wear a helmet when you’re riding a motorbike to prevent a ___.
- He’s afraid of ___ off the ladder while cleaning the gutters.
- The temperature ___ rapidly as winter approaches.
Đáp án
- fall
- fell
- fall
- falling
- falls
6. Kết luận
Trên đây là những điều cơ bản về quá khứ của fall mà Học IELTS mang đến và cách chia quá khứ phân từ của nó. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và sử dụng của fall trong quá khứ.