Lên kế hoạch là một công việc không thể thiếu trong cuộc sống cũng như trong công việc của mỗi người. Việc lập kế hoạch trong tiếng Việt thì chắc hẳn ai cũng biết rồi. Tuy nhiên, bạn có biết để lên kế hoạch tiếng Anh thì cần sử dụng cách biểu đạt nào? Thì động từ “Plan” chính là câu trả lời cho câu hỏi này. Ở bài viết này, hãy cùng Học IELTS tìm hiểu Plan đi với giới từ gì để sử dụng sao cho đúng.
1. Định nghĩa về Plan
Plan trong tiếng Anh là một động từ dùng để chỉ việc lên kế hoạch, sắp xếp cụ thể về các hành động hoặc sự kiện dự kiến mà người hoặc tổ chức định làm trong tương lai. Nó bao gồm các bước cụ thể và các mục tiêu nhằm đạt được một kết quả mong muốn. Kế hoạch thường được xây dựng dựa trên mục tiêu, tài nguyên có sẵn và thời gian cụ thể để thực hiện.
2. Plan đi với giới từ gì
“Plan” thường được sử dụng với giới từ “to”. Khi sử dụng cấu trúc “plan to V”, “to” biểu thị mục tiêu hoặc hành động mà người hoặc tổ chức định thực hiện trong tương lai.
Ví dụ:
I plan to travel to Europe next summer.
(Tôi định kế hoạch đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
They are planning to launch a new product in the market.
(Họ đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới trên thị trường.)
Tuy nhiên, cũng có trường hợp “plan” có thể đi kèm với các giới từ khác như “for”, “about” hoặc “on”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
Xem thêm: Take after là gì
3. Các cụm từ đi với Plan
Khi sử dụng từ “plan”, có một số cụm từ phổ biến mà chúng ta thường sử dụng để mô tả hoặc bổ sung cho kế hoạch. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với “plan”:
- Make a plan: Lập kế hoạch
Ví dụ
We need to make a plan for our upcoming project.
- Develop a plan: Phát triển kế hoạch
Ví dụ
The team is working together to develop a plan for the new marketing campaign.
- Formulate a plan: Xây dựng kế hoạch
Ví dụ
The committee is meeting to formulate a plan of action for the environmental conservation project.
- Implement a plan: Triển khai kế hoạch
Ví dụ
The company is ready to implement their strategic plan for expansion.
- Follow a plan: Tuân thủ kế hoạch
Ví dụ
It’s important to follow the plan and stay on track to achieve our goals.
- Adjust/Modify a plan: Điều chỉnh/Thay đổi kế hoạch
Ví dụ
After evaluating the situation, we decided to adjust our plan to accommodate the new requirements.
- Stick to a plan: Giữ vững kế hoạch
Ví dụ
It’s crucial to stick to the plan and not deviate from the original strategy.
Xem thêm các bài viết khác:
4. Plan to V hay Ving
Cả cấu trúc “plan to V” và “plan Ving” đều được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc ý định thực hiện một hành động cụ thể. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhẹ trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một phân tích:
4.1. Plan to V
Cấu trúc “plan to V” được sử dụng khi chúng ta định kế hoạch và đặt ra một hành động cụ thể trong tương lai. Nó tập trung vào mục tiêu hoặc hành động cụ thể mà người hoặc tổ chức đang lên kế hoạch thực hiện.
Ví dụ:
I plan to visit my grandparents next weekend.
(Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
She plans to start her own business in the near future.
(Cô ấy dự định sẽ bắt đầu kinh doanh riêng trong tương lai gần.)
They plan to organize a charity event to raise funds for the orphanage.
(Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trại mồ côi.)
4.2. Plan Ving
Cấu trúc “plan Ving” được sử dụng khi chúng ta đang nói về một hoạt động đang được kế hoạch và tiến hành trong hiện tại hoặc gần tương lai. Nó tập trung vào quá trình và hoạt động đang diễn ra.
Ví dụ
We are planning on going hiking this weekend.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch đi leo núi vào cuối tuần này.)
He is planning on attending the conference next month.
(Anh ta đang lên kế hoạch tham dự hội nghị vào tháng sau.)
The company is planning on launching a new product line next year.
(Công ty đang lên kế hoạch tung ra dòng sản phẩm mới vào năm sau.)
5. Bài tập vận dụng
Để hiểu hơn xem bạn đã nhớ kiến thức plan đi với giới từ gì thì hãy cùng làm một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây:
- I’m _____ going to the gym tonight.
a) plan on
b) plan for
c) plan to - She _____ going on a vacation next month.
a) plans on
b) plans for
c) plans to - We _____ having a party for her birthday.
a) plan on
b) plan for
c) plan to - They _____ visiting their grandparents this weekend.
a) plan on
b) plan for
c) plan to - He _____ becoming a doctor when he grows up.
a) plans on
b) plans for
c) plans to
Đáp án
- a) plan on
- c) plans to
- a) plan on
- c) plan to
- c) plans to
Trên đây là những chia sẻ của Học IELTS về plan đi với giới từ gì, cách phân biệt Plan đi với to V và Ving. Với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ, hy vọng bạn có thể áp dụng kiến thức này thật tốt để sử dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách linh hoạt nhất.