Phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò bổ sung nghĩa cho câu, giúp câu được rõ ràng hơn. Vì khó phân biệt tính từ và trạng từ nên người học tiếng Anh rất dễ gặp lỗi sai ở phần tính từ và trạng từ này, hãy cùng Học IELTS học cách phân biệt chúng nhé!

1. Tóm tắt về tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Để có thể phân biệt được chính xác nhất, bạn hãy so sánh tính từ và trạng từ trên từ khía cạnh cụ thể như định nghĩa, chức năng, vị trí của chúng. Tóm lược về tính từ và trạng từ trong tiếng Anh: 

  • Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Tính từ có vai trò bổ trợ cho danh từ.
  • Trạng từ, hay còn gọi là phó từ, dùng để chỉ tính chất / phụ nghĩa cho một từ loại khác trừ danh từ và đại danh từ.

2. Cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Để có thể phân biệt được tính từ và trạng từ thì chúng ta phải nắm vững chức năng và vị trí của từng từ loại. Dựa vào việc hiểu rõ cách dùng tính từ và trạng từ mà bạn có thể phân biệt trạng từ và tính từ một cách chính xác nhất.

2.1. Tính từ và trạng từ có chức năng gì trong câu

Trạng từ và tính từ có vai trò đặc biệt quan trọng trong câu một câu tiếng Anh. Chúng đều có vai trò riêng nhưng đều dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp nghĩa câu được tường minh hơn.

  • Tính từ trong tiếng Anh: mô tả tính chất hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ

VD: He was happy 🡪 Anh ấy đã rất hạnh phúc.

  • Trạng từ trong tiếng Anh: được sử dụng như là một thành phần có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu.

VD: She slowly opens the door  🡪 Cô ấy chậm rãi mở cách cửa.

2.2. Vị trí tính từ và trạng từ trong câu

2.2.1. Tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Tính từ có thể đứng sau động từ tobe, trước danh từ và một số động từ cố định khác như: become, get, seem, look, sound, smell, make,…

VD: 

  • The movie is exciting than I expected 🡪 Bộ phim này hấp dẫn hơn những gì tôi mong đợi.
  • She look so beautiful tonight 🡪 Đêm nay cô ấy trông thật xinh đẹp .
Phân biệt tính từ và trạng từ
Phân biệt tính từ và trạng từ

Xem thêm các bài viết liên quan khác:

2.2.2. Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh: Có thể đứng sau động từ thường, trước tính từ, trước trạng từ,… Ngoài ra, nó cũng có thể đứng đầu câu và bổ nghĩa cho cả câu. 

VD: 

  • Jack can easily understand what I say 🡪 Jack có thể dễ dàng hiểu những gì tôi nói.
  • Unfortunately, the flower shop was closed by the time I got here 🡪 Thật không mai, cửa hàng hoa đã đóng cửa vào thời điểm tôi đến.

– Có những trường hợp mà ta có thể đặt trạng từ đứng trước hay đứng sau.

VD: Jack can easily understand what I say 🡪 Jack có thể dễ dàng hiểu những gì tôi nói.

– Trạng từ đặt sau tân ngữ trong câu: Khi trong câu có dạng S (chủ từ)  + V (động từ) + pre + O thì trạng từ có thể đứng ở hai vị trí đứng trước giới từ hoặc đứng sau tân ngữ.

Ví dụ: 

  • We listened attentively to her yesterday 🡪 Chúng tôi chăm chú lắng nghe cô ấy ngày hôm qua.
  •  We listened to her attentively yesterday 🡪 Hôm qua chúng tôi chăm chú lắng nghe cô ấy.

– Đứng trước động từ và tính từ để bổ sung nghĩa cho động từ và tính từ đó.

VD: The exercise is extremely difficult 🡪 Bài tập vô cùng khó khăn.

– Đứng trước một trạng từ để nhấn mạnh nghĩa của câu.

VD: Chaien is singing badly 🡪 đang hát rất dở.

Phân biệt tính từ và trạng từ
Phân biệt tính từ và trạng từ

2.3. Mối quan hệ giữa tính từ và trạng từ

Đa phần các tính từ và trạng từ mà ta thường gặp đều tuân theo nguyên tắc: tính từ thêm đuôi _ly sẽ trở thành trạng từ. 

VD: 

  • Serious 🡪 Seriously
  • Heavy 🡪 Heavily
  • Terrible 🡪 Terribly

Tuy nhiên cũng có những trường hợp khác, điều này khiến người học dễ dẫn đến sai lầm khi xác định từ loại. Học IELTS mang đến 3 trường hợp mối quan hệ giữa tính từ và trạng từ thường gặp nhất.

Một số từ có đuôi _ly nhưng nó lại là tính từ: lovely, lonely, friendly,…

Một số tính từ chuyển sang dạng trạng từ thì nó vẫn không khác biệt, fast 🡪 fast, hard 🡪 hard,…

Một số trường hợp đặc biệt tính từ chuyển thành trạng từ thì khác biệt hoàn toàn: good 🡪 well,…

Phân biệt tính từ và trạng từ
Phân biệt tính từ và trạng từ

3. Một vài trường hợp đặc biệt khi trạng từ có đuôi và không có đuôi

Ngoài những trường hợp đặc biệt của trạng từ được nhắc đến ở phần trên, thì bạn cần đặc biệt lưu ý và nhớ kỹ các trạng từ sau để làm bài một cách chính xác nhất.

  • Free (miễn phí) 🡪 Freely (tự do để làm cái gì đó).
  • Wide (mở rộng) 🡪  Widely (nhiều nơi).
  • Late (muộn) 🡪  Lately (đây là một trạng từ chỉ tần suất nghĩa là gần đây).
  • Hard (chăm chỉ) 🡪  Hardly ( gần như không chỉ tần suất của một việc gì đó).

VD: 

  • He can come in free.
  • He could speak freely about it.
  • He works hard.
  • He hardly knows him.

4. Bài tập tính từ và trạng từ

1. I take sugar in his coffee. (sometimes)

A. Sometimes take

B. Take sometimes

C. In my coffee sometimes

2. Lin is very beautiful. (usually)

A. Is usually

B. Usually is

C. Very friendly usually

3. He listens to music. (often)

A. Often listens

B. Listens often

C. To the music often

4. Pete gets sad. (never)

A. Never gets

B. Gets never

C. Sad never

5. This cake smells .. (good)

A. Good

B. Goodly

6. He read a book. (sometimes)

A. Read sometimes

B. Sometimes read

C. Read a book sometime

7. She’s really lazy and … tries.

A. hard

B. hardly

C. Either could be used here.

8. She sings so very …

A. quick

B. quickly

9. The video’s far too …

A. loud

B. loudly

C. Either could be used here.

10. He should pass the exam …

A. easy

B. easily

C. easily

11. I’ve been having a lot of earache …

A. late

B. lately

12. He’s a … singer.

A. terrible

B. terribly

13. Don’t speak so …. I can’t understand

A. Fast

B. Fastly

14. I know him quite …

A. good

B. well

C. Either could be used here.

15. She’s a … learner.

A. quick

B. quickly

16. She played …

A. beautiful

B. beautifuly

C. beautifully

17. Mari … opened her gift.

A. Slow

B. Slowly

18. Our soccer team played … last Sunday. (bad)

A. Badly

B. Bad

19. The car driver was ….. injured. (serious)

A. Serious

B. Seriously

20. Jack is …. upset about losing his packet. (terrible)

A. Terribly

B. Terrible

21. He looks …. What’s the matter with him? (sad)

A. Sadly

B. Sad

22. Be …. with this glass of water. It’s hot. (careful)

A. Careful

B. Carefully

23. Min is ….. clever. (extreme)

A. Extremely

B. Extreme

24. Check your exercises …

A. careful

B. carefully

C. carefully

25. This cake tastes …. . (awful)

A. Awful

B. Awfully

C. Awfully

Keys: 1A – 2A – 3A – 4A – 5A – 6B – 7B – 8B – 9A – 10B – 11B – 12A – 13A – 14B – 15A – 16C – 17B – 18A – 19B – 20A – 21B – 22A – 23A – 24C – 25C.

Xem thêm các bài tập liên quan khác:

Học IELTS giúp bạn phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh bằng cách xác định rõ chức năng, vị trí, vai trò của từng loại từ, để từ đó có cơ sở cho việc làm bài tập tốt hơn. Chúc bạn học tập thật tốt, và đừng quên nếu bạn có thắc mắc gì xoay quanh tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho Học IELTS nhé. 

Bình luận