Học bổng hè 226 triệu

Những lỗi ngữ pháp tiếng Anh hay gặp nhất và cách khắc phục

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng đã từng trải qua những lỗi thường gặp trong tiếng Anh. Vậy những lỗi đó là gì? Cách khắc phục những lỗi ngữ pháp tiếng Anh hay gặp đó như thế nào? Hãy cùng tìm kiếm thông tin trong bài viết dưới đây ngay nhé!

1. Chia động từ chưa phù hợp        

Chia động từ không phù hợp trong tiếng Anh là việc sử dụng sai thì của động từ trong câu, gây ra sự mơ hồ trong nghĩa của câu hoặc làm câu không có ý nghĩa. Đây là một trong những lỗi ngữ pháp tiếng Anh hay gặp nhất.

Chia động từ chưa phù hợp
Chia động từ chưa phù hợp

Ví dụ:

  • She have a lot of money. (Sai) => She has a lot of money. (Đúng)
  • They is going to the mall. (Sai) => They are going to the mall. (Đúng)
  • He don’t like pizza. (Sai) => He doesn’t like pizza. (Đúng)
  • I has been to Paris before. (Sai) => I have been to Paris before. (Đúng)
  • She go to school by bus. (Sai) => She goes to school by bus. (Đúng)

Trong các ví dụ trên, chia động từ không phù hợp đã dẫn đến sự khác biệt về nghĩa của câu hoặc làm cho câu không có ý nghĩa. Việc sử dụng đúng thì của động từ là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh.

2. Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ  

Lỗi sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ là khi động từ không phù hợp với số của chủ ngữ trong câu, ví dụ:

Ví dụ sai: 

  • The group of students was talking loudly. (Nhóm học sinh đang nói chuyện to.)

Đây là ví dụ sai vì động từ “was” (thì quá khứ đơn) không phù hợp với số của chủ ngữ “group of students” (nhiều học sinh). 

Đúng nên sử dụng “were”: 

  • The group of students were talking loudly.

Ví dụ sai: 

  • Each of the boys play football. (Mỗi cậu bé đều chơi bóng đá.)

Đây là ví dụ sai vì động từ “play” không phù hợp với số của chủ ngữ “each of the boys” (mỗi cậu bé). 

Đúng nên sử dụngplays

  • Each of the boys plays football.

Trong cả hai trường hợp, chúng ta cần chú ý đến số của chủ ngữ trong câu để chọn động từ phù hợp.

3. Sử dụng mạo từ chưa đúng     

Lỗi sử dụng mạo từ chưa đúng thường xảy ra khi sử dụng “a” hay “an” không phù hợp với tính từ hay danh từ đứng trước.

Sử dụng mạo từ chưa đúng
Sử dụng mạo từ chưa đúng

Ví dụ:

  • I need a advices. (sai) -> I need some advice. (đúng)
  • He has an long hair. (sai) -> He has long hair. (đúng)
  • Can you give me a informations? (sai) -> Can you give me some information? (đúng)

Trong tiếng Anh, mạo từ “a” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và “an” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ phải sử dụng theo ngữ cảnh cụ thể.

4. Lỗi viết hoa        

Lỗi viết hoa trong tiếng Anh thường xảy ra khi người viết viết sai chính tả, sử dụng sai ngữ cảnh hoặc không hiểu rõ các quy tắc chính tả. Một số ví dụ về lỗi viết hoa trong tiếng Anh bao gồm:

  • Viết sai tên riêng: michael Jordan (thay vì Michael Jordan).
  • Viết sai tên nhãn hiệu: nike shoes (thay vì Nike shoes).
  • Viết sai chữ cái đầu câu hoặc tên riêng: this is a Sentence (thay vì This is a sentence).
  • Sử dụng sai viết hoa cho danh từ riêng: my sister is a Teacher (thay vì My sister is a teacher).
  • Sử dụng sai viết hoa cho từ viết tắt: nasa (thay vì NASA).

Để tránh lỗi viết hoa trong tiếng Anh, nên luôn chú ý đến quy tắc chính tả và sử dụng các công cụ hỗ trợ như từ điển hoặc phần mềm soạn thảo văn bản để kiểm tra lỗi.

Xem thêm bài viết khác:

5. Chú ý hình thức của từ

Lỗi chú ý hình thức của từ là khi sử dụng sai hình thức từ hoặc không tuân thủ các quy tắc cơ bản về chính tả, ngữ pháp, hoặc cách đặt dấu câu. Đây là lỗi phổ biến trong việc sử dụng ngôn ngữ và có thể làm mất đi tính chuyên nghiệp của văn bản.

Ví dụ:

  • Sử dụng sai chính tả: “definately” thay vì “definitely”.
  • Không tuân thủ quy tắc đặt dấu câu: “Let’s eat grandpa” thay vì “Let’s eat, grandpa”.
  • Sử dụng sai dạng từ: “I am so tire” thay vì “I am so tired”.
  • Sử dụng sai hình thức động từ: “I have went to the store” thay vì “I have gone to the store”.
  • Sử dụng sai hình thức của danh từ: “I like to collect antique glass’s” thay vì “I like to collect antique glasses”.

6. Vị trí của trạng từ trong câu

Lỗi vị trí của trạng từ trong câu xảy ra khi đặt trạng từ sai vị trí, gây hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.

Vị trí của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ trong câu

Ví dụ:

  • Sai: He only reads books in the evening. (Ý nghĩa: Anh ta chỉ đọc sách vào buổi tối)
  • Đúng: He reads books only in the evening.

Trong câu ví dụ trên, trạng từ “only” được đặt ở vị trí sai, khiến cho nó hiểu nhầm rằng anh ta chỉ đọc sách và không làm gì khác vào buổi tối. Sau khi đổi vị trí của trạng từ “only”, ý nghĩa của câu đã rõ ràng hơn.        

7. Bị nhầm lẫn giới từ sau tính từ      

Lỗi bị nhầm lẫn giới từ sau tính từ xảy ra khi chọn sai giới từ để đi kèm với tính từ. Thông thường, các giới từ sau tính từ như “of”, “from”, “with” hay “to” sẽ được sử dụng để mô tả tính chất của đối tượng hoặc tình huống đang diễn ra.

Ví dụ:

  • Sai: I am proud for my daughter. (Sai: Tôi tự hào vì con gái tôi)
  • Đúng: I am proud of my daughter. (Đúng: Tôi tự hào về con gái tôi)
  • Sai: She is tired with her job. (Sai: Cô ấy mệt mỏi với công việc của mình)
  • Đúng: She is tired of her job. (Đúng: Cô ấy mệt mỏi với công việc của mình)
  • Sai: I am interested on this book. (Sai: Tôi quan tâm đến cuốn sách này)
  • Đúng: I am interested in this book. (Đúng: Tôi quan tâm đến cuốn sách này)

Các lỗi này khiến cho câu bị sai ngữ pháp, không truyền tải được ý đồ của người nói hoặc viết và gây khó hiểu cho người đọc hoặc người nghe. Việc học và hiểu đúng cách sử dụng giới từ sẽ giúp cho việc sử dụng tính từ trong câu được chính xác hơn. Và hạn chế được các lỗi ngữ pháp tiếng Anh hay gặp nhất.

8. Sử dụng sai ngôi “I” và “me”        

Lỗi sử dụng sai ngôi “I” và “me” trong tiếng Anh thường xảy ra khi người nói/viết không biết cách sử dụng đúng giữa hai ngôi này trong một câu. Thông thường, “I” được sử dụng khi làm chủ ngữ trong một câu, trong khi “me” được sử dụng khi làm tân ngữ trong một câu.

Ví dụ:

  • Sai: “Me and my friend went to the movies.” (Đúng: “My friend and I went to the movies.”)
  • Sai: “He gave the book to I.” (Đúng: “He gave the book to me.”)
  • Sai: “I want you to come with John and I.” (Đúng: “I want you to come with John and me.”)

Trong ví dụ đầu tiên, “me” là tân ngữ của động từ “went”, do đó phải sử dụng “my friend and I” làm chủ ngữ. Trong ví dụ thứ hai, “me” là tân ngữ của động từ “gave”, do đó phải sử dụng “me” thay vì “I”. Trong ví dụ cuối cùng, “me” là tân ngữ của động từ “come”, do đó phải sử dụng “John and me” thay vì “John and I”.

9. So sánh tính từ        

Lỗi so sánh tính từ là sai lệch trong cách sử dụng các từ để so sánh tính chất, đặc điểm giữa hai hay nhiều sự vật, sự việc. Điều này thường xảy ra khi người viết sử dụng các từ so sánh một cách không chính xác hoặc quên điều chỉnh từ phù hợp trong một câu so sánh.

Ví dụ:

  • Sai: He is taller than me.
  • Đúng: He is taller than I (am).
  • Sai: This laptop is more better than my old one.
  • Đúng: This laptop is better than my old one.
  • Sai: This is the most unique design I have ever seen.
  • Đúng: This is the most unusual design I have ever seen.

Trong ví dụ đầu tiên, người viết sử dụng “me” thay vì “I”, điều này khiến cho câu bị sai ngữ pháp. Vì khi so sánh, chúng ta phải dùng chủ ngữ ở dạng chủ ngữ (nominative case), còn đại từ tân ngữ (object pronoun) thì chỉ được sử dụng khi có động từ đi sau. Để sửa lỗi này, người viết cần sử dụng “I” thay vì “me”.

Trong ví dụ thứ hai, người viết sử dụng “more better” để so sánh sự tốt hơn, điều này là sai về mặt ngữ pháp vì tính từ “better” đã bao gồm ý nghĩa của “more”. Người viết chỉ cần sử dụng từ “better” là đủ.

Trong ví dụ thứ ba, người viết sử dụng “most unique” để so sánh tính từ “unique”. Tuy nhiên, “unique” là tính từ chỉ số ít (uncountable), nên không thể so sánh được bằng cách thêm hậu tố “most” vào trước. Thay vào đó, người viết nên dùng một tính từ khác để so sánh với tính từ “unique”, ví dụ “unusual”.

Xem thêm các bài viết khác:

10. Dùng sai sở hữu cách   

Lỗi dùng sai sở hữu cách trong tiếng Anh xảy ra khi người viết hoặc nói sử dụng sai đại từ sở hữu, không phù hợp với đối tượng cần miêu tả. 

Dùng sai sở hữu cách
Dùng sai sở hữu cách

Ví dụ:

  • I saw his book on the table. (Đúng: “his” đại diện cho “anh ấy” có quyền sở hữu cuốn sách)
  • I saw him book on the table. (Sai: “him” là đại từ nhân xưng, không phải sở hữu, cần phải sử dụng đại từ sở hữu như “his” thay cho “him”)
  • She is wearing her jacket. (Đúng: “her” đại diện cho người thứ ba có quyền sở hữu áo khoác)
  • She is wearing she jacket. (Sai: “she” là đại từ nhân xưng, không phải sở hữu, cần phải sử dụng đại từ sở hữu như “her” thay cho “she”)          

11. Thiếu s/es ở danh từ số nhiều     

Lỗi thiếu “s/es” ở danh từ số nhiều là một trong những lỗi phổ biến trong tiếng Anh. Lỗi này xảy ra khi người viết không đặt “s/es” vào cuối danh từ khi sử dụng nó trong số nhiều. 

Ví dụ:

  • Sai: I have two dog. (Đúng: I have two dogs.)
  • Sai: He eat three apple a day. (Đúng: He eats three apples a day.)
  • Sai: They always buy shoe online. (Đúng: They always buy shoes online.)

Như các ví dụ trên, nếu danh từ ở dạng số nhiều, chúng ta cần thêm “s/es” vào cuối từ để sử dụng chính xác.

Trong tiếng Anh có rất nhiều lỗi thường gặp khi viết và nó có thể gây nhầm lẫn và làm mất tính chuyên nghiệp của bài viết. Chính vì vậy, khi viết tiếng Anh, chúng ta cần phải cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi đăng tải hoặc gửi đi để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp của văn bản. Hy vọng những ví dụ và giải thích trên Học IELTS sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp tiếng Anh hay gặp.

Bình luận