Khá dễ dàng đối với các bạn học từng thì và làm bài tập của thì đó trong tiếng Anh, nhưng khi kết hợp hai hay nhiều thì, liệu bạn có phân biệt được khi nào dùng thì cấu trúc nào không? Hãy cùng Học IELTS ôn lại kiến thức của thì quá khứ đơn và thì Hiện tại hoàn thành cùng như làm bài tập kết hợp của hai thì này nhé!
1. Bài tập kết hợp thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Trước khi đi vào phần bài tập, chúng ta hãy cùng ôn lại cấu trúc cũng như cách sử dụng của hai thì nhé!
1.1. Ôn lại kiến thức
Những nội dung cơ bản của các thì thường bao gồm khái niệm (cách dùng), cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết. Cùng xem chi tiết trong các mục lần lượt dưới đây!
Cấu trúc của quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của các thì thường sẽ khác nhau dựa vào động từ chính trong câu, có thể là động từ thường hoặc động từ tobe và dựa vào các câu có thể là khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Theo dõi cụ thể được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thể | Thì Quá khứ đơn | Thì Hiện tại hoàn thành | |
V-tobe | Câu khẳng định | S + was/were + … | S + have/has + been + … |
Câu phủ định | S + was/were (not) + … | S + have/has not + been +… | |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + …? | Have/Has + S + been +…? | |
V thường | Câu khẳng định | S + Ved/V2 + … | S + have/has + V3 + … |
Câu phủ định | S + didn’t + V+ … | S + have/has not + V3 +… | |
Câu nghi vấn | Did + S + V + …? | Have/Has + S + V3 + …? |
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Để nhận biết được câu đang diễn tả thuộc thì nào, thì chúng ta sẽ thường nhìn vào trạng từ đi kèm trong câu. Thêm vào đó, dấu hiệu nhận biết của hai thì trong bài viết này lại khá rõ ràng cho người học, đó là các trạng từ sau:
Thì Quá khứ đơn | Thì Hiện tại hoàn thành |
yesterday: ngày hôm qualast night: tối qualast week: tuần trướclast month: tháng trước in the past: trong quá khứ the day before: ngày hôm trước… + ago: cách đây…in + year: trong năm (năm ở quá khứ) | just: vừa mới already: rồi recently: gần đây lately: gần đây ever: bao giờ never: chưa từng, không bao giờ before: trước đây yet: vẫn so far: cho tới nay until now = up to now: tới tận bây giờ during/for/in/over + the past/last time: trong vòng + thời gian trong quá khứ several times: vài lần |
Cách dùng của thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
So với thì Quá khứ đơn thì thì Hiện tại hoàn thành được diễn tả trong nhiều cách dùng hơn, cụ thể là:
Thì Quá khứ đơn | Thì Hiện tại hoàn thành |
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ, không liên quan gì đến hiện tại. ex: I knew Linda for 7 years, but then she moved to another place and we lost touch. -> Tôi biết Linda 7 năm rồi, nhưng sau đó cô ấy chuyển đi và chúng tôi mất liên lạc. | – Diễn tả một hành động đã xảy ra ở quá khứ vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai. ex: I have known my best friend Linda for 7 years. -> Tôi quen bạn thân của tôi Linda 7 năm rồi. |
– Nhắc lại một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ. ex: My little sister got up early, ate breakfast and went to school yesterday.-> Hôm qua, em gái nhỏ của tôi dậy sớm, ăn sáng và đến trường. | – Nhắc tới một hành động xảy ra nhiều lần mang tính lặp lại cho đến hiện tại. ex: She has read this book several times. -> Cô ấy đọc cuốn sách này nhiều lần rồi. |
– Dùng để thể hiện một thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn như vậy nữa. ex: When I was young, I used to go shopping with my mom.-> Khi tôi còn nhỏ, tôi từng đi mua sắm với mẹ tôi. | – Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả, hậu quả của hành động ấy còn lưu lại đến hiện tại. ex: I have run for 3 hours. I’m very tired now.-> Tôi chạy 3 tiếng đồng hồ rồi. Giờ tôi đang rất mệt. |
– Nói về một hành động nhưng không rõ thời gian cụ thể làm hành động ấy. ex: Hai has lost his door key. He is trying to find it. -> Hải mất chìa khóa cửa rồi. Anh ấy đang cố gắng tìm được nó. |
Xem thêm các bài viết liên quan
1.2. Bài tập quá khứ đơn
Bài tập 1: Hãy cho dạng đúng của động từ trong ngoặc theo Thì Quá khứ đơn
- We (go) to the restaurant last night.
- He (earn) a lot of money last month.
- The people (not/ like) the latest decisions of their authorities.
- The kids (visit) their grandparents last Sunday.
- …you (feed) the birds in the garden yesterday?
- They (discuss) that problem many weeks ago.
- She (receive) a letter just a few minutes ago.
- I (buy) some loads of bread last week for the party.
Bài tập 2: Từ những từ dưới đây, hãy viết lại thành câu hoàn chỉnh và chia động từ theo đúng thì Quá khứ đơn trong câu
- Last night / my roommate / lose / keys / so / she / call / me.
- She / visit / Sweden / three times / last year.
- I / know / great grandma / for a few years / but / she / die / when / I / be / 6 years old.
- My brother / play / piano / at school / but / he / not like / it.
- Our class / finish / the test / last week.
1.3. Đáp án
Bài tập 1:
1. went | 3. didn’t like | 5. Did you feed… | 7. received |
2. earned | 4. visited | 6. discussed | 8. bought |
Bài tập 2:
- Last night, my roommate lost my keys, so she called me.
- She visited Sweden three times last year.
- I knew my great grandma for a few years but she died when I was 6 years old.
- My brother played the piano at school but he did not like it.
- Our class finished the test last week.
1.4. Bài tập hiện tại hoàn thành
Bài tập 1: Từ những từ dưới đây, hãy viết lại thành câu hoàn chỉnh và chia động từ theo đúng thì Hiện tại hoàn thành trong câu
- They / already finish / the exam.
- She / play / piano / since / she / be / small.
- I / know / Tim / for a long time / since / we / be / kids.
- I / lose / keys / so / I / find / them / now.
- She / visit / Northernland / three times.
Bài tập 2: Gạch chân dưới những lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng. (Có thể sử dụng thì Quá khứ và Hiện tại hoàn thành)
- King Henry the Eighth of England has had six wives.
- What have you done this weekend?
- What subjects has she studied at university? She’s a teacher now.
- He has been married for 10 years, but he got divorced.
- She never saw such a fantastic movie before.
- Mary lived in England since 2012.
- I have missed the bus and then I have missed the meeting as well!
- She played volleyball since she was a child. She’s pretty good!
1.5. Đáp án
Bài tập 1:
- They have already finished the exam.
- She has played the piano since she was small.
- I have known Tim for a long time since we were kids.
- I have lost my keys, so I am finding them now.
- She has visited North three times.
Bài tập 2:
- has had -> had
- have you done -> did you do
- has she studied -> did she study
- has been married -> was married
- never saw -> has never seen
- lived -> has lived
- have missed -> missed, have missed -> missed
- played -> has played
2. Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức ôn tập cùng bài tập kết hợp thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành mà Học IELTS muốn chia sẻ tới các bạn, hy vọng rằng chủ đề này sẽ giúp các bạn học củng cố, ôn tập cũng như nâng cao kiến thức tiếng Anh của bản thân mình!