Object là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh và thường được sử dụng kết hợp với các giới từ để chỉ đối tượng của một hành động, một tình huống hoặc một sự phản đối. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng biết chính xác object đi với giới từ gì. Trong bài viết này, cùng với Học IELTS sẽ tìm hiểu về cấu trúc, object đi với giới từ gì? và cùng làm một số bài tập để nắm vững kiến thức này.
1. Định nghĩa về Object
Trước khi đi vào vấn đề object đi với giới từ, chúng ta cần hiểu qua về khái niệm object. Object có thể được sử dụng trong hai trường hợp: với danh từ và với động từ.
1.1. Object (Danh từ)
Khi object được sử dụng với danh từ, nó thường được đặt sau động từ và có vai trò như một đối tượng của hành động. Ví dụ:
- I bought a book. (Tôi đã mua một cuốn sách.)
- She loves her cat. (Cô ấy yêu con mèo của mình.)
1.2. Object (Động từ)
Khi object được sử dụng với động từ, nó thường được đặt sau động từ và có vai trò như một đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ. Ví dụ:
- He gave me a gift. (Anh ta đã tặng cho tôi một món quà.)
- They told us a funny story. (Họ kể cho chúng tôi một câu chuyện vui.)
2. Object đi với giới từ gì?
2.1. Đi với giới từ “of”
Object đi với giới từ “of” với danh từ
Khi object đi với giới từ “of”, chúng ta có một số cấu trúc như sau:
Object of + danh từ
Sử dụng khi muốn chỉ đối tượng thuộc về một danh từ nào đó.
Ví dụ:
- The color of the car is red. (Màu sắc của chiếc xe là đỏ.)
- The name of the book is “Harry Potter”. (Tên của cuốn sách là “Harry Potter”.)
Object of + danh từ + tobe + to V-ing
Sử dụng khi muốn chỉ sự thuộc về đối tượng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I’m proud of being a teacher. (Tôi tự hào vì là một giáo viên.)
- She’s afraid of going to the dentist. (Cô ấy sợ đi nha sĩ.)
With the object of + V-ing
Sử dụng khi muốn chỉ hành động của đối tượng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- He left the room, with tears streaming down his face. (Anh ta rời khỏi phòng, nước mắt chảy dài trên gương mặt anh ta.)
- They celebrated the victory, with shouts of joy. (Họ ăn mừng chiến thắng bằng tiếng reo vui mừng.)
Object đi với giới từ “of” với danh từ và động từ
Ngoài ra, object cũng có thể đi với giới từ “of” khi chúng ta sử dụng cấu trúc danh từ và động từ cùng xuất hiện trong câu. Ví dụ:
- The girl of his dreams is beautiful. (Cô gái trong mơ của anh ta xinh đẹp.)
- The idea of starting a business sounds interesting. (Ý tưởng bắt đầu kinh doanh nghe có vẻ thú vị.)
2.2. Đi với giới từ “to”
Cấu trúc phản đối trước một quyết định, đề xuất
Khi chúng ta muốn phản đối trước một quyết định, đề xuất nào đó, object có thể đi với giới từ “to” theo cấu trúc sau:
Object + to
Sử dụng khi muốn phản đối trước một quyết định, đề xuất.
Ví dụ:
- I object to your plan. (Tôi phản đối kế hoạch của bạn.)
- She objected to his proposal. (Cô ấy phản đối đề xuất của anh ta.)
Cấu trúc phản đối trước một hành động
Ngoài ra, object cũng có thể đi với giới từ “to” khi chúng ta muốn phản đối trước một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He objected to smoking in public places. (Anh ta phản đối việc hút thuốc ở nơi công cộng.)
- They objected to cutting down the trees. (Họ phản đối việc chặt cây.)
Cấu trúc phản đối ai làm gì
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc phản đối ai làm gì bằng cách sử dụng object đi với giới từ “to”. Ví dụ:
- She objects to him playing video games all day. (Cô ấy phản đối anh ta chơi game cả ngày.)
- He objected to her singing loudly in the library. (Anh ta phản đối cô ấy hát to trong thư viện.)
Mở rộng cấu trúc “object to”
Ngoài các cấu trúc cơ bản, chúng ta cũng có thể mở rộng cấu trúc “object to” để biểu thị sự phản đối trước một tình huống cụ thể. Ví dụ:
- They object to me going on vacation alone. (Họ phản đối việc tôi đi nghỉ một mình.)
- She objected to her husband working late every night. (Cô ấy phản đối chồng làm việc muộn mỗi tối.)
3. Cấu trúc “object” khác để thể hiện “sự phản đối”
Ngoài cấu trúc đã đề cập, chúng ta còn có thể sử dụng các cấu trúc khác để thể hiện sự phản đối trong tiếng Anh. Ví dụ:
- I strongly object to your son’s behavior!
Tôi rất không thích hành động của con trai bạn! - The employees object strongly to this plan.
Các nhân viên phản đối kịch liệt kế hoạch này.
Xem thêm các bài viết liên quan
- Plan đi với giới từ gì
- Give đi với giới từ gì
- Bring đi với giới từ gì
- Aware đi với giới từ gì
- Include đi với giới từ gì
- Anxious đi với giới từ gì
- Crowded đi với giới từ gì
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Object” trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc object đi với giới từ trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
- Cấu trúc “object to” thì object đi với giới từ “to”, không phải sau object + “to V”
- Một số cụm từ và thành ngữ có chứa “object” có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng object trong các tình huống khác nhau.
5. Một số cụm từ và thành ngữ có chứa “object”
5.1. Cụm từ chứa “object”
- Object lesson: Bài học thông qua ví dụ hoặc tình huống thực tế để truyền đạt kiến thức.
- Object of desire: Đối tượng/tình yêu mong muốn.
- Object of ridicule: Đối tượng bị chế nhạo.
- Object of study: Đối tượng nghiên cứu.
5.2. Thành ngữ chứa “object”
- Make an object of oneself: Làm cho mình trở thành trung tâm chú ý và đối tượng bị nhìn chằm chằm.
- Object lesson in something: Một bài học mà bạn học được thông qua việc trải nghiệm thực tế.
6. Bài tập object đi với giới từ gì?
Hãy cùng làm một số bài tập để rèn kỹ năng sử dụng object đi với giới từ trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “object to”:
- She objects _.
- He objected _.
- Mira objects _.
Đáp án:
- She objects to her son playing video games all day.
- He objected to his boss yelling at him in front of everyone.
- Mira objects to them smoking in the room.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Jeff’s parents are wealthy, so ________________ to him.
A. time is no object
B. money is no object
C. energy is no object
D. knowledge is no object
2. She ________________ them smoking in the house.
A. object
B. objects to
C. objects of
D. with the object of
3. Many employees ___________________ working overtime without compensation.
A. object of
B. object to them
C. object to the notion of
D. object of notion
Đáp án:
- B
- B
- A
Bài tập 3. Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây:
1. “Object” in English is typically:
a. A noun
b. Verb
c. Nouns and verbs
2. The structure “object to” typically indicates:
a. Enjoyment
b. Opposition
c. Agreement
3. The correct sentence using the structure “object of affection” is:
a. His car is his object of affection.
b. His car is he’s object of affection.
c. His car is his object of affection.
Đáp án
- a. A noun
- b. Opposition
- a. His car is his object of affection.
7. Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách sử dụng object đi với giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của object trong các tình huống khác nhau.