Cấu trúc Advise thường được sử dụng trong những tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến trong các văn bản chính thức. Có thể sử dụng cấu trúc này để đưa ra lời khuyên cho người khác về cách hành xử, đưa ra các giải pháp cho một tình huống cụ thể, hoặc đề xuất một hành động nào đó.
1. Định nghĩa cấu trúc advise trong tiếng Anh
Cấu trúc của advise trong tiếng Anh là một cấu trúc động từ được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc gợi ý cho người khác về việc nên làm gì. Từ “advise” có nghĩa là “khuyên”, “gợi ý” hoặc “đề nghị”.
Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu chính thức. Để sử dụng cấu trúc advise, ta thường sử dụng động từ “advise” cùng với một mệnh đề “that” hoặc một dạng to-infinitive để chỉ ra nội dung hoặc mục đích của lời khuyên.
Ví dụ:
- She advised me to speak up if I had any concerns. (Cô ấy khuyên tôi nên nói lên nếu có bất kỳ điều gì lo ngại.)
- The doctor advised that I rest for a few days. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi một vài ngày.)
- They advised us to arrive early to avoid the crowds. (Họ khuyên chúng tôi nên đến sớm để tránh đám đông.)
2. Cách sử dụng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Cấu trúc advise được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề nghị cho người khác về việc nên làm gì trong một tình huống cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc advise trong tiếng Anh:
2.1. Sử dụng “advise + that + mệnh đề”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên rõ ràng về một việc cần phải làm.
Ví dụ:
- I advise that you study harder for the test.
- The doctor advised that she rest for a week.
- My parents advised that I save money for the future.
2.2. Sử dụng “advise + to-infinitive”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một đề nghị hoặc lời khuyên cụ thể về một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I advise you to take a break and relax.
- The teacher advised the students to practice their English every day.
- The travel agent advised us to book our tickets early.
2.3. Sử dụng “advise + against + gerund”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm gì.
Ví dụ:
- I advise against eating too much junk food.
- The doctor advised against smoking.
- The engineer advised against using low-quality materials for the construction.
2.4. Sử dụng “advise + noun”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên về một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The financial advisor advised investment in real estate.
- The nutritionist advised a balanced diet.
- The career counselor advised further education and training.
3. Phân biệt Advise và Advice
“Advise” và “advice” đều có nguồn gốc từ từ “adviser” – người cố vấn hoặc người đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, “advise” là động từ còn “advice” là danh từ.
“Advise” có nghĩa là đưa ra lời khuyên, đề nghị, gợi ý hoặc hướng dẫn cho người khác trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- My lawyer advised me to not sign the contract without reading it thoroughly.
- The teacher advised her students to study hard for the exam.
“Advice” có nghĩa là lời khuyên được đưa ra trong một tình huống cụ thể. Nó là danh từ và thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra một số lời khuyên hoặc ý kiến hữu ích.
Ví dụ:
- She gave me some good advice on how to improve my writing skills.
- I need your advice on how to handle this difficult situation.
Tóm lại, “advise” là động từ và “advice” là danh từ, và chúng được sử dụng để chỉ đưa ra hoặc nhận lời khuyên trong một tình huống cụ thể.
4. Cách viết lại câu với Advise
Để viết lại câu với cấu trúc “advise”, chúng ta thường dùng mẫu câu “advise (person/ pronoun) (to do something)” hoặc “advise (doing something)”.
Ví dụ:
- Câu gốc: “I suggest that you take a break.”
- Viết lại với “advise”: “I advise you to take a break.”
Lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc “advise”, động từ sau đó phải được chia ở dạng nguyên mẫu hoặc “to-infinitive”.
5. Từ/ cụm từ đi với Advise và Advice
Dưới đây sẽ là một số cụm từ đi với Advise và Advice:
5.1. Các từ/cụm đi với Advise
- Advise someone: đưa ra lời khuyên cho ai đó.
Ví dụ: He advised me to take a break.
- Advise doing something: khuyên làm việc gì.
Ví dụ: She advised studying hard for the exam.
- Advise against doing something: khuyên không nên làm gì.
Ví dụ: The doctor advised against smoking.
5.2. Các từ/cụm đi với advice
- Give advice: đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: She gave me some good advice on how to improve my English.
- Take someone’s advice: chấp nhận lời khuyên của ai đó.
Ví dụ: I took her advice and studied harder for the next exam.
- Follow advice: tuân thủ lời khuyên.
Ví dụ: If you want to be healthy, you should follow your doctor’s advice.
Xem thêm các bài viết khác:
6. Bài tập thực hành với cấu trúc Advise
Exercise 1: Sử dụng cấu trúc “advise” để viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.
- I suggest that you start a new hobby.
- It’s a good idea to drink plenty of water every day.
- He recommended that I take some time off work.
- My teacher suggested that I study harder for the exam.
- They proposed that we postpone the meeting until next week.
Exercise 2: Hoàn thành câu với động từ “advise” hoặc “advice”.
- I need your ________ on which color to choose for the living room walls.
- The travel agent ________ us to take the train instead of driving.
- She always ________ me to eat a healthy diet and exercise regularly.
- The doctor ________ against smoking and drinking alcohol.
- Can you give me some ________ on how to improve my public speaking skills?
Đáp án:
Exercise 1:
- I advise you to start a new hobby.
- I advise drinking plenty of water every day.
- He advised me to take some time off work.
- My teacher advised me to study harder for the exam.
- They advised us to postpone the meeting until next week.
Exercise 2:
- advice
- advised
- advises
- advises
- advice
Trên đây là một số cách sử dụng cấu trúc advise trong tiếng Anh mà Học IELTS đã chia sẻ đến bạn. Việc sử dụng cấu trúc này giúp bạn có thể truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu đến người nghe hoặc người đọc. Good luck for you!