Tổng hợp Vocab For IELTS Writing Task 1 đầy đủ và chi tiết nhất 

Vốn từ vựng – Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí quan trọng trong phần thi Writing của IELTS. Thể hiện sự quan trọng của việc sử dụng từ vựng đa dạng để miêu tả và so sánh dữ liệu từ biểu đồ hoặc bảng số liệu. Việc diễn giải thông tin một cách logic và rõ ràng sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần này.

Học IELTS đã tổng hợp danh sách những từ vựng quan trọng cho Vocab For IELTS Writing Task 1 để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và đạt điểm cao hơn, tham khảo ngay nhé!

Danh sách từ vựng Vocab For IELTS Writing Task 1
Danh sách từ vựng Vocab For IELTS Writing Task 1

1. Tổng hợp chi tiết Vocab For IELTS Writing Task 1 

Mặc dù Task 1 có độ khó thấp hơn Task 2 và chiếm 1/3 tổng điểm, nhưng để thành công, bạn cần nắm vững dạng bài, nghiên cứu cách làm bài và tập trung vào từ vựng quan trọng. 

1.1. Từ vựng cho phần Introduction 

Giới thiệu sẽ là một phần rất quan trọng trong bài viết của bạn bạn phải khơi gợi được hướng thú của người đọc về chủ đề bạn đang trình bày, ngoài ra còn giới thiệu và trình bày được tổng quan chủ đề.
Học IELTS sẽ gợi ý cho bạn một số cách mở đầu đoạn văn cho phần thi IELTS Writing Task 1 như sau:

  • Nowadays: Ngày nay
  • In recent years: Trong những năm gần đây
  • In today’s society: Trong xã hội ngày nay
  • In the modern era: Trong thời đại hiện đại
  • With the advent of: Khi sự ra đời của
  • In this day and age: Trong thời đại này
  • In light of: Trong bối cảnh của
  • Given the current state of affairs: Xét về tình hình hiện nay
  • As we confront the challenges of: Khi chúng ta đối mặt với những thách thức của
  • The issue under consideration: Vấn đề đang được xem xét
  • The purpose of this essay is to: Mục đích của bài viết này là
  • This essay aims to: Bài viết này nhằm mục đích

Danh từ liên quan đến biểu đồ: 

  • The Diagram: Biểu đồ
  • The table: Bảng
  • The process: Quy trình
  • The map: Bản đồ
  • The figure: Hình vẽ
  • The illustration: Minh họa
  • The graph: Đồ thị
  • The chart: Biểu đồ
  • The Flow chart: Sơ đồ luồng
  • The pie chart: Biểu đồ tròn
  • The picture: Hình ảnh
  • The presentation: Bài thuyết trình
  • The bar graph: Đồ thị cột
  • The column graph: Đồ thị cột
  • The table data information: Thông tin từ bảng
  • The pictorial: Hình vẽ minh họa

1.2. Từ vựng cho phần Overview: 

Để trình bày phần overview tốt chúng ta nên tập trung vào bức tranh tổng thể mà không cần quá xoáy sâu vào một vấn đề nhỏ nào trong chủ đề của bài thi Vocab For IELTS Writing Task 1 cả. 

  • In general: Nói chung, tổng quan
  • In common: Phổ biến, thông thường
  • Generally speaking: Nói chung, tổng quan
  • Overall, It is obvious: Nhìn chung, điều này rõ ràng
  • As is observed: Như được quan sát
  • As a general trend: Là một xu hướng tổng quan
  • As can be seen: Như có thể thấy
  • As an overall trend: Như một xu hướng tổng quan
  • As is presented: Như được trình bày
  • It can be clearly seen that: Có thể thấy rõ ràng rằng
  • At first glance: Lúc nhìn lần đầu
  • It is clear, At the onset: Rõ ràng, từ đầu
  • It is clear that: Rõ ràng rằng
  • A glance at the graphs reveals that: Một cái nhìn vào biểu đồ cho thấy rằng
  • On the whole: Nhìn chung
  • In a general sense: Một cách tổng quan
  • By and large: Nhìn chung, tổng cộng
  • In a broader context: Trong ngữ cảnh rộng hơn
  • In most cases: Trong hầu hết các trường hợp
  • In the majority of instances: Trong đa số trường hợp
  • As a rule: Theo quy tắc
  • In the grand scheme of things: Trong bức tranh lớn hơn
  • From a larger perspective: Trong quan điểm lớn hơn
  • As a whole: Nhìn chung
  • By and large, it is evident that: Nhìn chung, có thể thấy rõ ràng rằng
  • Overall, the data suggests that: Tổng quan, dữ liệu cho thấy rằng

1.3. Từ vựng cho phần Body Paragraph

Sau phần overview, ở phần body paragraph là phần để đánh giá nội dung cốt lõi của toàn bài thi IELTS Vocab For Task 1, bạn cần miêu tả chi tiết biểu đồ. Vậy nên bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng cũng như trong sử dụng các từ nối để tạo sự mạch lạc cho toàn bài.

  • As (is) shown in the illustration: Như được hiển thị trong minh họa
  • As can be seen in the: Như có thể thấy trong
  • As the diagrams suggest: Như những biểu đồ đề xuất
  • According to the: Theo như
  • Categorically speaking: Nói một cách cụ thể
  • Getting back to the details: Quay trở lại chi tiết
  • Now, turning to the details: Bây giờ, chúng ta sẽ nói về chi tiết
  • The table data clearly shows that: Dữ liệu từ bảng cho thấy rõ ràng rằng
  • The diagram reveals that: Biểu đồ tiết lộ rằng
  • The data suggest that: Dữ liệu gợi ý rằng
  • The graph gives the figure: Đồ thị cung cấp con số
  • It is interesting to note that: Đáng chú ý là
  • It is apparently seen that: Rõ ràng thấy rằng
  • It is conspicuous that: Điều nổi bật là
  • It is explicitly observed that: Điều được quan sát rõ ràng là
  • It is obvious: Điều rõ ràng là
  • It is clear from the data: Rõ ràng từ dữ liệu
  • It is worth noting that: Đáng để chú ý là
  • It is crystal clear/ lucid that: Điều rõ ràng là
  • It can be clearly observed that: Có thể thấy rõ ràng rằng
  • It could be plainly seen that: Đúng với
  • Per the: Có thể thấy rõ ràng rằng
  • It could be noticed that: Có thể thấy rằng
  • We can see that: Chúng ta có thể thấy rằng
  • In accordance with: Theo 
  • In line with: Theo đúng với
  • In keeping with: Theo đúng với
  • Conforming to: Tuân theo
  • As per the: Theo đúng với
  • As indicated in the: Như đã chỉ ra trong
  • As is evident from the: Như rõ ràng từ
  • In light of the fact that: Trong bối cảnh của việc
  • As can be deduced from the: Như có thể suy luận từ
  • In agreement with the: Đồng tình với
  • In consonance with the: Theo đúng với
  • Pursuant to the: Theo đúng với
  • In compliance with: Tuân thủ với
  • In conformity with the: Theo đúng với
  • In accordance to the: Theo đúng với

1.4. Từ vựng thể hiện sự thay đổi trong biểu đồ

Xu HướngĐộng từ Danh từ
TăngRise: Tăng lênIncrease: Tăng
Go up: Đi lên
Uplift: Nâng lên
Rocket: Bật tăng, tăng mạnh
Climb: Leo lên
Upsurge: Sự tăng mạnh
Soar: Bay lên, tăng mạnh
Shot up: Tăng vọt lên
Improve: Cải thiện
Jump: Nhảy lên
Leap: Bật lên
Move upward: Di chuyển lên trên
Skyrocket: Tăng mạnh, bật tăng
Surge: Tăng mạnh
A growth: Sự tăng trưởng
An upward trend: Một xu hướng tăng
An improvement: Sự cải thiện
An upsurge: Sự gia tăng đột ngột
An escalation: Sự leo thang
A spike: Sự tăng mạnh
An enhancement: Sự nâng cao
An upswing: Sự tăng trưởng
An increment: Sự gia tăng
An upward tendency: Xu hướng tăng
Xu HướngĐộng từ Danh từ
GiảmDecrease: Giảm
Decline: Sụt giảm
Plummet: Lao dốc
Fall: Sụt, giảm
Drop: Sụt, giảm
Reduce: Giảm, cắt giảm
Collapse: Sụp đổ, sụt giảm mạnh
Deteriorate: Suy thoái
Dip: Sụt, giảm nhẹ
Go down: Sụt, đi xuống
Dive: Lao xuống
Take a nosedive: Lao dốc mạnh
A fall: Một sự sụt giảm
A decrease: Một sự giảm
A reduction: Một sự cắt giảm
A downward trend: Một xu hướng giảm
A downward tendency: Một xu hướng giảm
A decline: Một sự sụt giảm
A drop: Một sự sụt giảm
A slide: Một sự trượt, giảm
A collapse: Một sự sụp đổ
A downfall: Một sự suy thoái


Xu HướngĐộng từ Danh từ
Đều đặnUnchanged: Không thay đổi
Level out: Ổn định, đều đặn
Level off: Ổn định, đều đặn
Remain constant: Vẫn duy trì không đổi
Remain steady: Vẫn duy trì ổn định
Remain the same: Vẫn duy trì nguyên trạng
Remain stable: Vẫn duy trì ổn định
Remain stabilise: Vẫn duy trì ổn định
Remain unchanged: Vẫn duy trì không đổi
Stabilise: Ổn định
Prevail: Thịnh hành, tồn tại
Reached a plateau: Đạt đỉnh điểm, ổn định ở mức đỉnh
A standstill: Sự đứng yên
A sameness: Sự giống nhau
A regularity: Sự đều đặn
A constancy: Sự đều đặn
A steadiness: Sự ổn định
A plateau: Một mức ổn định
A stability: Sự ổn định
A static: Sự tĩnh
No change: Không thay đổi
A flat: Sự đều đặn, sự tĩnh

1.5. Từ vựng diễn tả mức độ thay đổi trong đồ thị: 

Loại thay đổiTrạng từTính từ
Thay đổi nhanh chóngDramatically: Một cách đột ngột, ấn tượng
Rapidly: Một cách nhanh chóng
Sharply: Một cách đột ngột, gắt gao
Hurriedly: Một cách vội vàng, gấp gáp
Speedily: Một cách nhanh chóng
Swiftly: Một cách nhanh chóng, mau lẹ
Significantly: Một cách đáng kể, đáng chú ý
Considerably: Một cách đáng kể
Noticeably: Một cách đáng chú ý, có thể thấy rõ
Dramatic: Đầy ấn tượng, nhiệt huyết
Rapid: Nhanh chóng
Sharp: Sắc sảo, đột ngột
Quick: Nhanh nhẹn
Hurried: Vội vàng
Speedy: Nhanh chóng, vụng về
Swift: Nhanh nhẹn, nhanh chóng
Significantly: Đáng kể
Considerable: Đáng kể, lớn
Noticeable: Đáng chú ý, dễ thấy
Thay đổi vừa phảiModerately: Một cách vừa phải, vừa vừa
Gradually: Dần dần
Progressively: Theo từng bước, ngày càng
Sequentially: Theo trình tự, theo tuần tự
Moderate
Gradual
Progressive
Sequential
Thay đổi tương đốiSteadily: Một cách ổn định, đều đặn
Ceaselessly: Không ngừng, liên tục
SteadyCeaseless
Thay đổi rất ítSlightly: Một cách nhẹ nhàng, hơi
Slowly: Một cách chậm rãi
Mildly: Một cách nhẹ nhàng
Tediously: Một cách chán ngán, buồn tẻ
Slight: Nhẹ nhàng, không đáng kể
Slow: Chậm rãi, chậm chạp
Mild: Êm dịu, nhẹ nhàng
Tedious: Chán ngắt, buồn tẻ

1.6. Từ vựng diễn tả sự dao động thường xuyên 

Loại thay đổiĐộng từDanh từ
Thay đổi nhanh chóngWave: Sóng (đối với nước hoặc các biểu hiện dao động)
Fluctuation: Dao động, biến đổi
Oscillate: Rung động, dao động
Vacillate: Lưỡng lự, do dự
Palpitate: Đập mạnh (thường ám chỉ trái tim đập mạnh hoặc không đều)
Waves: Sóng
Fluctuations: Sự biến động, dao động
Oscillations: Sự dao động, sự rung động
Palpitations: Sự đập mạnh 

1.7. Từ vựng chỉ thời gian 

Dưới đây là các cụm từ và mẫu câu chỉ thời gian với nghĩa tương ứng:

  • After: Sau khi
  • By: Trước (thời gian hoặc mục tiêu cụ thể)
  • In: Vào, trong (một thời gian cụ thể)
  • Since: Kể từ, từ khi
  • The: (Theo ngữ cảnh, không có nghĩa cụ thể)
  • From: Từ
  • In the: Trong
  • Next year: Năm sau
  • Next month: Tháng sau
  • Next quarter: Quý tiếp theo
  • During the period: Trong thời kỳ
  • In the first half of the year: Trong nửa đầu của năm
  • For the first quarter: Trong quý đầu tiên
  • The last quarter of the year: Quý cuối cùng của năm
  • During the first decade: Trong thập kỷ đầu tiên
  • From … To: Từ … đến
  • Commencing from: Bắt đầu từ
  • Between … and: Giữa … và

1.8. Số phần trăm – Các loại %, số phần và con số 

Hướng dẫn cách diễn tả số phần trăm dưới dạng phân số trong phần thi Vocab For IELTS Writing Task 1

  • 3% ~ A tiny fraction: Một phần nhỏ nhắn
  • 22% ~ Almost a quarter: Gần như một phần tư.
  • 25% =  Exactly a quarter: Chính xác một phần tư.
  • 26% ~ Roughly one quarter:  Đại khái một phần tư.
  • 31% ~  Nearly one-third, nearly a third: Gần một phần ba, gần một phần ba.
  • 49% ~ Around a half, just under a half: Khoảng một nửa, chút ít hơn một nửa.
  • 50% =  Exactly a half: Chính xác một nửa.
  • 53% ~ Just over a half: Hơn một nửa một chút.
  • 72% ~ Nearly three quarters: Gần ba phần tư.
  • 77% ~ Approximately three quarters, more than three-quarters: Xấp xỉ ba phần tư, hơn ba phần tư.
  • 79% ~ Well over three quarters: Rất nhiều hơn ba phần tư.

Dưới đây sẽ là gợi ý một số Vocabulary Vocab For Writing Task 1  để mô tả biểu đồ dưới dạng tỉ lệ, cùng xem qua nhé!

  • A tiny portion, a very small proportion: Một phần nhỏ, một tỷ lệ rất nhỏ.
  • An insignificant minority, an insignificant proportion: Một thiểu số không đáng kể, một tỷ lệ không đáng kể.
  • A small minority, a small portion: Một thiểu số nhỏ, một phần nhỏ.
  • A large proportion: Một tỷ lệ lớn.
  • A significant majority, A significant proportion: Một đa số đáng kể, một tỷ lệ đáng kể.
  • A very large proportion: Một tỷ lệ rất lớn.

Từ vựng sử dụng để áng chừng, nếu như bạn không thể xác định và mô tả chính xác, hoặc bạn cũng có thể sử dụng khi bạn chỉ đang nói đến một vấn đề rất nhỏ trong chủ đề.

  • Approximately: Gần như, xấp xỉ
  • Nearly: Gần như
  • Roughly: Xấp xỉ, đại khái
  • Almost: Gần như
  • About: Khoảng, xấp xỉ
  • Around: Xung quanh, gần khoảng
  • More or less: Nhiều hơn hoặc ít hơn (ít nhất thay đổi)
  • Just over: Vừa qua, hơi nhiều hơn
  • Just under: Vừa dưới, hơi ít hơn
  • Just around: Đúng xung quanh, gần bằng
  • Just about: Gần bằng, xấp xỉ
  • Just below: Đúng bên dưới, hơi ít hơn
  • A little more than: Một chút nhiều hơn
  • A little less than: Một chút ít hơn

1.9. Dạng bài miêu tả Quá trình

First of all/ Firstly…

The first step/stage is…

Next/Then/After that…

Finally/In the final step/In the final stage is

Before/After/Once

2. Cấu trúc câu thông dụng cho writing task 1 

Một số cấu trúc thông dụng cho Vocabulary Vocab For Writing Task 1, hỗ trợ bạn trong việc tạo sự liên thế trong cây, tránh tình trạng bị lặp từ trong bài thi IELTS Writing. Chúng mình muốn chia sẻ đến bạn một số cấu trúc cơ bản như sau:

  • The X graph/ map/ diagram = The given/ provided Xgraph/ provided X graph
  • Show = illustrate, depict, give information about, compare, …
  • The percentage of = the proportion of
  • People = citizens, individuals, users, …
  • From…to = between…and…over a (number) – year period

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Kết luận

Bài viết Học IELTS đã cung cấp tổng hợp kiến thức về phần thi Vocab For IELTS Writing Task 1 đầy đủ và chi tiết nhất. Mong là những tài liệu này có thể giúp bạn chinh phục được phần thi IELTS Writing một cách dễ dàng. Chúc bạn thành công và đặt được thang điểm mong muốn nhé!

Bình luận