Trong dạng so sánh nhất và so sánh hơn, có những tính từ so sánh rất đặc biệt, chúng tách biệt và không tuân theo quy tắc chung nào của tính từ ngắn hay dài cả. Chúng ta nhất định phải ghi nhớ bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh này.
1. Các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Trong cấu trúc câu so sánh, tính từ theo đúng quy luật chuyển đổi dạng sẽ được thêm đuôi “er” hoặc “est” với tính từ ngắn, thêm “more”/ “most” với tính từ dài.
Ví dụ:
- Your book is bigger than mine 🡪 Quyển sách của bạn to hơn của tôi
- She is more beautiful than her sister 🡪 Cô ấy xinh đẹp hơn chị của mình.
- Andy is the tallest boy in my class 🡪 Andy là cậu bé cao nhất lớp tôi.
- She is the most beautiful in her family 🡪 Cô ấy là người xinh đẹp nhất gia đình.
Thế nhưng, tính từ bất quy tắc trong so sánh lại không tuân thủ theo bất kỳ quy tắc nào và bạn chỉ có thể ghi nhớ để áp dụng nó đúng cách.
2. Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh
Adjective (tính từ) | Comparative (so sánh hơn) | Superlative (so sánh nhất) | Ví dụ |
Good/ well (tốt) | better | best | She is the best student in her class. |
Bad (xấu) ill (ốm yếu) | worse | worst | My shoe is worse than yours. |
Late (muộn) | Later | Last (cuối cùng/ còn lại)Latest (mới nhất) | Mia is the last student to enter the testing room. |
Many (chỉ danh từ đếm được) Much (chỉ danh từ không đếm được) | More | Most | Forest has more trees than in my house. |
Little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest | She drinks less coffee than her brother. |
Old (chỉ người, vật) | Older | Oldest | The Principal is the oldest person in my school. |
Old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | Elder | Eldest | My elder brother. |
Far (chỉ khoảng cách) | Farther | Farthest | My house is the furthest one. |
Far (chỉ mức độ) | Further | Furthest | Her house is further than my house. |
Xem thêm các bài viết liên quan khác:
3. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/est” và “more/ most”
Ngoài ra, bạn sẽ còn bắt gặp một số tính từ bất quy tắc được sử dụng ở cả 2 dạng “er/ est” và “more/ most” mà không phân biệt đây là tính từ ngắn hay tính từ dài. Tuy nhiên, nếu tình từ có từ 2 âm tiết trở lên (tính từ dài) thì người ta vẫn thêm “more/ most” phổ biến hơn.
Adjective (Tính từ) | Comparative(So sánh hơn) | Superlative(So sánh hơn nhất) |
clever (thông thái) | cleverer | cleverest |
clever | more clever | most clever |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler | gentlest |
gentle | more gentle | most gentle |
friendly (thân thiện) | friendlier | friendliest |
friendly | more friendly | most friendly |
quiet (im lặng) | quieter | quietest |
quiet | more quiet | most quiet |
simple | simpler | simplest |
simple | more simple | most simple |
4. Tính từ tuyệt đối (Không thể dùng dạng so sánh)
Bên cạnh những tính từ so sánh trên, một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối. Ta có thể hiểu đơn giản là chúng sẽ không bao giờ dùng trong dạng so sánh. Đó là những tính từ sau:
blind: mù (không nói more blind, most blind)
dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
final: cuối cùng (không nói more final, most final)
left/right: trái phải (không nói lefter/righter, lefter/righter)
unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
universal: phổ biến, tất cả (không nói more universal, most universal)
vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
wrong: sai trái (không nói wronger, wrongest)
5. Tạm kết
Với bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ nhất kèm ví dụ cụ thể ở trên. Người học cần ghi nhớ và nắm cách dùng đúng để có thể sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp và học tập. Học IELTS chúc bạn có thời gian học tập thật hiệu quả, và nếu bạn có thắc mắc gì liên quan đến tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà cho Học IELTS biết nhé!