Trong tiếng Anh, để có thể mô tả một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, bạn đâu thể tuân theo cấu trúc đơn giản là Adj + Noun. Để có thể đặt câu hay hơn, bạn có thể dùng nhiều hơn 1 tính từ. Và bạn cần phải nắm được trật tự tính từ trong tiếng Anh cũng như cách dùng dấu phẩy và từ nối “and”.
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng. Thường được viết tắt là adj, là những từ dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ của danh từ.
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ + Danh từ
- Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
VD: We had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị)
Lưu ý: Có một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
- Phân loại và thứ tự tính từ trong tiếng Anh như sau:
Opinion 🡪 Size 🡪 Age 🡪 Shape 🡪 Color 🡪 Origin 🡪 Material 🡪 Purpose
Thứ tự tính từ | Loại tính từ | Ví dụ |
1 | Opinion: quan điểm | Beautiful: đẹp Terrible: khủng khiếp Wonderful: tuyệt vời |
2 | Size: kích cỡ | Long: dài Short: ngắn Small: nhỏ |
3 | Age: độ tuổi | Young: trẻ Old: già / cũ New: mới |
4 | Shape: hình dạng | Circular: tròn Square: vuông Fat: mập |
5 | Color: màu sắc | Red: đỏ Green: xanh Blue: xanh dương |
6 | Origin: nguồn gốc | American: Mỹ Vietnamese: Việt Nam Chinese: Trung Quốc |
7 | Material: chất liệu | Plastic: nhựa dẻo Glass: thủy tinh Stone: đá Wooden: gỗ |
8 | Purpose: mục đích | Washing machine: máy giặt Hound dog: chó săn Pickup Truck: xe bán tải |
Một bí quyết hữu ích được các thế hệ người học tiếng Anh sử dụng để ghi nhớ quy tắc phức tạp trên chính là nhớ cụm viết tắt “OpSASCOMP”.
VD: A lovely big white dog 🡪 Một chú chó trắng lớn đáng yêu.
- Ngoài ra, trong tiếng Anh, trước tính từ thường có thêm từ hạn định (Determiner) hoặc từ chỉ số lượng (Quantity). Những từ nãy sẽ đứng trước các từ “OpSASCOMP”.
- Determiner (Từ hạn định): The, this, that, these, those,…
VD: This beautiful girl is sister 🡪 Cô gái xinh đẹp này chính là chị của tôi.
- Quantity (Từ chỉ số lượng) sẽ đứng sau từ hạn định và trước tính từ: many, a lot of, three, few,…
VD: These naughty kid are my children 🡪 Những đứa trẻ nghịch ngợm kia là con của tôi.
Xem thêm các bài viết khác:
Phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
2.2. Tính từ + Động từ Tobe / Động từ liên kế
Ngoài ra, tính từ còn có thể đứng sau động từ To be và một số động từ liên kết (thường gọi là linking verb). Ta có các cấu trúc:
Tobe + Adj
Linking verbs (seem, look, feel, taste, remain, sound, become,…) + Adj
3. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Op | S | A | S | C | O | M | P |
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
Ông | Sáu | Ăn | Súp | Cua | Ông | Mập | Phì |
Chỉ cần ghi nhớ câu thần chú “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” là đủ để bạn ghi nhớ công thức trật tự tính từ dài dòng phía trên rồi.
4. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Các tính từ cùng loại đặt trước 1 danh từ thì cần có dấu phẩy
Các tính từ khác loại đặt trước 1 danh từ thì không cần dấu phẩy
Để hiểu rõ hơn, cùng xét 2 ví dụ dưới đây:
1. Katy is a lovely tiny white British dog that they adopted 1 week ago.
Trong đó:
Lovely → tính từ chỉ quan điểm
Tiny → tính từ chỉ kích cỡ
White → tính từ chỉ màu sắc
British → tính từ chỉ nguồn gốc
Đây là những tính từ khác loại với nhau nên theo quy tắc không cần sử dụng dấu phẩy
2. She was such a beautiful, thoughtful and delicate woman.
Trong đó: beautiful, thoughtful, dedicated: là những tính từ chỉ quan điểm, nên chúng cùng loại với nhau nên cần ngăn cách bởi dấu phẩy.
Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ | – Long black hair -> Đúng– Long black, hair -> Sai |
Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ | – That small and handy bag -> Đúng– That, small and handy bag -> Sai |
Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là 1 tính từ→ thêm “and” vào trước tính từ đó | The concert was crowded and loud→ Buổi hòa nhạc thật đông đúc và ồn ào.Anna was such a pretty, delicate, and thoughtful woman.→ Anna là một người phụ nữ xinh đẹp, tinh tế và chu đáo. |
3. Bài tập trật tự tính từ trong tiếng anh
1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.
a, nice yellow bow
b, yellow nice bow
c, bow nice yellow
2. She lost a ________ .
a, small white cat
b, cat small white
c, white small cat
3. I bought ________ oranges.
a, great some big
b, big great some
c, some great big
4. We met ________ people at the conference.
a, very smart two
b, two very smart
c, very two smart
5. The clown was wearing a ________ hat.
a, big green-yellow
b, big green and yellow
c, yellow and green big
6. The cookies that you ________ .
a, smell delicious baked
b, baked smell delicious
c, delicious smell baked
Keys:
1. nice yellow bow
2. small white cat
3. some great big
4. two very smart
5. big green and yellow
6. baked smell delicious
Tham khảo các bài viết khác:
Với những kiến thức về Trật tự tính từ trong tiếng Anh mà Học IELTS cùng với việc luyện tập chăm chỉ thông qua các bài tập trên đây sẽ giúp các bạn ghi nhớ thật kỹ kiến thức ngữ pháp cơ bản này trong Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt, và nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào xoay quanh việc học tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà cho Học IELTS biết nhé!