Chào các bạn :nhanrang: Nhân dịp năm mới tớ chúc các bạn nhiều niềm vui, may mắn và thành công :phon:
Nhân dịp Tết Nguyên đán năm nay, tớ xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng về Tết là món quà khai xuân cho mọi người luôn nha :nhanrang:
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve: Tất Niên.
New Year’s Eve: Giao Thừa.
* Typical symbols: Các biểu tượng tiêu biểu thể hiện ngày tết.
Flowers: Các loại hoa/ cây
Peach blossom: Hoa đào.
Apricot blossom: Hoa mai.
Kumquat tree: Cây quất.
Chrysanthemum: Cúc đại đóa.
Marigold: Cúc vạn thọ.
Foods: Các loại thực phẩm
Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.
Sticky rice : Gạo nếp.
Jellied meat: Thịt đông.
Pig trotters: Chân giò.
Dried bamboo shoots: Măng khô.
Lean pork paste: Giò lụa.
Pickled onion: Dưa hành.
Pickled small leeks: Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
Dried candied fruits: Mứt.
Mung beans: Hạt đậu xanh
Fatty pork: Mỡ lợn
Water melon: Dưa hấu
Coconut: Dừa
Pawpaw (papaya): Đu đủ
Mango: Xoài
Others
Spring festival: Hội xuân.
Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.
Banquet: bữa tiệc/ cỗ
Parallel: Câu đối.
Ritual: Lễ nghi.
Dragon dancers: Múa lân.
Calligraphy pictures: Thư pháp.
Incense: Hương trầm.
Altar: bàn thờ
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious: mê tín
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: Táo quân
Fireworks: Pháo hoa.
Firecrackers: Pháo
First caller: Người xông đất.
To first foot: Xông đất
Lucky money: Tiền lì xì.
Red envelop: Bao lì xì
Altar: Bàn thờ.
Decorate the house: Trang trí nhà cửa.
Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu ..
Go to flower market: Đi chợ hoa
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Exchange New year’s wishes Thúc Tết nhau
Dress up: Ăn diện
IBEST TEAM!
Leave a Reply