“The ages of life” chia thành ba giai đoạn: Childhood (Ấu hơ), Adult (Trưởng thành) và Old age (Lúc về già)
1. Birth– /ˈbɝːθ/: ngày chào đời
2. Newborn – /ˈnuː.bɔːrn/: sơ sinh
3. Toddler – /ˈtɑːd.lɚ/: em bé giai đoạn chập chững bò, đi
4. Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/: ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên
5. Teenage – /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/: tuổi ô mai
6. Puberty – /ˈpjuː.bɚ.t̬i/: dậy thì
7. Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn
8. Adolescence – /ˌæd.əˈles.ənt/: thời thanh niên
9. Enthusiasm – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: hăng hái, nhiệt huyết
10. Marriage – /ˈmer.ɪdʒ/: hôn nhân
11. Middle age – /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/ : tuổi trung niên
12. Mature – /məˈtʊr/: chin chắn, trưởng thành
13. Retirement – /rɪˈtaɪr.mənt/: tuổi về hưu
14. Turning-point: bước ngoặt
15. The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất
Một số idioms chủ đề tuổi tác:
1. Be/ come of age: đủ tuổi hợp pháp
2. At the tender age of: để nhấn mạnh ý ai đó trẻ tuổi mà đã làm việc gì
3. In a coon’s age/ In a dog’s age/ In a month of Sundays/ In an age of years: cách dùng mang tính hài hước để chỉ điều gì đó đã rất lâu lắm rồi chưa xảy ra
4. In this day and age: dùng để chỉ chung ý: ngày nay, thời này.
5. Get on in years: để nói ai đó đã già đi, lớn tuổi hơn