Education là một chủ đề cực kỳ phổ biển trong vài thì IELTS, nó xuất hiện trong bài thi của cả 4 kỹ năng IELTS. Việc nắm những từ vựng này sẽ rất hữu ích cho các học viên đang luyện thi IELTS. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với bạn chuỗi từ tựng và collocations về chủ đề giáo dục bao gồm trường học, môn học, từ vựng dùng ở trường đại học. Cùng IBEST theo dõi nhé:
Trường học, chứng chỉ
Kindergarten: trường mầm non
Primary school – pre-school education = Trường cấp 1
Secondary school: Trường cấp 2
College = further education : Cao đẳng
Higher education = university education
Post-graduate school: sau đại học
BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Science Degree
MA/MSc = Masters of Arts/Masters of Science
PhD = Doctorate
Vocational course: khóa học dạy về kỹ năng cho một nghề nghiệp cụ thể (khóa học hướng nghiệp)
Non-vocational course: khóa học tổng quát, không liên quan đến hướng nghiệp
Distance leaning course: khóa học đào tạo từ xa
Comprehensive education: giáo dục toàn diện
Collocations quan trọng
Lab work = laboratory experiments = thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
Dissection: sự mổ xẻ động vật nhằm mục đích nghiên cứu khoa học
Scheduled lesson: lịch học
Algebra: đại số học
To give out or assign homework: giao bài tập về nhà
To do or complete homework: hoàn thành bài tập về nhà
To complete/graduate high school: tốt nghiệp trung học phổ thông
To do/participate/take part in school activities/sport: tham gia các hoạt động tại trường/thể thao
Tracing: sao chép, phác thảo bằng bút chì
Tone deaf = without an ear for music: không có khả năng thưởng thức âm nhạc
Từ vựng dùng trong trường đại học
Graducated from: tốt nghiệp từ
To enroll on a degree course: đăng ký một khóa học
To major in physics: chọn vật lý là môn học chính ở đại học
To attend a lecture: tham gia bài giảng
To attend a tutorial: tham gia lớp học với giáo sư theo nhóm nhỏ tại văn vòng
To deliver lecture: giảng bài
To lecture in something: giảng về cái gì đó
Factory of something: chuyên ngành gì
To do note-taking: ghi chép, ghi chú lại
Keeping up with the work load: theo kịp với khối lượng công việc hoặc khối lượng học được yêu cầu
To fall behind with study = fail to keep pace with the school/university work: không theo kịp bài vở trên trường
Pay off a student loan: thanh toán khoản vay sinh viên
Play truant/truancy: trốn học
Comprehensive education: giáo dục toàn diện
The literacy rate: tỉ lệ biết chữ
Literate (a): biết chữ
Illiterate (a): mù chữ
A gap year: chỉ một năm nghỉ khi chuyển tiếp giữa cấp 3 và đại học
Đừng quên áp dụng những từ vựng trên vào các đoạn hội thoại hằng ngày nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh và luyện thi IELTS hiệu quả!
Cũng đừng quên tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:
Leave a Reply