Những ngày cuối năm đang đến gần, nhanh cùng IBEST học thuộc từ vựng về chủ đề Tết – New Year nhé ! Những ngày cuối năm đang đến gần, nhanh cùng IBEST học thuộc từ vựng về chủ đề Tết – New Year nhé !
1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
• Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
• Lunar calendar = Lịch Âm lịch.
• Before New Year’s Eve = Tất Niên.
• New Year’s Eve = Giao Thừa.
2. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
2.1. Flowers (Các loại hoa / cây)
• Peach blossom = Hoa đào.
• Apricot blossom = Hoa mai.
• Kumquat tree = Cây quất.
• Marigold = Cúc vạn thọ.
• Paperwhite = Hoa thủy tiên.
• Orchid = Hoa lan.
2.2. Foods (Các loại thực phẩm)
• Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
• Sticky rice = Gạo nếp.
• Jellied meat = Thịt đông.
• Pig trotters = Chân giò
.• Dried bamboo shoots = Măng khô.
• (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
• Lean pork paste = Giò lụa.
• Pickled onion = Dưa hành.
• Pickled small leeks = Củ kiệu.
• Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
• Dried candied fruits = Mứt.
• Mung beans = Hạt đậu xanh
• Fatty pork = Mỡ lợn
• Water melon = Dưa hấu
• Coconut = Dừa
• Pawpaw (papaya) = Đu đủ
• Mango = Xoài
2.3. Others
• Spring festival = Hội xuân.
• Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
• Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
• Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
• Parallel = Câu đối.
• Ritual = Lễ nghi.
• Dragon dancers = Múa lân.
• Calligraphy pictures = Thư pháp.
• Incense = Hương trầm.
• Altar = bàn thờ
• Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
• Superstitious = mê tín• Taboo = điều cấm kỵ
• The kitchen God = Táo quân• Fireworks = Pháo hoa.
• Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
• First caller = Người xông đất.
• To first foot = Xông đất
• Lucky money = Tiền lì xì.
• Red envelop = Bao lì xì
• Altar = Bàn thờ.
• Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
• Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
• Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
• Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
• Go to flower market = Đi chợ hoa
• Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
• Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau• Dress up = Ăn diện• Play cards = Đánh bài
• Sweep the floor = Quét nhà
Chúc các bạn học tiếng Anh và luyện thi IELTS hiệu quả!
Cũng đừng quên tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:
Các khóa tiếng Anh giao tiếp tổng quát
* Học viên được đăng ký tối đa 2 khóa
* Có thể đăng ký và học sau Tết Âm Lịch
Đừng chần chừ nữa, hãy nắm bắt cơ hội này học ngay nhé !
Leave a Reply