Đội tuyển U23 Việt Nam đã chiến thắng vang dội trước đội tuyển Qatar. Để ăn mừng chiến thắng này hãy cùng IBEST học các từ vựng chuyên cho bóng đá để cổ vũ cho các anh tiến xa hơn trong đấu trường quốc tế nhé !
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Ground (n) : sân bóng
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
Header (n) : cú đội đầu
Home (n) : sân nhà
Hooligan (n) : hô-li-gan
Injury (n) : vết thương
Injured player (n) : cầu thủ bị thương
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Laws of the Game : luật bóng đá
League (n) : liên đoàn
Linesman (n) : trọng tài biên
Match (n) : trận đấu
Midfield (n) : khu vực giữa sân
Midfield line (n) : đường giữa sân
Midfield player (n) : trung vệ
National team (n) : đội bóng quốc gia
Opposing team (n) : đội bóng đối phương
Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
Pass (n) : chuyển bóng
Penalty area (n) : khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
Possession (n) : kiểm soát bóng
Red card (n) : thẻ đỏ
Yellow card (n) : thẻ vàng
Referee (n) : trọng tài
Score (v) : ghi bàn
Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Scoreboard (n) : bảng tỉ số
Second half (n) : hiệp hai
Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Side (n) : một trong hai đội thi đấu
Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Spectator (n) : khán giả
Stadium (n) : sân vận động
Striker (n) : tiền đạo
Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
Substitute (n) : cầu thủ dự bị
Supporter (n) : cổ động viên
Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team (n) : đội bóng
Tie (n) : trận đấu hòa
Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
Ball (n) : bóng
Coach (n) : huấn luyện viên
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Pitch (n) : sân bóng
Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Score a goal (v) : ghi bàn
Touch line (n) : đường biên dọc
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
Underdog (n) : đội thua trận
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Whistle (n) : còi
Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
booking: thẻ phạt
corner kick hoặc corner: phạt góc
crossbar hoặc bar: vượt xà
fan: cổ động viên
foul: phạm luật
football club: câu lạc bộ bóng đá
free kick: đá phạt trực tiếp
goal kick: đá trả lại bóng vào sân
goalpost hoặc post: cột khung thành
half-way line: vạch giữa sân
half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
header: cú đánh đầu
linesman: trọng tài biên
net: lưới
pass: truyền bóng
penalty area: vòng cấm địa
penalty spot: chấm phạt đền
supporter: nguời hâm mộ
tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
throw-in: ném biên
touchline: đường biên
yellow card: thẻ vàng
World Cup Giải vô địch bóng đá thế giới
to kick the ball: đá
to head the ball: đánh đầu
to pass the ball: truyền bóng
to score a goal: ghi bàn
to send off đuổi khỏi sân
to book: phạt
to be sent off: bị đuổi khỏi sân
to take a penalty: sút phạt đền
Attack (v) : Tấn công
Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
Beat (v) : thắng trận, đánh bại
Bench (n) : ghế
Captain (n) : đội trưởng
Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
Champions (n) : đội vô địch
Changing room (n) : phòng thay quần áo
Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
Corner kick (n) : phạt góc
Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar (n) : xà ngang
Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Defend (v) : phòng thủ
Defender (n) : hậu vệ
Draw (n) : trận đấu ḥòa
Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time : Thời gian bù giờ
Field (n) : Sân bóng
Field markings : đường thẳng
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới
FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
First half : hiệp một
Fit (a) : khỏe, mạnh
Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
Fixture list (n) : lịch thi đấu
Forward (n) : tiền đạo
Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Field (n) : sân cỏ
Friendly game (n) : trận giao hữu
Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
Goal (n) : bàn thắng
Goal area (n) : vùng cấm địa
Goal kick (n) : quả phát bóng
Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
Chúc các em học tiếng Anh và luyện thi IELTS hiệu quả!
Cũng đừng quên tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:
Các khóa tiếng Anh giao tiếp tổng quát


* Học viên được đăng ký tối đa 2 khóa
* Có thể đăng ký và học sau Tết Âm Lịch

Đừng chần chừ nữa, hãy nắm bắt cơ hội này học ngay nhé !
Leave a Reply